Bản dịch của từ Chlorine trong tiếng Việt

Chlorine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlorine (Noun)

klˈɔɹin
klˈoʊɹin
01

Nguyên tố hóa học số nguyên tử 17, một chất khí màu xanh nhạt, độc hại, gây kích ứng.

The chemical element of atomic number 17 a toxic irritant pale green gas.

Ví dụ

Chlorine is often used in water treatment to kill harmful bacteria.

Chlorine thường được sử dụng trong xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn có hại.

Chlorine is not safe for direct human exposure in any amount.

Chlorine không an toàn cho việc tiếp xúc trực tiếp với con người ở bất kỳ mức độ nào.

Is chlorine necessary for maintaining safe drinking water standards?

Chlorine có cần thiết để duy trì tiêu chuẩn nước uống an toàn không?

Dạng danh từ của Chlorine (Noun)

SingularPlural

Chlorine

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chlorine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlorine

Không có idiom phù hợp