Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt

Alkali

Noun [U/C]

Alkali (Noun)

ˈælkəlaɪ
ˈælkəlaɪ
01

Hợp chất có đặc tính hóa học đặc biệt bao gồm làm quỳ tím chuyển sang màu xanh và trung hòa hoặc sủi bọt bằng axit; thông thường, chất ăn da hoặc chất ăn mòn thuộc loại này như vôi hoặc soda.

A compound with particular chemical properties including turning litmus blue and neutralizing or effervescing with acids typically a caustic or corrosive substance of this kind such as lime or soda.

Ví dụ

Lime is an alkali used in many social projects for stabilization.

Vôi là một loại kiềm được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định.

Soda is not an alkali; it often contains sugar and flavors.

Nước soda không phải là một loại kiềm; nó thường chứa đường và hương vị.

Is baking soda an alkali that can help in community gardens?

Baking soda có phải là một loại kiềm giúp ích cho vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alkali cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkali

Không có idiom phù hợp