Bản dịch của từ Poland trong tiếng Việt

Poland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poland(Noun)

pˈəʊlənd
ˈpoʊɫənd
01

Một quốc gia ở Trung Âu

A country in Central Europe

Ví dụ
02

Cộng hòa Ba Lan, một quốc gia ở châu Âu.

The Polish Republic a nation in Europe

Ví dụ
03

Người Ba Lan như một nhóm văn hóa hoặc dân tộc.

The Polish people as a cultural or ethnic group

Ví dụ

Họ từ