Bản dịch của từ Neutralize trong tiếng Việt
Neutralize
Verb
Neutralize (Verb)
nˈutɹəlˌɑɪz
nˈutɹəlˌɑɪz
Ví dụ
The government aims to neutralize the threat of fake news.
Chính phủ nhằm mục tiêu làm cho mối đe dọa của tin giảm tác động.
Education programs help neutralize the impact of poverty on society.
Các chương trình giáo dục giúp làm giảm tác động của đói nghèo đối với xã hội.
Kết hợp từ của Neutralize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neutralize effectively Loại bỏ hiệu quả | Community programs neutralize effectively negative stereotypes. Các chương trình cộng đồng làm tiêu diệt hiệu quả những định kiến tiêu cực. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neutralize
Không có idiom phù hợp