Bản dịch của từ Poland trong tiếng Việt

Poland

Noun [U/C]Noun [C]

Poland (Noun)

pˈoʊln̩d
pˈoʊln̩d
01

Một quốc gia ở trung tâm châu âu

A country in central europe

Ví dụ

Poland is known for its rich history and cultural heritage.

Ba Lan nổi tiếng với lịch sử phong phú và di sản văn hóa.

Many tourists visit Poland to explore its picturesque landscapes.

Nhiều du khách đến Ba Lan để khám phá cảnh đẹp của nó.

Poland (Noun Countable)

pˈoʊln̩d
pˈoʊln̩d
01

Một loại vải len thô được sản xuất tại anh

A coarse woolen fabric made in england

Ví dụ

She wore a warm coat made of Poland during the winter.

Cô ấy mặc một chiếc áo ấm làm từ loại vải Poland trong mùa đông.

The shopkeeper imported Poland to create traditional clothing for the festival.

Chủ cửa hàng nhập khẩu loại vải Poland để tạo ra trang phục truyền thống cho lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poland

Không có idiom phù hợp