Bản dịch của từ Threatening trong tiếng Việt

Threatening

Verb Adjective Noun [U/C]

Threatening (Verb)

ɵɹˈɛtənɪŋ
ɵɹˈɛtnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ đe dọa.

Present participle and gerund of threaten.

Ví dụ

The threatening behavior of some individuals can create social unrest.

Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể gây bất ổn xã hội.

The community does not find any threatening actions acceptable.

Cộng đồng không chấp nhận bất kỳ hành động đe dọa nào.

Are you aware of the threatening messages on social media?

Bạn có biết về những tin nhắn đe dọa trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Threatening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Threaten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Threatened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Threatened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Threatens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Threatening

Threatening (Adjective)

ɵɹˈɛtənɪŋ
ɵɹˈɛtnɪŋ
01

Đe dọa, phát biểu về việc sẵn sàng gây tổn hại.

Making threats making statements about a willingness to cause harm.

Ví dụ

The threatening behavior of some individuals can disrupt social harmony.

Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể làm rối loạn xã hội.

Many people do not find threatening messages acceptable in social media.

Nhiều người không thấy tin nhắn đe dọa là chấp nhận được trên mạng xã hội.

Are threatening comments common in online social discussions today?

Có phải những bình luận đe dọa là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội trực tuyến hôm nay?

02

Trình bày mối đe dọa, gây nguy cơ gây hại.

Presenting a threat posing a likely risk of harm.

Ví dụ

The threatening behavior of some individuals can harm community safety.

Hành vi đe dọa của một số cá nhân có thể gây hại cho cộng đồng.

Not all protests are threatening; many are peaceful and constructive.

Không phải tất cả các cuộc biểu tình đều đe dọa; nhiều cuộc là hòa bình và xây dựng.

Is the rise in crime rates threatening our neighborhoods?

Liệu sự gia tăng tội phạm có đang đe dọa các khu phố của chúng ta?

Dạng tính từ của Threatening (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Threatening

Đang đe dọa

-

-

Kết hợp từ của Threatening (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly threatening

Ngày càng đe dọa

The social media platforms are increasingly threatening privacy concerns.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng đe dọa về quyền riêng tư.

Almost threatening

Gần như đe dọa

Her tone was almost threatening during the ielts speaking test.

Cô ấy nói hơi đe doạ trong bài thi nói ielts.

Potentially threatening

Tiềm ẩn đe dọa

Social media can be potentially threatening to privacy.

Mạng xã hội có thể đe dọa đến quyền riêng tư.

Fairly threatening

Khá đe doãn

Her speech was fairly threatening during the social debate.

Bài phát biểu của cô ấy khá đe dọa trong cuộc tranh luận xã hội.

Very threatening

Rất đe dọa

His aggressive behavior is very threatening to the community.

Hành vi quyết liệt của anh ấy rất đáng sợ đối với cộng đồng.

Threatening (Noun)

01

Hành vi đe dọa; một mối đe doạ.

An act of threatening a threat.

Ví dụ

The threatening behavior of bullies affects many students in schools.

Hành vi đe dọa của những kẻ bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh.

The report did not mention any threatening incidents this year.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ sự cố đe dọa nào trong năm nay.

Are there any threatening messages on social media platforms?

Có tin nhắn nào đe dọa trên các nền tảng mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Threatening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also by fishing nets from ships and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] If such research continues to be conducted, the public's health and many more lives will be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Even their children's well-being is also if they are born and raised in such a polluted atmosphere [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] The rise in the Earth's temperature has caused longer drought seasons, so wildfire conditions have become more extreme, the existence of various species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Threatening

Không có idiom phù hợp