Bản dịch của từ Chlorine trong tiếng Việt
Chlorine
Chlorine (Noun)
Chlorine is often used in water treatment to kill harmful bacteria.
Chlorine thường được sử dụng trong xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn có hại.
Chlorine is not safe for direct human exposure in any amount.
Chlorine không an toàn cho việc tiếp xúc trực tiếp với con người ở bất kỳ mức độ nào.
Is chlorine necessary for maintaining safe drinking water standards?
Chlorine có cần thiết để duy trì tiêu chuẩn nước uống an toàn không?
Dạng danh từ của Chlorine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chlorine | - |
Họ từ
Clorin, hay clo, là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cl và số atomic là 17. Nó là một halogen, có màu vàng nhạt và có mùi hôi, thường được sử dụng trong việc khử trùng nước, sản xuất hóa chất và trong ngành công nghiệp giấy. Trong tiếng Anh, từ "chlorine" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm giữa hai biến thể này.
Từ "chlorine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khloros", có nghĩa là "màu xanh nhạt hoặc xanh lục". Chất này được phát hiện vào năm 1774 bởi nhà hóa học sharl Brønsted, và được đặt tên theo màu sắc đặc trưng khi nó được giải phóng. Chlorine hiện nay được biết đến như một nguyên tố hóa học với ký hiệu Cl, thường được sử dụng trong các ứng dụng tinh chế nước và khử trùng. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của chlorine gắn liền với sự phản ánh màu sắc xanh lá của khí này.
Từ "chlorine" có tần suất xuất hiện khá cao trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực hóa học, đặc biệt trong phần thi viết và nói của IELTS, khi thảo luận về các phương pháp xử lý nước và an toàn hóa chất. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý nước uống, tẩy rửa, và trong bể bơi. Sự phổ biến của "chlorine" còn được thấy trong các bài báo khoa học và nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp