Bản dịch của từ Green trong tiếng Việt

Green

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green (Adjective)

ɡriːn
ɡriːn
01

Màu xanh lục, xanh lá.

Green, green.

Ví dụ

The environmental group planted green trees in the park.

Nhóm môi trường trồng cây xanh trong công viên.

She wore a green dress to the charity fundraiser event.

Cô mặc váy màu xanh lá cây đến sự kiện gây quỹ từ thiện.

The community garden is filled with green vegetables and fruits.

Khu vườn cộng đồng tràn ngập rau xanh và trái cây.

02

Xanh, thân thiện với môi trường (nghĩa bóng)

Green, environmentally friendly (figurative)

Ví dụ

Sarah's green lifestyle includes recycling and using reusable bags.

Lối sống xanh của Sarah bao gồm tái chế và sử dụng túi tái sử dụng.

The town organized a green initiative to reduce plastic waste.

Thị trấn đã tổ chức sáng kiến xanh để giảm rác thải nhựa.

Companies are increasingly adopting green practices to protect the environment.

Các công ty đang ngày càng áp dụng các biện pháp xanh để bảo vệ môi trường.

03

Màu giữa xanh lam và vàng trong quang phổ; có màu như cỏ hoặc ngọc lục bảo.

Of the colour between blue and yellow in the spectrum; coloured like grass or emeralds.

Ví dụ

The environmental movement promotes using green energy sources.

Phong trào môi trường thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng xanh.

She wore a beautiful green dress to the charity event.

Cô mặc một chiếc váy màu xanh lá cây tuyệt đẹp đến sự kiện từ thiện.

The park is filled with lush green trees and plants.

Công viên tràn ngập cây xanh tươi tốt.

04

Được bao phủ bởi cỏ hoặc thảm thực vật khác.

Covered with grass or other vegetation.

Ví dụ

The green park hosted a community picnic last Sunday.

Công viên xanh đã tổ chức buổi dã ngoại cộng đồng vào Chủ nhật tuần trước.

The green fields provided a peaceful setting for the gathering.

Những cánh đồng xanh mang đến khung cảnh yên bình cho cuộc tụ họp.

The green meadows were perfect for the outdoor yoga session.

Những đồng cỏ xanh là nơi hoàn hảo cho buổi tập yoga ngoài trời.

05

(của cây hoặc quả) còn non hoặc chưa chín.

(of a plant or fruit) young or unripe.

Ví dụ

The green leaves of the tree shimmered in the sunlight.

Những chiếc lá xanh của cây lung linh dưới ánh nắng.

She picked the green apples from the orchard for the pie.

Cô hái những quả táo xanh từ vườn để làm bánh.

The new social initiative aims to promote green practices in communities.

Sáng kiến xã hội mới nhằm mục đích thúc đẩy các thực hành xanh trong cộng đồng.

06

(của một người) thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.

(of a person) inexperienced or naive.

Ví dụ

She's so green, she fell for the social media scam.

Cô ấy rất xanh, cô ấy đã rơi vào bẫy lừa đảo trên mạng xã hội.

Being green, he trusted everyone he met at the social gathering.

Là người xanh, anh ấy tin tưởng tất cả những người anh ấy gặp tại buổi họp mặt xã hội.

The green intern was easily fooled by the social media influencer.

Thực tập sinh xanh dễ dàng bị đánh lừa bởi người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

07

(của một người hoặc nước da của họ) trông nhợt nhạt và ốm yếu.

(of a person or their complexion) pale and sickly-looking.

Ví dụ

The green-faced child looked ill at the social gathering.

Đứa trẻ mặt xanh trông có vẻ ốm yếu trong buổi tụ tập xã hội.

She appeared green after hearing the shocking news at the party.

Cô ấy trông xanh xao sau khi nghe tin tức gây sốc tại bữa tiệc.

His green expression hinted at his discomfort during the social event.

Biểu hiện màu xanh lục của anh ấy ám chỉ sự khó chịu của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Green (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Green

Xanh lá cây

Greener

Xanh hơn

Greenest

Xanh nhất

Kết hợp từ của Green (Adjective)

CollocationVí dụ

Lush green

Xanh tươi

The lush green park is a popular spot for social gatherings.

Công viên xanh tươi là nơi phổ biến cho các cuộc tụ tập xã hội.

Bottle green

Xanh chai

She wore a bottle green dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh chai tới sự kiện xã hội.

Olive green

Màu xanh ôliu

She wore an olive green dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy màu xanh ôliu tới sự kiện xã hội.

Mint green

Xanh mint

She wore a mint green dress to the charity event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ngọc bích đến sự kiện từ thiện.

Leafy green

Rau xanh lá

She served a fresh leafy green salad at the social event.

Cô ấy đã phục vụ một đĩa salad xanh lá tươi tại sự kiện xã hội.

Green (Noun)

gɹˈin
gɹˈin
01

Một mảnh đất công cộng có cỏ, đặc biệt là ở trung tâm làng.

A piece of public grassy land, especially in the centre of a village.

Ví dụ

The village green hosts the annual summer fair.

Làng xanh tổ chức hội chợ mùa hè hàng năm.

Children play on the green after school.

Trẻ em chơi trên bãi cỏ sau giờ học.

Residents enjoy picnics on the village green.

Cư dân tận hưởng những buổi dã ngoại trên cây xanh của làng.

02

Màu xanh lá cây hoặc sắc tố.

Green colour or pigment.

Ví dụ

The social media platform used a lot of green in its logo.

Nền tảng truyền thông xã hội đã sử dụng nhiều màu xanh lá cây trong logo của mình.

The environmental campaign encouraged people to wear green clothing.

Chiến dịch môi trường khuyến khích mọi người mặc quần áo màu xanh lá cây.

The city park was filled with lush green trees and plants.

Công viên thành phố tràn ngập cây xanh tươi tốt.

03

Một thành viên hoặc người ủng hộ một nhóm hoặc đảng bảo vệ môi trường.

A member or supporter of an environmentalist group or party.

Ví dụ

Many greens advocate for sustainable living practices.

Nhiều người theo chủ nghĩa xanh ủng hộ các hoạt động sống bền vững.

She became a green after attending an environmental rally.

Cô ấy trở thành người xanh sau khi tham dự một cuộc biểu tình vì môi trường.

The greens are pushing for stricter environmental regulations.

Người theo chủ nghĩa xanh đang thúc đẩy các quy định môi trường chặt chẽ hơn.

Dạng danh từ của Green (Noun)

SingularPlural

Green

Greens

Green (Verb)

gɹˈin
gɹˈin
01

Tạo hoặc trở thành màu xanh lục.

Make or become green in colour.

Ví dụ

The park turns green in spring, attracting many visitors.

Công viên chuyển sang màu xanh vào mùa xuân, thu hút nhiều du khách.

People plant trees to green their neighborhoods and improve the environment.

Người dân trồng cây để phủ xanh các khu phố của họ và cải thiện môi trường.

The environmental campaign aims to green urban areas for a healthier society.

Chiến dịch môi trường nhằm mục đích phủ xanh các khu đô thị để có một xã hội lành mạnh hơn.

02

Làm ít gây hại cho môi trường.

Make less harmful to the environment.

Ví dụ

Using reusable bags helps green our planet.

Sử dụng túi tái sử dụng sẽ giúp phủ xanh hành tinh của chúng ta.

The community is working together to green their neighborhood.

Cộng đồng đang cùng nhau làm việc để phủ xanh khu phố của họ.

Planting trees is a way to green the environment.

Trồng cây là một cách để phủ xanh môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Green cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite pleasant because the walls are painted a nice shade of blue- [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These spaces are meticulously maintained and safe, giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast space with plenty of trees and greenery is perfect for escaping the city's hustle and bustle [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] They could conduct monthly days that by law require citizens to cycle to work to get people involved in protecting their environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

Idiom with Green

Have a green thumb

hˈæv ə ɡɹˈin θˈʌm

Mát tay trồng cây

To have the ability to grow plants well.

She has a green thumb and can make any plant thrive.

Cô ấy có đôi bàn tay xanh và có thể làm cho bất kỳ cây nào phát triển mạnh mẽ.

Be green with envy

bˈi ɡɹˈin wˈɪð ˈɛnvi

Đỏ mắt ghen tị

Appearing jealous; appearing envious.

She was green with envy when she saw her friend's new car.

Cô ấy xanh lá cây với sự ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn bè.

ɡɹˈin stˈʌf

Tiền là tiên là phật

Money; u.

He's always talking about how to make more green stuff.

Anh ấy luôn nói về cách kiếm thêm tiền.