Bản dịch của từ Ineffective trong tiếng Việt

Ineffective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineffective (Adjective)

ˌɪn.ɪˈfek.tɪv
ˌɪn.ɪˈfek.tɪv
01

Không hiệu quả, không có tác động.

Ineffective, no impact.

Ví dụ

The ineffective policies failed to address poverty in the community.

Các chính sách kém hiệu quả không giải quyết được tình trạng nghèo đói trong cộng đồng.

The ineffective communication between government officials led to misunderstandings.

Giao tiếp kém hiệu quả giữa các quan chức chính phủ đã dẫn đến hiểu lầm.

The ineffective social programs did not improve living conditions for many.

Các chương trình xã hội không hiệu quả đã không cải thiện điều kiện sống cho nhiều người.

The ineffective manager failed to meet deadlines consistently.

Người quản lý kém hiệu quả không đáp ứng được thời hạn một cách nhất quán.

The ineffective system caused delays in processing paperwork.

Hệ thống kém hiệu quả gây ra sự chậm trễ trong việc xử lý thủ tục giấy tờ.

02

Không tạo ra bất kỳ hiệu quả đáng kể hoặc mong muốn.

Not producing any significant or desired effect.

Ví dụ

The ineffective policies failed to reduce poverty in the community.

Các chính sách không hiệu quả không giảm nghèo trong cộng đồng.

Her ineffective communication skills hindered teamwork in the organization.

Kỹ năng giao tiếp không hiệu quả của cô ấy làm trở ngại cho làm việc nhóm trong tổ chức.

The ineffective leadership of the mayor led to public dissatisfaction.

Sự lãnh đạo không hiệu quả của thị trưởng dẫn đến sự không hài lòng của công chúng.

Dạng tính từ của Ineffective (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ineffective

Không hiệu quả

More ineffective

Kém hiệu quả hơn

Most ineffective

Không hiệu quả nhất

Kết hợp từ của Ineffective (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely ineffective

Hoàn toàn vô hiệu quả

Many social programs are completely ineffective in reducing poverty rates.

Nhiều chương trình xã hội hoàn toàn không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo.

Entirely ineffective

Hoàn toàn không hiệu quả

The new social program was entirely ineffective in reducing poverty levels.

Chương trình xã hội mới hoàn toàn không hiệu quả trong việc giảm nghèo.

Fairly ineffective

Khá không hiệu quả

The new social program was fairly ineffective in reducing poverty levels.

Chương trình xã hội mới khá không hiệu quả trong việc giảm mức nghèo.

Largely ineffective

Hầu như không hiệu quả

Many social programs are largely ineffective in reducing poverty levels.

Nhiều chương trình xã hội chủ yếu không hiệu quả trong việc giảm nghèo.

Extremely ineffective

Cực kỳ không hiệu quả

Many social programs are extremely ineffective in reducing poverty rates.

Nhiều chương trình xã hội cực kỳ không hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ineffective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] On the one hand, air pollution from transportation is a result of government policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, buyers now often turn to their friends or acquaintances for recommendations, which renders advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] The inevitable demand for time-saving and safe travelling in the modern world makes the change in price of gas become rather insignificant, which proves the of the given policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Ineffective

Không có idiom phù hợp