Bản dịch của từ Ethnic trong tiếng Việt
Ethnic
Ethnic (Adjective)
The ethnic diversity in the community promotes cultural understanding.
Sự đa dạng dân tộc trong cộng đồng thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa.
An ethnic conflict erupted in the region due to historical tensions.
Một xung đột dân tộc bùng nổ trong khu vực do căng thẳng lịch sử.
The festival showcased various ethnic traditions and customs.
Lễ hội trưng bày nhiều truyền thống và phong tục dân tộc.
The ethnic community celebrated their cultural heritage with a festival.
Cộng đồng dân tộc đã tổ chức lễ hội để tôn vinh di sản văn hóa của họ.
She wore a traditional ethnic dress to represent her cultural background.
Cô ấy mặc một bộ váy truyền thống dân tộc để đại diện cho nền văn hóa của mình.
The museum displayed artifacts from various ethnic groups in the region.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.
Dạng tính từ của Ethnic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ethnic Sắc tộc | More ethnic Dân tộc hơn | Most ethnic Đa sắc tộc |
Ethnic (Noun)
She is proud of her heritage as an ethnic.
Cô ấy tự hào về di sản của mình là một dân tộc.
The government is supporting ethnic communities in the region.
Chính phủ đang hỗ trợ cộng đồng dân tộc trong khu vực.
The festival celebrates the diversity of different ethnics.
Lễ hội tôn vinh sự đa dạng của các dân tộc khác nhau.
Họ từ
Từ "ethnic" (thuộc về dân tộc) thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, xã hội hoặc lịch sử của một nhóm người cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ethnic" thường được sử dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu xã hội học và nhân văn, thể hiện sự đa dạng về văn hóa và bản sắc.
Từ "ethnic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ethnos", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "nhóm người". Qua thời gian, từ này được các ngôn ngữ La Tinh và tiếng Pháp tiếp nhận trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "ethnic" thường được sử dụng để miêu tả các nhóm xã hội có đặc trưng về văn hóa, ngôn ngữ và di sản chung, phản ánh sự đa dạng trong bản sắc con người.
Từ "ethnic" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa và quan hệ giữa các dân tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân văn, phân tích văn hóa và chính trị, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sắc tộc và các vấn đề liên quan đến quyền lợi của các nhóm dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp