Bản dịch của từ Bicarbonate trong tiếng Việt
Bicarbonate
Bicarbonate (Noun)
Natri bicarbonat.
Sodium bicarbonate.
Sodium bicarbonate helps reduce acidity in community gardens effectively.
Natri bicarbonate giúp giảm độ axit trong các vườn cộng đồng hiệu quả.
Sodium bicarbonate does not harm plants in social gardening projects.
Natri bicarbonate không gây hại cho cây trong các dự án làm vườn xã hội.
Does sodium bicarbonate improve soil quality in urban community gardens?
Natri bicarbonate có cải thiện chất lượng đất trong các vườn cộng đồng đô thị không?
Một loại muối chứa anion hco₃⁻.
A salt containing the anion hco₃⁻.
Sodium bicarbonate is used in many social events for baking purposes.
Natri bicarbonate được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để nướng bánh.
Baking soda is not the same as bicarbonate in social recipes.
Bột nở không giống như bicarbonate trong các công thức xã hội.
Is bicarbonate essential for cooking in social gatherings like parties?
Bicarbonate có cần thiết cho việc nấu ăn trong các buổi tiệc xã hội không?
Họ từ
Bicarbonate, hay còn gọi là hidrocacbonat, là một loại anion có công thức hóa học HCO₃⁻, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng pH của các hệ thống sinh học cũng như trong các phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, có thể gặp một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "baking soda" (Natri bicarbonate) thường được sử dụng phổ biến hơn tại Hoa Kỳ. Bicarbonate cũng được ứng dụng trong y học để điều chỉnh độ axit trong cơ thể.
Từ "bicarbonate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bi-" nghĩa là "hai" và "carbonate" xuất phát từ "carbonas", có nghĩa là "các muối của axit carbonic". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa ion bicarbonate, một dạng hydrat của carbonat. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc phân tử của nó, chứa hai ion hydro và một ion carbonate. Ngày nay, "bicarbonate" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các muối như natri bicarbonate, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và kỹ thuật.
Từ "bicarbonate" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu rơi vào phần đề thi nói và viết liên quan đến khoa học và sức khỏe. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hóa học, y học, và dinh dưỡng, đặc biệt là khi thảo luận về vai trò của bicarbonate trong quá trình trung hòa axit và duy trì cân bằng pH trong cơ thể. Tương tự, nó cũng được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến nước uống và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp