Bản dịch của từ Environmentally trong tiếng Việt
Environmentally
Environmentally (Adverb)
Về phương diện môi trường.
In terms of environment.
She always recycles paper to live environmentally friendly.
Cô luôn tái chế giấy để sống thân thiện với môi trường.
The company pledged to operate environmentally to reduce pollution.
Công ty cam kết hoạt động thân thiện với môi trường để giảm thiểu ô nhiễm.
The event aimed to raise awareness about living environmentally consciously.
Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức về việc sống có ý thức với môi trường.
Liên quan đến môi trường hoặc môi trường xung quanh.
Related to the environment or surroundings.
She always recycles to live environmentally.
Cô ấy luôn tái chế để sống môi trường.
The company aims to operate environmentally in all aspects.
Công ty nhằm mục tiêu hoạt động môi trường ở mọi khía cạnh.
They organized an environmentally friendly event for Earth Day.
Họ tổ chức một sự kiện thân thiện với môi trường cho Ngày Trái đất.
Dạng trạng từ của Environmentally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Environmentally Môi trường | - | - |
Họ từ
Từ "environmentally" là trạng từ chỉ cách thức liên quan đến môi trường. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chính sách có ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên, như trong cụm từ "environmentally friendly" (thân thiện với môi trường). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về sự bền vững và biến đổi khí hậu.
Từ "environmentally" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "environment", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "environner" nghĩa là "bao quanh". Tiếng Pháp này lại phát sinh từ tiếng Latinh "in-" (đứng trong) và "viron" từ "vir", có nghĩa là "xoay quanh". Lịch sử từ "environment" cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của khái niệm môi trường trong xã hội hiện đại. "Environmentally" hiện nay thường dùng để chỉ các hành động, chính sách hay điều kiện có liên quan đến bảo vệ và duy trì môi trường sống.
Từ "environmentally" thường được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường và phát triển bền vững. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản và bài nghe về biến đổi khí hậu và các chính sách bảo vệ môi trường. Ngoài ra, "environmentally" còn thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, báo chí và các cuộc thảo luận về trách nhiệm bảo vệ môi trường.