Bản dịch của từ Ethnic trong tiếng Việt

Ethnic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic(Adjective)

ˈɛθnɪk
ˈɛθnɪk
01

Liên quan đến một nhóm dân số có truyền thống quốc gia hoặc văn hóa chung.

Relating to a population subgroup with a common national or cultural tradition

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng của một nền văn hóa thiểu số.

Relating to or characteristic of a minority culture

Ví dụ
03

Thuộc về một nhóm dân tộc cụ thể

Belonging to a particular ethnic group

Ví dụ