Bản dịch của từ Polish trong tiếng Việt
Polish
Polish (Adjective)
She speaks Polish fluently.
Cô ấy nói tiếng Ba Lan lưu loát.
The Polish community in London is vibrant.
Cộng đồng Ba Lan tại London rất sôi động.
He enjoys Polish cuisine.
Anh ấy thích ẩm thực Ba Lan.
Polish (Noun)
She studied Polish to communicate with her Polish friends.
Cô ấy học tiếng Ba Lan để giao tiếp với bạn bè người Ba Lan.
The Polish community in the city celebrates Polish Independence Day annually.
Cộng đồng người Ba Lan ở thành phố tổ chức Lễ Quốc Khánh Ba Lan hàng năm.
Learning about Polish culture helps in understanding the Polish language better.
Việc học về văn hóa Ba Lan giúp hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Ba Lan.
She applied polish to her shoes before the party.
Cô ấy đã thoa chất bóng lên giày trước buổi tiệc.
The furniture in the room gleamed after a good polish.
Đồ đạc trong căn phòng lấp lánh sau khi được đánh bóng.
He bought a new bottle of polish for his car.
Anh ấy đã mua một chai chất bóng mới cho xe hơi của mình.
Dạng danh từ của Polish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polish | Polishes |
Kết hợp từ của Polish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
French polish Sơn pháp | She learned french polish to restore antique furniture. Cô ấy học sơn pháp để phục hồi đồ cổ. |
Nail polish Sơn móng tay | She applied red nail polish before the party. Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ trước buổi tiệc. |
Shoe polish Kem danh giày | He used shoe polish to shine his leather shoes. Anh ấy đã sử dụng sáp đánh bóng giày da của mình. |
Silver polish Dung dịch chăm sóc bạc | She used silver polish to clean the antique silverware. Cô ấy đã sử dụng chất tẩy bạc để lau chùi đồ ăn bạc cổ. |
Metal polish Bóng kim loại | She used metal polish to clean the silverware for the party. Cô ấy đã sử dụng chất làm sáng kim loại để lau chùi bộ đồ ăn bạc cho bữa tiệc. |
Polish (Verb)
She polished her silverware before the dinner party.
Cô ấy lau chùi bộ đồ bạc của mình trước bữa tiệc tối.
He polished his shoes to look presentable for the interview.
Anh ấy đánh bóng giày để trông gọn gàng cho cuộc phỏng vấn.
The butler polished the glasses to make them sparkle on the table.
Người quản gia đánh bóng các cốc để chúng lấp lánh trên bàn.
Dạng động từ của Polish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polishing |
Họ từ
Từ "polish" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "đánh bóng" hoặc "làm cho bóng đẹp". Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ việc cải thiện bề mặt vật liệu hoặc cũng có thể ám chỉ việc hoàn thiện văn bản, kỹ năng hay năng lực cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng "polish" với nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp có thể xảy ra sự khác biệt nhỏ về ngữ cảm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "polish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polire", nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm cho sáng bóng". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "polir", trước khi trở thành "polish" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó chỉ định hành động làm bề mặt vật liệu trở nên hoàn thiện và bóng bẩy. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ việc xử lý vật lý mà còn biểu thị sự tinh tế, cải tiến và hoàn thiện trong các lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "polish" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm hoặc quy trình làm đẹp. Trong phần Nói, nó thường liên quan đến việc cải thiện kỹ năng hoặc món ăn. Đối với phần Đọc và Viết, "polish" thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến việc chỉnh sửa và hoàn thiện văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong ngành công nghiệp chế biến hoặc mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp