Bản dịch của từ Threatening trong tiếng Việt
Threatening
Threatening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ đe dọa.
Present participle and gerund of threaten.
The threatening behavior of some individuals can create social unrest.
Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể gây bất ổn xã hội.
The community does not find any threatening actions acceptable.
Cộng đồng không chấp nhận bất kỳ hành động đe dọa nào.
Are you aware of the threatening messages on social media?
Bạn có biết về những tin nhắn đe dọa trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Threatening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Threaten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threatened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threatened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threatens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threatening |
Threatening (Adjective)
The threatening behavior of some individuals can disrupt social harmony.
Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể làm rối loạn xã hội.
Many people do not find threatening messages acceptable in social media.
Nhiều người không thấy tin nhắn đe dọa là chấp nhận được trên mạng xã hội.
Are threatening comments common in online social discussions today?
Có phải những bình luận đe dọa là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội trực tuyến hôm nay?
Trình bày mối đe dọa, gây nguy cơ gây hại.
Presenting a threat posing a likely risk of harm.
The threatening behavior of some individuals can harm community safety.
Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể gây hại cho cộng đồng.
Not all protests are threatening; many are peaceful and constructive.
Không phải tất cả các cuộc biểu tình đều đe dọa; nhiều cuộc là hòa bình và xây dựng.
Is the rise in crime rates threatening our neighborhoods?
Liệu sự gia tăng tội phạm có đang đe dọa các khu phố của chúng ta?
Dạng tính từ của Threatening (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Threatening Đang đe dọa | - | - |
Kết hợp từ của Threatening (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly threatening Ngày càng đe dọa | The social media platforms are increasingly threatening privacy concerns. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng đe dọa về quyền riêng tư. |
Almost threatening Gần như đe dọa | Her tone was almost threatening during the ielts speaking test. Cô ấy nói hơi đe doạ trong bài thi nói ielts. |
Potentially threatening Tiềm ẩn đe dọa | Social media can be potentially threatening to privacy. Mạng xã hội có thể đe dọa đến quyền riêng tư. |
Fairly threatening Khá đe doãn | Her speech was fairly threatening during the social debate. Bài phát biểu của cô ấy khá đe dọa trong cuộc tranh luận xã hội. |
Very threatening Rất đe dọa | His aggressive behavior is very threatening to the community. Hành vi quyết liệt của anh ấy rất đáng sợ đối với cộng đồng. |
Threatening (Noun)
Hành vi đe dọa; một mối đe doạ.
An act of threatening a threat.
The threatening behavior of bullies affects many students in schools.
Hành vi đe dọa của những kẻ bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh.
The report did not mention any threatening incidents this year.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ sự cố đe dọa nào trong năm nay.
Are there any threatening messages on social media platforms?
Có tin nhắn nào đe dọa trên các nền tảng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "threatening" tiếng Anh có nghĩa là tạo ra sự sợ hãi hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về dạng viết và phát âm, nhưng khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "threatening" thường được sử dụng trong các trường hợp phỏng vấn, luật pháp hoặc tâm lý học để mô tả các tình huống có thể gây ra tổn hại. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong văn học hoặc phê bình.
Từ "threatening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "threaten", bắt nguồn từ tiếng Latin "tremere" có nghĩa là “run rẩy” hoặc “rung động.” Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển ngữ nghĩa, từ việc ám chỉ đến cảm giác sợ hãi đến việc thể hiện sự đe dọa một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Ngày nay, "threatening" được sử dụng để chỉ hành động hoặc hành vi gợi lên sự lo ngại, đe dọa hoặc nguy hiểm, phù hợp với nguồn gốc thể hiện sự không an toàn và sự bất ổn.
Từ "threatening" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, môi trường và tình huống xã hội, nhấn mạnh cảm giác lo lắng, đe dọa hoặc nguy cơ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết phải mô tả các yếu tố tác động tiêu cực đến con người hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp