Bản dịch của từ Bicarbonate trong tiếng Việt

Bicarbonate

Noun [U/C]

Bicarbonate (Noun)

baɪkˈɑɹbənət
baɪkˈɑɹbənɪt
01

Natri bicarbonat.

Sodium bicarbonate.

Ví dụ

Sodium bicarbonate helps reduce acidity in community gardens effectively.

Natri bicarbonate giúp giảm độ axit trong các vườn cộng đồng hiệu quả.

Sodium bicarbonate does not harm plants in social gardening projects.

Natri bicarbonate không gây hại cho cây trong các dự án làm vườn xã hội.

Does sodium bicarbonate improve soil quality in urban community gardens?

Natri bicarbonate có cải thiện chất lượng đất trong các vườn cộng đồng đô thị không?

02

Một loại muối chứa anion hco₃⁻.

A salt containing the anion hco₃⁻.

Ví dụ

Sodium bicarbonate is used in many social events for baking purposes.

Natri bicarbonate được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để nướng bánh.

Baking soda is not the same as bicarbonate in social recipes.

Bột nở không giống như bicarbonate trong các công thức xã hội.

Is bicarbonate essential for cooking in social gatherings like parties?

Bicarbonate có cần thiết cho việc nấu ăn trong các buổi tiệc xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicarbonate

Không có idiom phù hợp