Bản dịch của từ Polish trong tiếng Việt

Polish

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Polish (Adjective)

pˈɑlɪʃ
pˈoʊlɪʃ
01

Liên quan đến ba lan, cư dân hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to poland, its inhabitants, or their language.

Ví dụ

She speaks Polish fluently.

Cô ấy nói tiếng Ba Lan lưu loát.

The Polish community in London is vibrant.

Cộng đồng Ba Lan tại London rất sôi động.

Polish (Noun)

pˈɑlɪʃ
pˈoʊlɪʃ
01

Ngôn ngữ slav phương tây của ba lan, được hơn 40 triệu người sử dụng.

The western slavic language of poland, spoken by more than 40 million people.

Ví dụ

She studied Polish to communicate with her Polish friends.

Cô ấy học tiếng Ba Lan để giao tiếp với bạn bè người Ba Lan.

The Polish community in the city celebrates Polish Independence Day annually.

Cộng đồng người Ba Lan ở thành phố tổ chức Lễ Quốc Khánh Ba Lan hàng năm.

02

Chất dùng để tạo ra bề mặt nhẵn và sáng bóng khi cọ xát.

A substance used to give something a smooth and shiny surface when rubbed in.

Ví dụ

She applied polish to her shoes before the party.

Cô ấy đã thoa chất bóng lên giày trước buổi tiệc.

The furniture in the room gleamed after a good polish.

Đồ đạc trong căn phòng lấp lánh sau khi được đánh bóng.

Kết hợp từ của Polish (Noun)

CollocationVí dụ

French polish

Sơn pháp

She learned french polish to restore antique furniture.

Cô ấy học sơn pháp để phục hồi đồ cổ.

Nail polish

Sơn móng tay

She applied red nail polish before the party.

Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ trước buổi tiệc.

Shoe polish

Kem danh giày

He used shoe polish to shine his leather shoes.

Anh ấy đã sử dụng sáp đánh bóng giày da của mình.

Silver polish

Dung dịch chăm sóc bạc

She used silver polish to clean the antique silverware.

Cô ấy đã sử dụng chất tẩy bạc để lau chùi đồ ăn bạc cổ.

Metal polish

Bóng kim loại

She used metal polish to clean the silverware for the party.

Cô ấy đã sử dụng chất làm sáng kim loại để lau chùi bộ đồ ăn bạc cho bữa tiệc.

Polish (Verb)

pˈɑlɪʃ
pˈoʊlɪʃ
01

Làm cho bề mặt của (thứ gì đó) mịn màng và sáng bóng bằng cách chà xát nó.

Make the surface of (something) smooth and shiny by rubbing it.

Ví dụ

She polished her silverware before the dinner party.

Cô ấy lau chùi bộ đồ bạc của mình trước bữa tiệc tối.

He polished his shoes to look presentable for the interview.

Anh ấy đánh bóng giày để trông gọn gàng cho cuộc phỏng vấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polish

Không có idiom phù hợp