Bản dịch của từ Supporter trong tiếng Việt
Supporter
Supporter (Noun)
She is a dedicated supporter of the local charity organization.
Cô ấy là người ủng hộ tận tâm của tổ chức từ thiện địa phương.
The supporters raised funds for the community center renovation project.
Các nhà ủng hộ đã huy động quỹ cho dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
The charity event had many supporters who donated generously.
Sự kiện từ thiện có nhiều người ủng hộ đóng góp hào phóng.
The local community rallied together to be supporters of the cause.
Cộng đồng địa phương tụ tập để ủng hộ mục đích.
Kết hợp từ của Supporter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of supporters Nhóm người ủng hộ | The popular singer had a large set of supporters at her concert. Ca sĩ nổi tiếng có một nhóm người ủng hộ lớn tại buổi hòa nhạc của cô. |
Legion of supporters Đội ngũ người ủng hộ đông đảo | The popular singer has a legion of supporters on social media. Ca sĩ nổi tiếng có một đội ngũ người ủng hộ trên mạng xã hội. |
Army of supporters Đội ngũ người ủng hộ | She had an army of supporters who helped her promote the charity event. Cô ấy có một đội ngũ người ủng hộ giúp cô ấy quảng bá sự kiện từ thiện. |
Crowd of supporters Đám đông người ủng hộ | The politician was surrounded by a crowd of supporters. Chính trị gia bị bao quanh bởi một đám người ủng hộ. |
Group of supporters Nhóm người ủng hộ | The group of supporters cheered for their favorite charity event. Nhóm người ủng hộ cổ vũ cho sự kiện từ thiện yêu thích của họ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp