Bản dịch của từ Threatening trong tiếng Việt

Threatening

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threatening(Verb)

ɵɹˈɛtənɪŋ
ɵɹˈɛtnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ đe dọa.

Present participle and gerund of threaten.

Ví dụ

Dạng động từ của Threatening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Threaten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threatened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Threatened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Threatens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Threatening

Threatening(Adjective)

ɵɹˈɛtənɪŋ
ɵɹˈɛtnɪŋ
01

Trình bày mối đe dọa, gây nguy cơ gây hại.

Presenting a threat posing a likely risk of harm.

Ví dụ
02

Đe dọa, phát biểu về việc sẵn sàng gây tổn hại.

Making threats making statements about a willingness to cause harm.

Ví dụ

Dạng tính từ của Threatening (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Threatening

Đang đe dọa

-

-

Threatening(Noun)

01

Hành vi đe dọa; một mối đe doạ.

An act of threatening a threat.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ