Bản dịch của từ Refine trong tiếng Việt
Refine
Refine (Verb)
Loại bỏ tạp chất hoặc các yếu tố không mong muốn khỏi (một chất), thường là một phần của quy trình công nghiệp.
Remove impurities or unwanted elements from (a substance), typically as part of an industrial process.
The factory refines raw sugar to produce white sugar.
Nhà máy tinh chế đường thô để sản xuất đường trắng.
To refine oil, the company uses advanced filtration techniques.
Để tinh chế dầu, công ty sử dụng kỹ thuật lọc tiên tiến.
The process of refining metals requires precise temperature control.
Quá trình tinh luyện kim loại đòi hỏi phải kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Dạng động từ của Refine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refining |
Kết hợp từ của Refine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly refined Rất tinh refined | Her highly refined manners impressed everyone at the social event. Cách cư xử tinh tế của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "refine" có nghĩa là tinh chế hoặc cải tiến một cái gì đó để đạt được chất lượng tốt hơn. Trong ngữ cảnh công nghiệp, nó thường chỉ quá trình lọc các chất để loại bỏ tạp chất. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "refine" có thể đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc xã hội nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ "refine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refinare", trong đó "re-" mang nghĩa trở lại và "finis" có nghĩa là giới hạn hoặc kết thúc. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc tinh chế hoặc làm sạch một chất nào đó, thường là kim loại quý. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc cải thiện hoặc hoàn thiện quy trình, ý tưởng hay kỹ năng, phản ánh khái niệm tinh tế và hoàn thiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "refine" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu người thi thể hiện khả năng làm rõ ý tưởng và cải thiện chất lượng văn bản. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình hoàn thiện một sản phẩm, công nghệ hoặc lý thuyết. Ngoài ra, "refine" cũng hay được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và kỹ thuật để chỉ việc tinh chỉnh và nâng cao tính chất của vật liệu hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp