Bản dịch của từ Ethnic trong tiếng Việt

Ethnic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ethnic (Adjective)

ˈɛɵnɪk
ˈɛɵnɪk
01

Không phải người theo đạo cơ đốc cũng như người do thái; ngoại giáo hoặc ngoại đạo.

Neither christian nor jewish pagan or heathen.

Ví dụ

The ethnic diversity in the community promotes cultural understanding.

Sự đa dạng dân tộc trong cộng đồng thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa.

An ethnic conflict erupted in the region due to historical tensions.

Một xung đột dân tộc bùng nổ trong khu vực do căng thẳng lịch sử.

The festival showcased various ethnic traditions and customs.

Lễ hội trưng bày nhiều truyền thống và phong tục dân tộc.

02

Liên quan đến một phân nhóm dân số (trong một nhóm dân tộc hoặc văn hóa lớn hơn hoặc thống trị) có truyền thống văn hóa hoặc dân tộc chung.

Relating to a population subgroup within a larger or dominant national or cultural group with a common national or cultural tradition.

Ví dụ

The ethnic community celebrated their cultural heritage with a festival.

Cộng đồng dân tộc đã tổ chức lễ hội để tôn vinh di sản văn hóa của họ.

She wore a traditional ethnic dress to represent her cultural background.

Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống dân tộc để đại diện cho nền văn hóa của mình.

The museum displayed artifacts from various ethnic groups in the region.

Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.

Dạng tính từ của Ethnic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ethnic

Sắc tộc

More ethnic

Dân tộc hơn

Most ethnic

Đa sắc tộc

Ethnic (Noun)

ˈɛɵnɪk
ˈɛɵnɪk
01

Một thành viên của một dân tộc thiểu số.

A member of an ethnic minority.

Ví dụ

She is proud of her heritage as an ethnic.

Cô ấy tự hào về di sản của mình là một dân tộc.

The government is supporting ethnic communities in the region.

Chính phủ đang hỗ trợ cộng đồng dân tộc trong khu vực.

The festival celebrates the diversity of different ethnics.

Lễ hội tôn vinh sự đa dạng của các dân tộc khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ethnic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] In the 21st century, many minority groups are in grave danger of losing their culture, and therefore, the display of their works and artefacts will help to preserve their culture and the cultural diversity of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Regarding the socio-cultural aspects, Travellers from different cultures can provide people in remote areas, who are almost completely isolated from the outside world, with a lot of experiences through their interactions with one another, which can help these local residents to broaden knowledge about a more civilized society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Ethnic

Không có idiom phù hợp