Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt
Alkali
Alkali (Noun)
Hợp chất có đặc tính hóa học đặc biệt bao gồm làm quỳ tím chuyển sang màu xanh và trung hòa hoặc sủi bọt bằng axit; thông thường, chất ăn da hoặc chất ăn mòn thuộc loại này như vôi hoặc soda.
A compound with particular chemical properties including turning litmus blue and neutralizing or effervescing with acids typically a caustic or corrosive substance of this kind such as lime or soda.
Lime is an alkali used in many social projects for stabilization.
Vôi là một loại kiềm được sử dụng trong nhiều dự án xã hội để ổn định.
Soda is not an alkali; it often contains sugar and flavors.
Nước soda không phải là một loại kiềm; nó thường chứa đường và hương vị.
Is baking soda an alkali that can help in community gardens?
Baking soda có phải là một loại kiềm giúp ích cho vườn cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp