Bản dịch của từ Ineffective trong tiếng Việt
Ineffective
Ineffective (Adjective)
Không hiệu quả, không có tác động.
Ineffective, no impact.
The ineffective policies failed to address poverty in the community.
Các chính sách kém hiệu quả không giải quyết được tình trạng nghèo đói trong cộng đồng.
The ineffective communication between government officials led to misunderstandings.
Giao tiếp kém hiệu quả giữa các quan chức chính phủ đã dẫn đến hiểu lầm.
The ineffective social programs did not improve living conditions for many.
Các chương trình xã hội không hiệu quả đã không cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.
The ineffective manager failed to meet deadlines consistently.
Người quản lý kém hiệu quả không đáp ứng được thời hạn một cách nhất quán.
The ineffective system caused delays in processing paperwork.
Hệ thống kém hiệu quả gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý thủ tục giấy tờ.
Không tạo ra bất kỳ hiệu quả đáng kể hoặc mong muốn.
Not producing any significant or desired effect.
The ineffective policies failed to reduce poverty in the community.
Các chính sách không hiệu quả không giảm nghèo trong cộng đồng.
Her ineffective communication skills hindered teamwork in the organization.
Kỹ năng giao tiếp không hiệu quả của cô ấy làm trở ngại cho làm việc nhóm trong tổ chức.
The ineffective leadership of the mayor led to public dissatisfaction.
Sự lãnh đạo không hiệu quả của thị trưởng dẫn đến sự không hài lòng của công chúng.
Dạng tính từ của Ineffective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ineffective Không hiệu quả | More ineffective Kém hiệu quả hơn | Most ineffective Không hiệu quả nhất |
Kết hợp từ của Ineffective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely ineffective Cực kỳ không hiệu quả | Her social media campaign was extremely ineffective in reaching the target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy vô cùng không hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng khán giả. |
Completely ineffective Hoàn toàn không hiệu quả | Her social media campaign was completely ineffective in reaching the target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn không hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu. |
Entirely ineffective Hoàn toàn không hiệu quả | His social media campaign was entirely ineffective in reaching the target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội của anh ấy hoàn toàn không hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu. |
Largely ineffective Lớn lổn không hiệu quả | His social media campaign was largely ineffective in reaching the target audience. Chiến dịch truyền thông xã hội của anh ấy lớn phần không hiệu quả trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu. |
Politically ineffective Không hiệu quả về mặt chính trị | His politically ineffective policies led to social unrest. Chính sách không hiệu quả về chính trị dẫn đến bất ổn xã hội. |
Họ từ
Từ "ineffective" là tính từ, diễn tả trạng thái không có khả năng tạo ra kết quả mong muốn hoặc không đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. "Ineffective" thường được sử dụng trong các bối cảnh như giáo dục, quản lý hoặc y tế để chỉ ra những phương pháp, chính sách hay liệu pháp không đem lại hiệu quả như kỳ vọng.
Từ "ineffective" bắt nguồn từ tiếng Latin "ineffectivus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "effectivus" có nghĩa là "có hiệu quả". Lịch sử ngôn ngữ của từ này cho thấy nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những điều không mang lại kết quả mong muốn hoặc không đạt mục tiêu đã đề ra. Hiện nay, "ineffective" được dùng để mô tả những phương pháp, hành động hoặc người không có khả năng đạt được hiệu quả hoặc kết quả tích cực.
Từ "ineffective" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, y tế và quản lý, chỉ ra tình trạng không đạt được kết quả mong muốn. Trong các tình huống cụ thể, "ineffective" thường mô tả các biện pháp, chiến lược hoặc phương pháp không mang lại hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp