Bản dịch của từ Refine trong tiếng Việt

Refine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refine(Verb)

rɪfˈaɪn
rɪˈfaɪn
01

Để loại bỏ tạp chất khỏi một chất liệu

To remove impurities from a substance

Ví dụ
02

Để làm rõ hoặc cụ thể hóa hơn.

To clarify or make more precise

Ví dụ
03

Cải thiện một cái gì đó bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ.

To improve something by making small changes to it

Ví dụ