Bản dịch của từ Green trong tiếng Việt

Green

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green(Adjective)

ɡriːn
ɡriːn
01

Xanh, thân thiện với môi trường (nghĩa bóng)

Green, environmentally friendly (figurative)

Ví dụ
02

Màu xanh lục, xanh lá.

Green, green.

Ví dụ
03

Màu giữa xanh lam và vàng trong quang phổ; có màu như cỏ hoặc ngọc lục bảo.

Of the colour between blue and yellow in the spectrum; coloured like grass or emeralds.

Ví dụ
04

Được bao phủ bởi cỏ hoặc thảm thực vật khác.

Covered with grass or other vegetation.

Ví dụ
05

(của cây hoặc quả) còn non hoặc chưa chín.

(of a plant or fruit) young or unripe.

Ví dụ
06

(của một người) thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.

(of a person) inexperienced or naive.

Ví dụ
07

(của một người hoặc nước da của họ) trông nhợt nhạt và ốm yếu.

(of a person or their complexion) pale and sickly-looking.

Ví dụ

Dạng tính từ của Green (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Green

Xanh lá cây

Greener

Xanh hơn

Greenest

Xanh nhất

Green(Verb)

gɹˈin
gɹˈin
01

Tạo hoặc trở thành màu xanh lục.

Make or become green in colour.

Ví dụ
02

Làm ít gây hại cho môi trường.

Make less harmful to the environment.

Ví dụ

Green(Noun)

gɹˈin
gɹˈin
01

Một mảnh đất công cộng có cỏ, đặc biệt là ở trung tâm làng.

A piece of public grassy land, especially in the centre of a village.

Ví dụ
02

Màu xanh lá cây hoặc sắc tố.

Green colour or pigment.

Ví dụ
03

Một thành viên hoặc người ủng hộ một nhóm hoặc đảng bảo vệ môi trường.

A member or supporter of an environmentalist group or party.

Ví dụ

Dạng danh từ của Green (Noun)

SingularPlural

Green

Greens

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ