Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt
Alkali

Alkali (Noun)
Sodium hydroxide is an alkali used in many cleaning products.
Natri hydroxide là một kiềm được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa.
Ammonium chloride is not an alkali; it is an acidic salt.
Ammonium chloride không phải là một kiềm; nó là một muối axit.
Is potassium carbonate an alkali for treating soil in gardens?
Kali cacbonat có phải là một kiềm để xử lý đất trong vườn không?
Bất kỳ loại bazơ nào, đặc biệt là loại có chứa kali hoặc natri có trong khoáng chất
Any of various bases especially ones containing potassium or sodium found in minerals
Sodium is an alkali found in many common household products.
Natri là một loại kiềm có trong nhiều sản phẩm gia dụng phổ biến.
Alkali metals do not exist freely in nature.
Các kim loại kiềm không tồn tại tự do trong tự nhiên.
What are the effects of alkali on social interactions?
Tác động của kiềm đến các tương tác xã hội là gì?
Sodium hydroxide is a common alkali used in cleaning products.
Natri hydroxide là một loại kiềm phổ biến được sử dụng trong sản phẩm tẩy rửa.
Vinegar is not an alkali; it is acidic and sour.
Giấm không phải là kiềm; nó có tính axit và chua.
Is potassium hydroxide a strong alkali for industrial use?
Kali hydroxide có phải là một loại kiềm mạnh cho sử dụng công nghiệp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp