Bản dịch của từ Sunshine trong tiếng Việt
Sunshine
Sunshine (Noun)
Ánh nắng trực tiếp không bị mây che khuất, đặc biệt là trên một khu vực tương đối rộng lớn.
Direct sunlight unbroken by cloud, especially over a comparatively large area.
The outdoor party was bathed in warm sunshine.
Bữa tiệc ngoài trời ngập trong ánh nắng ấm áp.
The children played outside under the bright sunshine.
Bọn trẻ chơi đùa bên ngoài dưới ánh nắng chói chang.
The picnic in the park was enjoyed in the beautiful sunshine.
Chuyến dã ngoại trong công viên được tận hưởng dưới ánh nắng tuyệt đẹp.
Được sử dụng như một dạng địa chỉ thân thiện hoặc đôi khi mang tính đe dọa.
Used as a friendly or sometimes threatening form of address.
Hey sunshine, how was your day?
Này nắng, ngày hôm nay của bạn thế nào?
She always calls me sunshine when she's in a good mood.
Cô ấy luôn gọi tôi là nắng khi cô ấy có tâm trạng vui vẻ.
Sunshine, don't forget to bring the snacks for the party.
Sunshine, đừng quên mang theo đồ ăn nhẹ cho bữa tiệc.
Kết hợp từ của Sunshine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Into the sunshine Dưới ánh nắng mặt trời | She walked into the sunshine, smiling brightly at her friends. Cô ấy bước vào ánh nắng mặt trời, mỉm cười rạng rỡ với bạn bè của mình. |
In (the) sunshine Dưới ánh nắng mặt trời | Children play in the sunshine at the park. Trẻ em chơi dưới ánh nắng mặt trời ở công viên. |
Ray of sunshine Tia nắng | Her volunteer work at the local shelter is a ray of sunshine. Công việc tình nguyện của cô ấy tại trại tị nạn địa phương là một tia nắng |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp