Bản dịch của từ Yellow trong tiếng Việt
Yellow
Yellow (Adjective)
She felt yellow when faced with the difficult decision.
Cô ấy cảm thấy nhát khi đối mặt với quyết định khó khăn.
His yellow behavior during the crisis surprised everyone.
Hành vi nhát của anh ta trong cuộc khủng hoảng làm bất ngờ mọi người.
Being yellow in tough situations can hinder progress in society.
Việc nhát trong các tình huống khó khăn có thể ngăn trở tiến bộ trong xã hội.
(của một phong cách viết, đặc biệt là trong báo chí) khủng khiếp và giật gân.
(of a style of writing, especially in journalism) lurid and sensational.
The yellow journalism article exaggerated the scandal to attract readers.
Bài báo yellow journalism đã phóng đại vụ bê bối để thu hút độc giả.
The yellow headline misrepresented the facts to create a buzz.
Tiêu đề yellow đã biến tướng sự thật để tạo sự chú ý.
The yellow reporting distorted the truth for shock value.
Bản tin yellow đã bóp méo sự thật để tạo ra giá trị gây sốc.
Trong số các màu nằm giữa màu xanh lá cây và màu cam trong quang phổ, một màu trừ cơ bản bổ sung cho màu xanh lam; có màu như quả chanh chín hoặc lòng đỏ trứng.
Of the colour between green and orange in the spectrum, a primary subtractive colour complementary to blue; coloured like ripe lemons or egg yolks.
She wore a bright yellow dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng sáng tại sự kiện xã hội.
The walls of the community center were painted in cheerful yellow.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng được sơn màu vàng vui vẻ.
The charity organization used yellow ribbons to raise awareness.
Tổ chức từ thiện sử dụng ruy băng màu vàng để nâng cao nhận thức.
Dạng tính từ của Yellow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Yellow Vàng | Yellower Vàng | Yellowest Vàng nhất |
Kết hợp từ của Yellow (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sunshine yellow Màu vàng nắng | She wore a sunshine yellow dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nắng tới sự kiện xã hội. |
Sickly yellow Vàng nhợt | Her sickly yellow complexion hinted at poor health. Vẻ da vàng ốm yếu của cô ấy gợi lên sức khỏe kém. |
Golden yellow Màu vàng hoàng kim | Her dress shimmered in golden yellow under the sunlight. Chiếc váy của cô ấy lấp lánh trong màu vàng óng ánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Dirty yellow Vàng bẩn | The dirty yellow walls of the old community center were repainted. Tường màu vàng bẩn của trung tâm cộng đồng cũ đã được sơn lại. |
Sunny yellow Màu vàng nắng | She wore a sunny yellow dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nắng trong sự kiện xã hội. |
Yellow (Noun)
The Yellow Swallowtail is a common butterfly in the region.
Bướm đuôi dài màu Vàng là loài bướm phổ biến trong khu vực.
The Yellow Moth is attracted to bright lights at night.
Bướm đêm màu Vàng được hấp dẫn bởi ánh sáng sáng đêm.
The Yellow Butterfly Garden hosts various species of yellow butterflies.
Vườn Bướm màu Vàng chứa đựng nhiều loài bướm màu vàng khác nhau.
She pocketed the yellow and won the snooker game.
Cô ấy đánh túi quả bi màu vàng và thắng trò chơi snooker.
The yellow in the game was strategically placed for maximum points.
Quả bi màu vàng trong trò chơi được đặt một cách chiến lược để đạt điểm tối đa.
The yellow ball was crucial in determining the winner of snooker.
Quả bi màu vàng quyết định người chiến thắng trong trò chơi snooker.
She wore a bright yellow dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng sáng đến sự kiện xã hội.
The decorations at the social gathering were all in yellow.
Các trang trí tại buổi tụ họp xã hội đều màu vàng.
The invitation cards for the social function were printed in yellow.
Những lá thư mời cho chương trình xã hội được in màu vàng.
The yellow in the crops was due to a virus outbreak.
Màu vàng trên cây trồng là do sự bùng phát của virus.
The yellow spread quickly, affecting many farms in the area.
Màu vàng lan nhanh, ảnh hưởng đến nhiều trang trại trong khu vực.
Farmers were worried about the yellow affecting their harvest.
Người nông dân lo lắng về sự ảnh hưởng của màu vàng đến mùa thu hoạch của họ.
Dạng danh từ của Yellow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yellow | Yellows |
Yellow (Verb)
Trở nên vàng, đặc biệt là theo tuổi tác.
Become yellow, especially with age.
The old photo yellowed over time.
Bức ảnh cũ đã vàng theo thời gian.
The paper yellowed in the sunlight.
Tờ giấy đã vàng dưới ánh nắng mặt trời.
Her teeth yellowed due to excessive coffee consumption.
Răng của cô ấy đã vàng do uống cà phê quá nhiều.
Họ từ
Từ "yellow" (vàng) là một tính từ chỉ màu sắc, thường được mô tả như màu của ánh nắng mặt trời, nguyệt quế hay trái chanh. Trong tiếng Anh, "yellow" có thể được sử dụng như danh từ khi chỉ sắc vàng hoặc các đồ vật có màu sắc này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yellow" có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm. Trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thiết kế, màu vàng thường được liên kết với sự vui vẻ và năng lượng.
Từ "yellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geolu", xuất phát từ gốc Germanic với ý nghĩa mô tả màu sắc vàng. Từ này có liên quan đến tiếng Đức "gelb" và tiếng Hà Lan "geel". Trong ngữ cảnh lịch sử, màu vàng thường gắn liền với ánh sáng mặt trời, sự thịnh vượng và niềm vui. Hiện nay, "yellow" không chỉ diễn tả một màu sắc mà còn biểu thị cảm xúc như sự hạnh phúc hoặc sự cảnh giác, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa văn hóa và tâm lý.
Từ "yellow" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả màu sắc, cảm xúc hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, "yellow" thường liên quan đến các chủ đề như tự nhiên, văn hóa, hoặc truyền thông, thường dùng để mô tả hiện tượng ánh sáng hoặc biện pháp kêu gọi sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp