Bản dịch của từ Polish trong tiếng Việt
Polish
Polish (Adjective)
Polish (Noun)
She studied Polish to communicate with her Polish friends.
Cô ấy học tiếng Ba Lan để giao tiếp với bạn bè người Ba Lan.
The Polish community in the city celebrates Polish Independence Day annually.
Cộng đồng người Ba Lan ở thành phố tổ chức Lễ Quốc Khánh Ba Lan hàng năm.
She applied polish to her shoes before the party.
Cô ấy đã thoa chất bóng lên giày trước buổi tiệc.
The furniture in the room gleamed after a good polish.
Đồ đạc trong căn phòng lấp lánh sau khi được đánh bóng.
Kết hợp từ của Polish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
French polish Sơn pháp | She learned french polish to restore antique furniture. Cô ấy học sơn pháp để phục hồi đồ cổ. |
Nail polish Sơn móng tay | She applied red nail polish before the party. Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ trước buổi tiệc. |
Shoe polish Kem danh giày | He used shoe polish to shine his leather shoes. Anh ấy đã sử dụng sáp đánh bóng giày da của mình. |
Silver polish Dung dịch chăm sóc bạc | She used silver polish to clean the antique silverware. Cô ấy đã sử dụng chất tẩy bạc để lau chùi đồ ăn bạc cổ. |
Metal polish Bóng kim loại | She used metal polish to clean the silverware for the party. Cô ấy đã sử dụng chất làm sáng kim loại để lau chùi bộ đồ ăn bạc cho bữa tiệc. |
Polish (Verb)
She polished her silverware before the dinner party.
Cô ấy lau chùi bộ đồ bạc của mình trước bữa tiệc tối.
He polished his shoes to look presentable for the interview.
Anh ấy đánh bóng giày để trông gọn gàng cho cuộc phỏng vấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp