Bản dịch của từ Honeycomb trong tiếng Việt

Honeycomb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeycomb (Noun)

hˈʌnikoʊm
hˈʌnikoʊm
01

Tripe từ dạ dày thứ hai của động vật nhai lại.

Tripe from the second stomach of a ruminant.

Ví dụ

Honeycomb is a popular dish in many cultures.

Mật ong là món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.

Some people find the taste of honeycomb unpleasant.

Một số người thấy hương vị của mật ong không ngon.

Have you ever tried honeycomb with yogurt for breakfast?

Bạn đã từng thử mật ong với sữa chua cho bữa sáng chưa?

02

Một loại thực phẩm ngọt có kết cấu sủi bọt giòn, thường được làm bằng cách đun sôi đường, xi-rô vàng, nước và soda bicarbonate.

A sweet food with a crisp bubbly texture typically made by boiling together sugar golden syrup water and bicarbonate of soda.

Ví dụ

Honeycomb is a popular treat at social gatherings.

Mật ong là món ăn phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Some people dislike the taste of honeycomb due to its sweetness.

Một số người không thích vị của mật ong vì độ ngọt của nó.

Is honeycomb often served at social events in your country?

Mật ong thường được phục vụ trong các sự kiện xã hội ở quốc gia của bạn không?

03

Cấu trúc của các khoang hoặc tế bào liền kề.

A structure of adjoining cavities or cells.

Ví dụ

Bees construct honeycomb to store honey and pollen.

Ong xây dựng tổ ong để lưu trữ mật ong và phấn hoa.

Some people are allergic to bee stings, not honeycomb.

Một số người dị ứng với đốt của ong, không phải tổ ong.

Do bees use honeycomb to communicate with each other?

Ong có sử dụng tổ ong để giao tiếp với nhau không?

04

Một cấu trúc gồm các tế bào sáp hình lục giác, được ong tạo ra để lưu trữ mật và trứng.

A structure of hexagonal cells of wax made by bees to store honey and eggs.

Ví dụ

Bees build honeycomb to store honey and eggs in their hives.

Ong xây tổ ong để lưu trữ mật ong và trứng trong tổ của họ.

Not all social insects create honeycomb structures like bees.

Không phải tất cả các loài côn trùng xã hội tạo ra cấu trúc tổ ong như ong.

Do bees use honeycomb to communicate with each other in hives?

Ong có sử dụng tổ ong để giao tiếp với nhau trong tổ không?

Honeycomb (Verb)

hˈʌnikoʊm
hˈʌnikoʊm
01

Lấp đầy các hốc hoặc đường hầm.

Fill with cavities or tunnels.

Ví dụ

The community center was honeycombed with secret passageways.

Trung tâm cộng đồng đã được lấp đầy bằng hầm bí mật.

The park benches were not honeycombed with hidden compartments.

Những băng ghế công viên không được lấp đầy bằng ngăn chứa ẩn.

Was the library honeycombed with underground tunnels for escape routes?

Thư viện có được lấp đầy bằng hầm ngầm cho lối thoát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Honeycomb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeycomb

Không có idiom phù hợp