Bản dịch của từ Eloquence trong tiếng Việt
Eloquence
Eloquence (Noun)
Nói hoặc viết lưu loát hoặc thuyết phục.
Fluent or persuasive speaking or writing.
Her eloquence captivated the audience during the charity event.
Sự hùng biện của cô ấy làm say đắm khán giả trong sự kiện từ thiện.
The politician's eloquence won over many voters in the election.
Sự hùng biện của chính trị gia đã chiến thắng nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
His eloquence in speeches inspired positive changes in society.
Sự hùng biện của anh ta trong các bài phát biểu đã truyền cảm hứng cho những thay đổi tích cực trong xã hội.
Dạng danh từ của Eloquence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eloquence | Eloquences |
Họ từ
"Eloquence" là một danh từ dùng để chỉ khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạnh mẽ, thuyết phục và đầy nghệ thuật. Từ này thường liên quan đến văn chương, diễn thuyết hoặc nghệ thuật giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này, với tiếng Anh Anh thường đánh giá cao lối diễn đạt trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên sự trực tiếp và tự nhiên trong giao tiếp.
Từ "eloquence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eloquentia", từ động từ "eloqui", nghĩa là "nói ra". "Eloquentia" liên quan đến khả năng diễn đạt một cách rõ ràng, sinh động và thuyết phục. Kể từ thời kỳ Phục hưng, "eloquence" đã được sử dụng để chỉ sự tài năng trong việc giao tiếp, đặc biệt là trong văn chương và hùng biện. Từ này hiện nay vẫn giữ nghĩa tích cực, biểu thị khả năng thu hút và ảnh hưởng tới người nghe thông qua diễn đạt ngôn từ.
Từ "eloquence" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi sự diễn đạt rõ ràng và thuyết phục đóng vai trò quan trọng. Trong các bối cảnh khác, "eloquence" thường được sử dụng để mô tả khả năng ăn nói lưu loát và hấp dẫn, thường liên quan đến các buổi diễn thuyết, bài phát biểu chính trị hoặc văn chương, nơi nhu cầu nghệ thuật ngôn từ và thuyết phục là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp