Bản dịch của từ Shiny trong tiếng Việt

Shiny

Adjective

Shiny (Adjective)

ʃˈɑɪni
ʃˈɑɪni
01

(của một bề mặt nhẵn) phản chiếu ánh sáng, thường là vì rất sạch sẽ hoặc được đánh bóng.

Of a smooth surface reflecting light typically because very clean or polished.

Ví dụ

Her shiny new car caught everyone's attention at the party.

Chiếc xe mới sáng bóng của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại bữa tiệc.

The shiny diamond ring on his finger was a symbol of wealth.

Chiếc nhẫn kim cương sáng bóng trên ngón tay anh ta là biểu tượng của sự giàu có.

The shiny awards on the shelf showcased his achievements in the industry.

Những giải thưởng sáng bóng trên kệ trưng bày thành tựu của anh ấy trong ngành công nghiệp.

Dạng tính từ của Shiny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shiny

Sáng bóng

Shinier

Sáng hơn

Shiniest

Sáng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant colours and a finish, which indicates their high quality [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Shiny

Không có idiom phù hợp