Bản dịch của từ Honeycomb trong tiếng Việt
Honeycomb
Honeycomb (Noun)
Honeycomb is a popular dish in many cultures.
Mật ong là món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Some people find the taste of honeycomb unpleasant.
Một số người thấy hương vị của mật ong không ngon.
Have you ever tried honeycomb with yogurt for breakfast?
Bạn đã từng thử mật ong với sữa chua cho bữa sáng chưa?
Honeycomb is a popular treat at social gatherings.
Mật ong là món ăn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Some people dislike the taste of honeycomb due to its sweetness.
Một số người không thích vị của mật ong vì độ ngọt của nó.
Is honeycomb often served at social events in your country?
Mật ong thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?
Bees construct honeycomb to store honey and pollen.
Ong xây dựng tổ ong để lưu trữ mật ong và phấn hoa.
Some people are allergic to bee stings, not honeycomb.
Một số người dị ứng với đốt của ong, không phải tổ ong.
Do bees use honeycomb to communicate with each other?
Ong có sử dụng tổ ong để giao tiếp với nhau không?
Bees build honeycomb to store honey and eggs in their hives.
Ong xây tổ ong để lưu trữ mật ong và trứng trong tổ của họ.
Not all social insects create honeycomb structures like bees.
Không phải tất cả các loài côn trùng xã hội tạo ra cấu trúc tổ ong như ong.
Do bees use honeycomb to communicate with each other in hives?
Ong có sử dụng tổ ong để giao tiếp với nhau trong tổ không?
Honeycomb (Verb)
Lấp đầy các hốc hoặc đường hầm.
Fill with cavities or tunnels.
The community center was honeycombed with secret passageways.
Trung tâm cộng đồng đã được lấp đầy bằng hầm bí mật.
The park benches were not honeycombed with hidden compartments.
Những băng ghế công viên không được lấp đầy bằng ngăn chứa ẩn.
Was the library honeycombed with underground tunnels for escape routes?
Thư viện có được lấp đầy bằng hầm ngầm cho lối thoát không?
Họ từ
Tổ ong (honeycomb) là cấu trúc được xây dựng từ sáp ong bởi các chú ong mật, thường hình dạng tổ ong với các ô lục giác. Tổ ong không chỉ là nơi lưu trữ mật hoa mà còn nơi để nuôi ấu trùng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu tiên. Trong ngữ cảnh đồ ăn và ẩm thực, "honeycomb" thường đề cập đến tổ ong được sử dụng như một thành phần trong các món ăn hoặc đồ uống.
Từ "honeycomb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hunigcom", trong đó "hunig" nghĩa là mật ong và "com" nghĩa là tổ. Tổ mật ong là cấu trúc do ong thợ xây dựng từ sáp ong, thường hình lục giác, để chứa mật và ấu trùng. Cấu trúc này thể hiện sự tinh vi trong lao động của loài ong, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa sự chăm chỉ và tính toán trong tự nhiên. Ngày nay, từ "honeycomb" không chỉ ám chỉ tổ mật ong mà còn được dùng để mô tả bất kỳ cấu trúc hình học nào có dạng tương tự.
Từ "honeycomb" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về tự nhiên hoặc thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả cấu trúc tổ ong hoặc các sản phẩm từ mật ong. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các báo cáo khoa học về sinh học hoặc hội thảo về thực phẩm và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp