Bản dịch của từ Beeswax trong tiếng Việt
Beeswax
Beeswax (Noun)
Beeswax is used to make eco-friendly candles for social gatherings.
Sáp ong được sử dụng để làm nến thân thiện với môi trường cho các buổi họp xã hội.
Many people do not know beeswax can polish furniture effectively.
Nhiều người không biết rằng sáp ong có thể đánh bóng đồ nội thất hiệu quả.
Is beeswax safe for making products in social events?
Sáp ong có an toàn để làm sản phẩm trong các sự kiện xã hội không?
Mối quan tâm hoặc công việc kinh doanh của một người.
A persons concern or business.
Mind your own beeswax and focus on your own issues.
Hãy lo chuyện của mình và tập trung vào vấn đề của bạn.
She doesn't want to interfere in anyone's beeswax.
Cô ấy không muốn can thiệp vào chuyện của ai.
Is this your beeswax or should I stay out?
Đây có phải là chuyện của bạn không, hay tôi nên tránh xa?
Dạng danh từ của Beeswax (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beeswax | - |
Beeswax (Verb)
I polish my furniture with beeswax every month for a shine.
Tôi đánh bóng đồ nội thất bằng sáp ong mỗi tháng để bóng đẹp.
They do not polish their furniture with beeswax at all.
Họ không bao giờ đánh bóng đồ nội thất bằng sáp ong.
Do you polish your furniture with beeswax regularly for maintenance?
Bạn có đánh bóng đồ nội thất bằng sáp ong thường xuyên để bảo trì không?
Họ từ
Sáp ong (tiếng Anh: beeswax) là một chất hữu cơ có nguồn gốc từ tuyến sáp của ong mật (Apis mellifera). Sáp ong được ong sử dụng để xây dựng tổ và lưu trữ mật. Nó có tính chất tự nhiên như kháng khuẩn, khả năng giữ ẩm và chống thấm nước, làm cho nó trở thành nguyên liệu phổ biến trong sản xuất mỹ phẩm, nến và thực phẩm. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "beeswax" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beo", có nghĩa là "con ong" và "wæx", có nghĩa là "sáp". Sáp ong là một loại chất béo tự nhiên do ong làm ra để tạo thành tổ và bảo vệ trứng của chúng. Từ thế kỷ 14, sáp ong đã được sử dụng cho nhiều mục đích, từ sản xuất nến đến mỹ phẩm và thuốc. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ phản ánh nguồn gốc tự nhiên mà còn thể hiện giá trị kinh tế và văn hóa của sản phẩm này.
Từ "beeswax" (sáp ong) chủ yếu xuất hiện trong bài thi IELTS ở các phần như Reading và Writing, nhưng tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được nhắc đến trong lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm và thủ công mỹ nghệ. "Beeswax" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sản phẩm tự nhiên và bền vững, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại hướng tới sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp