Bản dịch của từ Yellowish trong tiếng Việt
Yellowish
Adjective
Yellowish (Adjective)
jˈɛloʊɪʃ
jˈɛloʊɪʃ
Ví dụ
Her yellowish dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu vàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He prefers bright colors, so he dislikes the yellowish walls in his room.
Anh ấy thích màu sắc sáng, vì vậy anh ấy không thích những bức tường màu vàng trong phòng của mình.
Is it appropriate to wear a yellowish tie for a job interview?
Việc mặc một chiếc cà vạt màu vàng phù hợp cho một cuộc phỏng vấn công việc không?
Dạng tính từ của Yellowish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yellowish Vàng | More yellowish Vàng hơn | Most yellowish Vàng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yellowish
Không có idiom phù hợp