Bản dịch của từ Supporter trong tiếng Việt
Supporter
Noun [U/C]

Supporter(Noun)
səpˈɔːtɐ
səˈpɔrtɝ
02
Một người ủng hộ hoặc thúc đẩy lợi ích của một nhóm cụ thể
A person who advocates for or promotes the interests of a particular group
Ví dụ
03
Một người ủng hộ một tổ chức, nguyên nhân hay cá nhân nào đó.
A person who supports a cause organization or person
Ví dụ
