Bản dịch của từ Eloquence trong tiếng Việt
Eloquence
Noun [U/C]
Eloquence (Noun)
ˈɛləkwn̩s
ˈɛləkwn̩s
01
Nói hoặc viết lưu loát hoặc thuyết phục.
Fluent or persuasive speaking or writing.
Ví dụ
Her eloquence captivated the audience during the charity event.
Sự hùng biện của cô ấy làm say đắm khán giả trong sự kiện từ thiện.
The politician's eloquence won over many voters in the election.
Sự hùng biện của chính trị gia đã chiến thắng nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eloquence
Không có idiom phù hợp