Bản dịch của từ Ineffective trong tiếng Việt

Ineffective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineffective(Adjective)

ˌɪn.ɪˈfek.tɪv
ˌɪn.ɪˈfek.tɪv
01

Không hiệu quả, không có tác động.

Ineffective, no impact.

Ví dụ
02

Không tạo ra bất kỳ hiệu quả đáng kể hoặc mong muốn.

Not producing any significant or desired effect.

Ví dụ

Dạng tính từ của Ineffective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ineffective

Không hiệu quả

More ineffective

Kém hiệu quả hơn

Most ineffective

Không hiệu quả nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ