Bản dịch của từ Hydroxide trong tiếng Việt
Hydroxide
Noun [U/C]
Hydroxide (Noun)
haɪdɹˈɑksaɪd
haɪdɹˈɑksaɪd
Ví dụ
Sodium hydroxide is used in many cleaning products for homes.
Natri hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa cho gia đình.
Calcium hydroxide is not found in common household items.
Canxi hydroxide không có trong các đồ dùng gia đình thông thường.
Is potassium hydroxide safe for social gatherings and events?
Kali hydroxide có an toàn cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
Dạng danh từ của Hydroxide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydroxide | Hydroxides |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hydroxide
Không có idiom phù hợp