Bản dịch của từ Polishing trong tiếng Việt
Polishing
Polishing (Verb)
She spent hours polishing her presentation for the social event.
Cô ấy đã dành hàng giờ để làm bóng bài thuyết trình của mình cho sự kiện xã hội.
The volunteers were busy polishing the decorations for the charity gala.
Các tình nguyện viên đã bận rộn làm bóng trang trí cho buổi tối từ thiện.
He was seen polishing his shoes before attending the social gathering.
Anh ta đã được nhìn thấy đang lau giày trước khi tham dự buổi tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Polishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polishing |
Polishing (Noun Countable)
She applied polishing to her silverware before the dinner party.
Cô ấy đã sử dụng chất tẩy bóng cho bộ đồ bạc của mình trước bữa tiệc tối.
The jeweler used a special polishing to make the ring sparkle.
Người làm kim hoàn đã sử dụng một loại tẩy bóng đặc biệt để làm cho chiếc nhẫn lấp lánh.
Regular polishing of shoes keeps them looking clean and neat.
Việc tẩy bóng giày thường xuyên giúp giữ cho chúng luôn sạch sẽ và gọn gàng.
Họ từ
Từ "polishing" có nghĩa là quá trình làm cho bề mặt của một vật trở nên bóng loáng hoặc nhẵn mịn thông qua việc chà xát hoặc sử dụng hóa chất. Trong tiếng Anh, "polishing" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "polishing" còn có thể ám chỉ đến việc hoàn thiện kỹ năng hoặc cải tiến một sản phẩm, điều này thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc giáo dục.
Từ "polishing" bắt nguồn từ động từ Latin "polire", có nghĩa là đánh bóng hoặc làm cho mịn màng. Trong lịch sử, việc đánh bóng đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất đồ vật thủ công đến chăm sóc bề mặt. Sự chuyển nghĩa từ hành động vật lý này sang cả nghĩa bóng, với ý nghĩa cải thiện hay nâng cao giá trị của một sản phẩm hay kỹ năng, phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ và các quá trình sáng tạo.
Từ "polishing" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để miêu tả quá trình hoàn thiện ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong văn cảnh rộng hơn, "polishing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cải thiện kỹ năng, sản phẩm nghệ thuật hoặc các tác phẩm văn học nhằm nâng cao chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp