Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt
Alkali
Alkali (Noun)
Hợp chất có đặc tính hóa học đặc biệt bao gồm làm quỳ tím chuyển sang màu xanh và trung hòa hoặc sủi bọt bằng axit; thông thường, chất ăn da hoặc chất ăn mòn thuộc loại này như vôi hoặc soda.
A compound with particular chemical properties including turning litmus blue and neutralizing or effervescing with acids typically a caustic or corrosive substance of this kind such as lime or soda.
Lime is an alkali used in many social projects for stabilization.
Vôi là một loại kiềm được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định.
Soda is not an alkali; it often contains sugar and flavors.
Nước soda không phải là một loại kiềm; nó thường chứa đường và hương vị.
Is baking soda an alkali that can help in community gardens?
Baking soda có phải là một loại kiềm giúp ích cho vườn cộng đồng không?
Họ từ
Alkali là một thuật ngữ hóa học chỉ những hợp chất có tính kiềm, thường chứa kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ, phản ứng với acid để sản xuất muối và nước. Trong ngữ cảnh hóa học, "alkali" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "alkaline" (kiềm) thường được sử dụng để mô tả độ pH lớn hơn 7, trong khi "alkali" tập trung vào các hợp chất cụ thể. Altogether, sự khác biệt về cách sử dụng là không đáng kể.
Từ "alkali" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-qaly", có nghĩa là "tro của cây". Trong thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được dùng để chỉ các loại muối có nguồn gốc từ tro thực vật. Về sau, các nhà hóa học trong thế kỷ 17 đã định nghĩa "alkali" để chỉ nhóm các chất bazơ hòa tan trong nước, đặc trưng bởi khả năng trung hòa axit. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa ban đầu đến ứng dụng hóa học hiện đại.
Từ "alkali" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về hóa học hoặc môi trường. Trong phần Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, "alkali" có thể được sử dụng khi thảo luận về tính chất hóa học hay ứng dụng trong công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực hóa học và sinh học, như khi đề cập đến các dung dịch kiềm và phản ứng hóa học liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp