Bản dịch của từ Poetically trong tiếng Việt

Poetically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetically (Adverb)

poʊˈɛtɪkli
poʊˈɛtɪkli
01

Bằng phương tiện hoặc liên quan đến thơ ca.

By means of or in relation to poetry.

Ví dụ

She expressed her feelings poetically during the community event last week.

Cô ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình một cách thơ mộng tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

He did not speak poetically about social issues during his speech.

Anh ấy không nói một cách thơ mộng về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.

Did the artist convey messages poetically in the social justice campaign?

Nghệ sĩ có truyền tải thông điệp một cách thơ mộng trong chiến dịch công bằng xã hội không?

Dạng trạng từ của Poetically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Poetically

Thơ ngây

More poetically

Thơ mộng hơn

Most poetically

Thơ mộng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poetically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly evocative and with themes of existentialism and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Poetically

Không có idiom phù hợp