Bản dịch của từ Neutralize trong tiếng Việt

Neutralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutralize(Verb)

nˈutɹəlˌɑɪz
nˈutɹəlˌɑɪz
01

Làm cho (cái gì đó) trở nên vô hiệu bằng cách áp dụng một lực hoặc tác dụng ngược lại.

Make (something) ineffective by applying an opposite force or effect.

Ví dụ

Dạng động từ của Neutralize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neutralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neutralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neutralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neutralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neutralizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ