Bản dịch của từ Sodium trong tiếng Việt
Sodium
Sodium (Noun)
Sodium is essential for human health and helps maintain fluid balance.
Natri rất cần thiết cho sức khỏe con người và giúp duy trì cân bằng chất lỏng.
Sodium does not cause heart problems when consumed in moderation.
Natri không gây ra vấn đề về tim khi tiêu thụ vừa phải.
Is sodium important for our daily diet and overall well-being?
Natri có quan trọng cho chế độ ăn hàng ngày và sức khỏe tổng thể không?
Dạng danh từ của Sodium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sodium | - |
Họ từ
Sodium (Na) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm, có số nguyên tử 11. Nó xuất hiện trong tự nhiên chủ yếu dưới dạng muối, chẳng hạn như natri clorua (NaCl). Sodium có vai trò quan trọng trong sinh lý học, đặc biệt là trong việc duy trì cân bằng điện giải và chức năng thần kinh. Trong tiếng Anh, "sodium" sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "sodium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natron", chỉ một loại muối tự nhiên có chứa natri carbonate. Sự phát hiện của natri dưới dạng nguyên tố hóa học xảy ra vào năm 1807 bởi nhà hóa học người Anh Sir Humphry Davy. Trong bảng tuần hoàn, sodium được ký hiệu là "Na", từ chữ "natrium" trong tiếng Latin. Tên gọi hiện tại phản ánh tính chất hóa học của nó, đặc biệt là khả năng phản ứng mạnh với nước và tạo ra ion natri, từ đó liên quan chặt chẽ đến các ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học.
Từ "sodium" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc. Trong bối cảnh khoa học, "sodium" thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến hóa học, dinh dưỡng và y học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt khi đề cập đến muối và ảnh hưởng của natri đối với huyết áp và tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp