Bản dịch của từ Supporter trong tiếng Việt

Supporter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supporter(Noun)

səpˈɔːtɐ
səˈpɔrtɝ
01

Một thiết bị hoặc công trình giúp nâng đỡ.

A device or structure that provides support

Ví dụ
02

Một người ủng hộ hoặc thúc đẩy lợi ích của một nhóm cụ thể

A person who advocates for or promotes the interests of a particular group

Ví dụ
03

Một người ủng hộ một tổ chức, nguyên nhân hay cá nhân nào đó.

A person who supports a cause organization or person

Ví dụ

Họ từ