Bản dịch của từ Neutralize trong tiếng Việt
Neutralize
Neutralize (Verb)
The government aims to neutralize the threat of fake news.
Chính phủ nhằm mục tiêu làm cho mối đe dọa của tin giảm tác động.
Education programs help neutralize the impact of poverty on society.
Các chương trình giáo dục giúp làm giảm tác động của đói nghèo đối với xã hội.
Social workers strive to neutralize the negative effects of discrimination.
Các nhân viên xã hội cố gắng làm giảm tác động tiêu cực của sự phân biệt đối xử.
Dạng động từ của Neutralize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neutralize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutralized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutralized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neutralizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutralizing |
Kết hợp từ của Neutralize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Neutralize effectively Loại bỏ hiệu quả | Community programs neutralize effectively negative stereotypes. Các chương trình cộng đồng làm tiêu diệt hiệu quả những định kiến tiêu cực. |
Họ từ
Từ "neutralize" có nghĩa là làm cho một tác động hoặc ảnh hưởng trở nên không còn hiệu quả hoặc vô hiệu hóa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, tâm lý học hoặc chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay hình thức viết của từ này. Trong tiếng Anh Anh, "neutralise" có 's', trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng 'z' trong 'neutralize'. Cả hai đều được chấp nhận trong văn cảnh chính thức.
Từ "neutralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "neutralis", có nghĩa là "trung tính". Trong ngữ cảnh hóa học, "neutralize" ám chỉ quá trình cân bằng giữa axit và bazơ, tạo ra dung dịch trung tính. Khái niệm này đã được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác, mang ý nghĩa loại bỏ hoặc làm mất hiệu lực một tác động tiêu cực, nhằm tạo ra trạng thái cân bằng hoặc công bằng. Sự phát triển này phản ánh xu hướng sử dụng thuật ngữ trong việc giải quyết xung đột hoặc vấn đề trong xã hội.
Từ "neutralize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải mô tả quy trình hóa học hay biện pháp hòa giải. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị và tranh luận, đề cập đến việc làm cho một chất trở nên không có tác dụng hay giảm thiểu sự đối kháng. Từ này cũng có thể thấy trong các thảo luận về sự điều chỉnh xung đột hay giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp