Bản dịch của từ Sunshine trong tiếng Việt

Sunshine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunshine(Noun)

sˈʌnʃˌɑɪn
sˈʌnʃˌɑɪn
01

Được sử dụng như một dạng địa chỉ thân thiện hoặc đôi khi mang tính đe dọa.

Used as a friendly or sometimes threatening form of address.

Ví dụ
02

Ánh nắng trực tiếp không bị mây che khuất, đặc biệt là trên một khu vực tương đối rộng lớn.

Direct sunlight unbroken by cloud, especially over a comparatively large area.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sunshine (Noun)

SingularPlural

Sunshine

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ