Bản dịch của từ Polishing trong tiếng Việt

Polishing

VerbNoun [C]

Polishing (Verb)

01

Làm cho cái gì đó mịn màng và sáng bóng bằng cách cọ xát nó

To make something smooth and shiny by rubbing it

Ví dụ

She spent hours polishing her presentation for the social event.

Cô ấy đã dành hàng giờ để làm bóng bài thuyết trình của mình cho sự kiện xã hội.

The volunteers were busy polishing the decorations for the charity gala.

Các tình nguyện viên đã bận rộn làm bóng trang trí cho buổi tối từ thiện.

He was seen polishing his shoes before attending the social gathering.

Anh ta đã được nhìn thấy đang lau giày trước khi tham dự buổi tụ họp xã hội.

Polishing (Noun Countable)

01

Một chất được sử dụng để chà xát một cái gì đó để làm cho nó mịn màng và sáng bóng

A substance used for rubbing something to make it smooth and shiny

Ví dụ

She applied polishing to her silverware before the dinner party.

Cô ấy đã sử dụng chất tẩy bóng cho bộ đồ bạc của mình trước bữa tiệc tối.

The jeweler used a special polishing to make the ring sparkle.

Người làm kim hoàn đã sử dụng một loại tẩy bóng đặc biệt để làm cho chiếc nhẫn lấp lánh.

Regular polishing of shoes keeps them looking clean and neat.

Việc tẩy bóng giày thường xuyên giúp giữ cho chúng luôn sạch sẽ và gọn gàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polishing

Không có idiom phù hợp