Bản dịch của từ Yellowish trong tiếng Việt

Yellowish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellowish (Adjective)

jˈɛloʊɪʃ
jˈɛloʊɪʃ
01

Hơi vàng (màu sắc).

Somewhat yellow in colour.

Ví dụ

Her yellowish dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy màu vàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

He prefers bright colors, so he dislikes the yellowish walls in his room.

Anh ấy thích màu sắc sáng, vì vậy anh ấy không thích những bức tường màu vàng trong phòng của mình.

Is it appropriate to wear a yellowish tie for a job interview?

Việc mặc một chiếc cà vạt màu vàng phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?

Dạng tính từ của Yellowish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Yellowish

Vàng

More yellowish

Vàng hơn

Most yellowish

Vàng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yellowish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yellowish

Không có idiom phù hợp