Bản dịch của từ Shiny trong tiếng Việt
Shiny
Shiny (Adjective)
Her shiny new car caught everyone's attention at the party.
Chiếc xe mới sáng bóng của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc.
The shiny diamond ring on his finger was a symbol of wealth.
Chiếc nhẫn kim cương sáng bóng trên ngón tay anh ta là biểu tượng của sự giàu có.
The shiny awards on the shelf showcased his achievements in the industry.
Những giải thưởng sáng bóng trên kệ trưng bày thành tựu của anh ấy trong ngành công nghiệp.
Dạng tính từ của Shiny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shiny Sáng bóng | Shinier Sáng hơn | Shiniest Sáng nhất |
Họ từ
Từ "shiny" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "bóng loáng", thường được dùng để mô tả bề mặt của vật thể phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác sáng bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shiny" thường được sử dụng để miêu tả các vật phẩm như đồ trang trí, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể thêm sắc thái trong ngữ cảnh văn học. Không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau chút ít.
Từ "shiny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shinny", có nghĩa là sáng bóng, phát sáng. Một phần của từ này được truy nguyên đến gốc Latinh "splendidus", có nghĩa là lấp lánh hoặc rực rỡ. Nguyên thủy, từ này thường chỉ những vật thể phát ánh sáng hay ánh phản xạ. Sự chuyển biến nghĩa từ chỉ vật thể sang trạng thái có liên quan đến sự rực rỡ và thu hút ánh nhìn phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cảm nhận thẩm mỹ trong văn hóa.
Từ "shiny" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, khi mô tả các đặc điểm vật lý hoặc nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực hoặc sự hấp dẫn. Trong các ngữ cảnh khác, "shiny" thường liên quan đến các sản phẩm tiêu dùng, quảng cáo, hoặc mô tả những vật thể có bề mặt phản chiếu ánh sáng, tạo cảm giác sáng bóng và thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp