Bản dịch của từ Ion trong tiếng Việt
Ion
Ion (Noun)
Sodium ions help transmit signals in the human nervous system.
Ion natri giúp truyền tín hiệu trong hệ thần kinh con người.
Chlorine ions do not affect social interactions among people.
Ion clo không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa mọi người.
Are sodium ions important for social communication in our bodies?
Ion natri có quan trọng cho giao tiếp xã hội trong cơ thể chúng ta không?
Dạng danh từ của Ion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ion | Ions |
Họ từ
Ion (ion) là một nguyên tố hoặc nhóm nguyên tử mang điện tích, được hình thành khi một nguyên tử nhường hoặc nhận electron. Ion có thể là ion dương (cation) khi mất electron hoặc ion âm (anion) khi nhận electron. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, "ion" thường đi kèm với các thuật ngữ cụ thể để chỉ các loại ion khác nhau, chẳng hạn như "monovalent ion" hay "divalent ion".
Từ "ion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ion", nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển", liên quan đến động từ "einai", tức là "đi". Trong ngữ cảnh hóa học, thuật ngữ này được giới thiệu vào thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Michael Faraday để chỉ các hạt mang điện tích, di chuyển trong trường điện. Ý nghĩa này phản ánh bản chất của ion là các phần tử hoặc phân tử bị ion hóa, có khả năng di chuyển dưới tác động của điện trường.
Từ "ion" là một thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về hóa học và vật lý có thể được đề cập. Tần suất của nó trong thi viết và nói thấp hơn, tuy nhiên vẫn có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về khoa học. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, vật lý, và điện tử, đặc biệt khi thảo luận về phản ứng hóa học, dẫn điện hoặc cấu trúc nguyên tử.