Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt

Alkali

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkali (Noun)

ˈɔːkəlˌi
ˈɑɫkəˌɫi
01

Một chất thường là muối hòa tan tạo thành dung dịch kiềm trong nước và có thể trung hòa axit

A substance usually a soluble salt that forms a basic solution in water and can neutralize acids

Ví dụ

Sodium hydroxide is an alkali used in many cleaning products.

Natri hydroxide là một kiềm được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa.

Ammonium chloride is not an alkali; it is an acidic salt.

Ammonium chloride không phải là một kiềm; nó là một muối axit.

Is potassium carbonate an alkali for treating soil in gardens?

Kali cacbonat có phải là một kiềm để xử lý đất trong vườn không?

02

Bất kỳ loại bazơ nào, đặc biệt là loại có chứa kali hoặc natri có trong khoáng chất

Any of various bases especially ones containing potassium or sodium found in minerals

Ví dụ

Sodium is an alkali found in many common household products.

Natri là một loại kiềm có trong nhiều sản phẩm gia dụng phổ biến.

Alkali metals do not exist freely in nature.

Các kim loại kiềm không tồn tại tự do trong tự nhiên.

What are the effects of alkali on social interactions?

Tác động của kiềm đến các tương tác xã hội là gì?

03

Một hợp chất thường là oxit hoặc hiđroxit của kim loại có tính chất bazơ mạnh

A compound typically an oxide or hydroxide of a metal with strongly basic properties

Ví dụ

Sodium hydroxide is a common alkali used in cleaning products.

Natri hydroxide là một loại kiềm phổ biến được sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa.

Vinegar is not an alkali; it is acidic and sour.

Giấm không phải là kiềm; nó có tính axit và chua.

Is potassium hydroxide a strong alkali for industrial use?

Kali hydroxide có phải là một loại kiềm mạnh cho sử dụng công nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkali/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkali

Không có idiom phù hợp