Bản dịch của từ Posing trong tiếng Việt

Posing

Noun [U/C]

Posing (Noun)

01

Số nhiều của đặt ra.

Plural of posing.

Ví dụ

Posing for photos is common at social events.

Việc chụp ảnh là phổ biến tại các sự kiện xã hội.

Not everyone enjoys posing for pictures in social gatherings.

Không phải ai cũng thích chụp ảnh trong các buổi tụ tập xã hội.

Are you comfortable with posing for group photos at social functions?

Bạn có thoải mái khi chụp ảnh nhóm tại các sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Posing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and identity theft have become rampant, serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Rats, for example, a threat to human health, contaminating food and carrying diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer games, on the other hand, several risks to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] That being said, eating too much chocolate can a dire threat to our cardiovascular system [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Posing

Không có idiom phù hợp