Bản dịch của từ Wax trong tiếng Việt
Wax
Wax (Noun)
The artisan crafted candles using beeswax from local beekeepers.
Nghệ nhân đã chế tác nến bằng sáp ong từ người chăn ong địa phương.
The beeswax was used to seal important documents in ancient societies.
Sáp ong được sử dụng để niêm phong tài liệu quan trọng trong xã hội cổ đại.
The community harvested beeswax to make traditional cosmetics and ointments.
Cộng đồng thu hoạch sáp ong để sản xuất mỹ phẩm truyền thống và thuốc mỡ.
Được sử dụng để tham khảo hồ sơ.
Used in reference to records.
Vinyl records were coated in a layer of wax for protection.
Đĩa nhựa được phủ một lớp sáp để bảo vệ.
The vintage record shop specialized in selling wax albums.
Cửa hàng đĩa cổ chuyên bán album sáp.
Music enthusiasts appreciate the warm sound quality of wax recordings.
Người yêu nhạc đánh giá cao chất lượng âm thanh ấm áp của bản thu sáp.
Her wax at the meeting was unexpected.
Sự nổi giận của cô ấy ở cuộc họp là bất ngờ.
His sudden wax startled everyone in the room.
Sự nổi giận bất ngờ của anh ấy làm kinh ngạc mọi người trong phòng.
The boss's wax subsided after a few minutes.
Sự nổi giận của sếp giảm đi sau vài phút.
Dạng danh từ của Wax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wax | Waxes |
Wax (Verb)
She decided to wax her thoughts in a podcast series.
Cô ấy quyết định ghi lại suy nghĩ của mình trong một loạt podcast.
The influencer plans to wax her daily routines for followers.
Người ảnh hưởng dự định ghi lại các hoạt động hàng ngày của mình cho người theo dõi.
The company will wax the interviews with industry experts.
Công ty sẽ ghi lại các cuộc phỏng vấn với các chuyên gia ngành.
She waxes poetic about the importance of community in society.
Cô ấy diễn đạt một cách thơ mộng về tầm quan trọng của cộng đồng trong xã hội.
He waxes lyrical about the benefits of volunteering for charities.
Anh ấy diễn đạt một cách lãng mạn về lợi ích của việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện.
The speaker waxes eloquent on the impact of social media activism.
Người phát biểu diễn đạt một cách lôi cuốn về tác động của hoạt động trên mạng xã hội.
She waxes her car every weekend to maintain its shine.
Cô ấy sáp ôtô mỗi cuối tuần để duy trì độ sáng.
He waxes his shoes before attending important social events.
Anh ấy sáp giày trước khi tham dự các sự kiện xã hội quan trọng.
They wax the wooden furniture in the community center regularly.
Họ sáp đồ nội thất gỗ tại trung tâm cộng đồng thường xuyên.
The moon waxes during the first half of the month.
Mặt trăng tăng sáng trong nửa đầu của tháng.
People celebrate the waxing moon with festivals and gatherings.
Mọi người ăn mừng mặt trăng tăng sáng với các lễ hội và tụ tập.
The waxing of the moon signifies growth and positivity.
Sự tăng sáng của mặt trăng biểu hiện sự phát triển và tích cực.
Dạng động từ của Wax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waxing |
Họ từ
"Wax" là một chất liệu tự nhiên hoặc tổng hợp, thường được sử dụng để tạo ra một lớp bảo vệ, bôi trơn hoặc làm cho bề mặt bóng. Trong tiếng Anh, "wax" có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay viết. Tuy nhiên, một số cách sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như "wax" có thể đề cập đến sản phẩm làm đẹp trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường chỉ đến chất liệu hơn là ứng dụng.
Từ "wax" có nguồn gốc từ tiếng Old English "weax" và có liên hệ với tiếng Đức cổ "wachs" và tiếng Latin "cera". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ chất liệu sáp tự nhiên từ tổ ong hoặc thực vật, được sử dụng trong sản xuất nến và đồ thủ công. Về mặt nghĩa, "wax" không chỉ biểu thị vật liệu mà còn ám chỉ hành động tăng trưởng hoặc phát triển, như trong cụm từ "wax and wane", phản ánh tính chất biến đổi tự nhiên của vật chất này.
Từ "wax" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả vật liệu, quy trình hoặc các sản phẩm mỹ phẩm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống mô tả nghệ thuật, như nến hoặc đồ thủ công. Việc vận dụng từ "wax" thể hiện khả năng mô tả chi tiết và phong phú trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wax
Nói như thơ
To speak poetically.
During the poetry slam, she decided to wax poetic about love.
Trong sự kiện thi thơ, cô ấy quyết định diễn đạt một cách thơ mộng về tình yêu.