Bản dịch của từ Alkali trong tiếng Việt

Alkali

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkali (Noun)

ˈɔːkəlˌi
ˈɑɫkəˌɫi
01

Một chất thường là muối hòa tan tạo thành dung dịch kiềm trong nước và có thể trung hòa axit

A substance usually a soluble salt that forms a basic solution in water and can neutralize acids

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ loại bazơ nào, đặc biệt là loại có chứa kali hoặc natri có trong khoáng chất

Any of various bases especially ones containing potassium or sodium found in minerals

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hợp chất thường là oxit hoặc hiđroxit của kim loại có tính chất bazơ mạnh

A compound typically an oxide or hydroxide of a metal with strongly basic properties

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkali/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkali

Không có idiom phù hợp