Bản dịch của từ Poetically trong tiếng Việt
Poetically
Poetically (Adverb)
She expressed her feelings poetically during the community event last week.
Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình một cách thơ mộng tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
He did not speak poetically about social issues during his speech.
Anh ấy không nói một cách thơ mộng về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Did the artist convey messages poetically in the social justice campaign?
Nghệ sĩ có truyền tải thông điệp một cách thơ mộng trong chiến dịch công bằng xã hội không?
Dạng trạng từ của Poetically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poetically Thơ ngây | More poetically Thơ mộng hơn | Most poetically Thơ mộng nhất |
Họ từ
"Poetically" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "một cách thơ ca" hoặc "theo cách của một nhà thơ". Từ này xuất phát từ danh từ "poetic", diễn tả những yếu tố nghệ thuật, tình cảm và sáng tạo trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng từ có thể khác nhau, với "poetically" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật, và phân tích thơ ca.
Từ "poetically" xuất phát từ tiếng Latin "poeticus", có nguồn gốc từ "poeta", nghĩa là "nhà thơ". Từ "poet" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "poietes", có nghĩa là "người sáng tạo" hay "người làm". Trong lịch sử, nghệ thuật thơ ca đã được coi là một hình thức biểu đạt thẩm mỹ sâu sắc. Hiện nay, "poetically" được sử dụng để chỉ những điều diễn đạt một cách nghệ thuật và sáng tạo, thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và hình ảnh sống động.
Từ "poetically" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả tác phẩm nghệ thuật hoặc diễn đạt cảm xúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức bày tỏ ý tưởng một cách tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc, thường gặp trong phê bình văn học hoặc phân tích thơ ca. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật chính thức, tần suất sử dụng có thể thấp hơn.