Bản dịch của từ Threatening trong tiếng Việt
Threatening

Threatening(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ đe dọa.
Present participle and gerund of threaten.
Dạng động từ của Threatening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Threaten |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threatened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threatened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threatens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threatening |
Threatening(Adjective)
Trình bày mối đe dọa, gây nguy cơ gây hại.
Presenting a threat posing a likely risk of harm.
Dạng tính từ của Threatening (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Threatening Đang đe dọa | - | - |
Threatening(Noun)
Hành vi đe dọa; một mối đe doạ.
An act of threatening a threat.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "threatening" tiếng Anh có nghĩa là tạo ra sự sợ hãi hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về dạng viết và phát âm, nhưng khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "threatening" thường được sử dụng trong các trường hợp phỏng vấn, luật pháp hoặc tâm lý học để mô tả các tình huống có thể gây ra tổn hại. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong văn học hoặc phê bình.
Từ "threatening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "threaten", bắt nguồn từ tiếng Latin "tremere" có nghĩa là “run rẩy” hoặc “rung động.” Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển ngữ nghĩa, từ việc ám chỉ đến cảm giác sợ hãi đến việc thể hiện sự đe dọa một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Ngày nay, "threatening" được sử dụng để chỉ hành động hoặc hành vi gợi lên sự lo ngại, đe dọa hoặc nguy hiểm, phù hợp với nguồn gốc thể hiện sự không an toàn và sự bất ổn.
Từ "threatening" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, môi trường và tình huống xã hội, nhấn mạnh cảm giác lo lắng, đe dọa hoặc nguy cơ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết phải mô tả các yếu tố tác động tiêu cực đến con người hoặc môi trường.
Họ từ
Từ "threatening" tiếng Anh có nghĩa là tạo ra sự sợ hãi hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng về dạng viết và phát âm, nhưng khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "threatening" thường được sử dụng trong các trường hợp phỏng vấn, luật pháp hoặc tâm lý học để mô tả các tình huống có thể gây ra tổn hại. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong văn học hoặc phê bình.
Từ "threatening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "threaten", bắt nguồn từ tiếng Latin "tremere" có nghĩa là “run rẩy” hoặc “rung động.” Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển ngữ nghĩa, từ việc ám chỉ đến cảm giác sợ hãi đến việc thể hiện sự đe dọa một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Ngày nay, "threatening" được sử dụng để chỉ hành động hoặc hành vi gợi lên sự lo ngại, đe dọa hoặc nguy hiểm, phù hợp với nguồn gốc thể hiện sự không an toàn và sự bất ổn.
Từ "threatening" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, môi trường và tình huống xã hội, nhấn mạnh cảm giác lo lắng, đe dọa hoặc nguy cơ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự cần thiết phải mô tả các yếu tố tác động tiêu cực đến con người hoặc môi trường.
