Bản dịch của từ Yellowish trong tiếng Việt

Yellowish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellowish (Adjective)

jˈɛloʊɪʃ
jˈɛloʊɪʃ
01

Hơi vàng (màu sắc).

Somewhat yellow in colour.

Ví dụ

Her yellowish dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu vàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

He prefers bright colors, so he dislikes the yellowish walls in his room.

Anh ấy thích màu sắc sáng, vì vậy anh ấy không thích những bức tường màu vàng trong phòng của mình.

Dạng tính từ của Yellowish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Yellowish

Vàng

More yellowish

Vàng hơn

Most yellowish

Vàng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yellowish/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.