Bản dịch của từ Posing trong tiếng Việt
Posing
Posing (Noun)
She is posing confidently for her social media profile picture.
Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho ảnh đại diện mạng xã hội.
They are not posing for the camera during the event.
Họ không đang tạo dáng trước máy ảnh trong sự kiện.
Is he posing for a photo at the social gathering?
Anh ấy có đang tạo dáng chụp ảnh tại buổi gặp mặt xã hội không?
She is posing confidently for the social media photo.
Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho bức ảnh trên mạng xã hội.
They are not posing in front of the camera at the event.
Họ không tạo dáng trước ống kính tại sự kiện.
Trạng thái bị ảnh hưởng bởi hoặc đảm nhận một thái độ hoặc đặc điểm cụ thể
The state of being affected by or assuming a particular attitude or characteristic
She is posing as a fashion expert on social media.
Cô ấy đang giả vờ là chuyên gia thời trang trên mạng xã hội.
He is not posing as someone he is not.
Anh ấy không giả vờ là người mà anh ấy không phải.
Is she posing for a photo at the event?
Cô ấy có đang tạo dáng cho bức ảnh tại sự kiện không?
Posing as a charity, they scammed thousands from innocent people.
Giả làm tổ chức từ thiện, họ đã lừa đảo hàng ngàn người.
She is not posing as someone she is not.
Cô ấy không giả vờ là người khác.
She was posing for a photo at the social event last night.
Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện xã hội tối qua.
They are not posing for pictures during the serious discussion.
Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is he posing to impress others at the party?
Có phải anh ấy đang tạo dáng để gây ấn tượng với người khác tại bữa tiệc không?
She was posing confidently for her social media photos yesterday.
Cô ấy đã tạo dáng tự tin cho những bức ảnh trên mạng xã hội hôm qua.
They are not posing for the group picture at the party.
Họ không tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc.
Posing (Verb)
Đảm nhận một vị trí hoặc lập trường cụ thể, đặc biệt là đối với một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật
To assume a particular position or stance especially for a photograph or artistic work
She is posing for a photo at the social event.
Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện xã hội.
They are not posing for pictures during the protest.
Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc biểu tình.
Are you posing for the group photo at the party?
Bạn có đang tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?
She is posing for a photo at the community event this Saturday.
Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
They are not posing for pictures during the serious discussion about poverty.
Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc thảo luận nghiêm túc về nghèo đói.
She is posing confidently at the social event for photos.
Cô ấy đang tạo dáng tự tin tại sự kiện xã hội để chụp ảnh.
He is not posing as someone he is not online.
Anh ấy không giả vờ là người khác trên mạng.
Is she posing for the advertisement during the social campaign?
Cô ấy có đang tạo dáng cho quảng cáo trong chiến dịch xã hội không?
She is posing confidently for her Instagram photos to impress friends.
Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho những bức ảnh Instagram để gây ấn tượng với bạn bè.
He is not posing as someone he is not during social events.
Anh ấy không giả vờ là người khác trong các sự kiện xã hội.
She is posing a question about social media's impact on youth.
Cô ấy đang đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
He is not posing a challenge to the existing social norms.
Anh ấy không đang đặt ra thách thức cho các chuẩn mực xã hội hiện tại.
Are you posing questions about the effectiveness of community programs?
Bạn có đang đặt câu hỏi về hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
She is posing a question about social media's impact on youth.
Cô ấy đang đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He is not posing any challenges to the current social policies.
Anh ấy không đặt ra bất kỳ thách thức nào cho các chính sách xã hội hiện tại.
Posing (Adjective)
The model is posing elegantly for the fashion magazine cover.
Người mẫu đang tạo dáng một cách duyên dáng cho bìa tạp chí thời trang.
They are not posing for pictures during the social event.
Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong sự kiện xã hội.
Is she posing for the group photo at the party?
Cô ấy có đang tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?
The model is posing elegantly for the fashion magazine cover.
Người mẫu đang tạo dáng một cách thanh lịch cho bìa tạp chí thời trang.
Many influencers are not posing genuinely in their social media posts.
Nhiều người có ảnh hưởng không tạo dáng một cách chân thật trong bài đăng mạng xã hội.
Giả tạo về cách thức hoặc vẻ ngoài, như thể có ý định gây ấn tượng hoặc lừa dối
Artificial in manner or appearance as if intended to impress or deceive
Many influencers are posing to gain followers on social media platforms.
Nhiều người có ảnh hưởng đang tạo dáng để thu hút người theo dõi trên mạng xã hội.
Not everyone appreciates posing behavior in social interactions and conversations.
Không phải ai cũng đánh giá cao hành vi tạo dáng trong các tương tác xã hội.
Is posing common among celebrities at social events like red carpets?
Hành vi tạo dáng có phổ biến giữa các ngôi sao tại các sự kiện xã hội như thảm đỏ không?
She enjoys posing for photos at social events.
Cô ấy thích tạo dáng chụp ảnh tại các sự kiện xã hội.
They are not posing for the camera during the party.
Họ không tạo dáng cho máy ảnh trong bữa tiệc.
Is he posing for a picture with his friends?
Liệu anh ấy có đang tạo dáng chụp ảnh với bạn bè không?
The posing models at the fashion show impressed everyone with their skills.
Các người mẫu tạo dáng tại buổi trình diễn thời trang gây ấn tượng với mọi người.
The posing photos on Instagram do not always reflect real life.
Những bức ảnh tạo dáng trên Instagram không luôn phản ánh cuộc sống thực.
Họ từ
Từ "posing" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ hành động tạo dáng hoặc trình diễn một cách có ý thức, thường để tạo ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "posing" có thể dùng trong ngữ cảnh nhiếp ảnh hoặc nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang hàm ý tiêu cực hơn khi chỉ sự giả tạo hoặc không chân thành. Về mặt âm thanh, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "posing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Từ này đã đi qua tiếng Pháp "poser" và trở thành "posing" trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đứng hay ngồi trong một tư thế nhất định cho việc nghệ thuật, đặc biệt trong hội họa và nhiếp ảnh. Ý nghĩa hiện tại không chỉ bao gồm hành động tạo dáng, mà còn gợi lên hình ảnh về việc thể hiện hay tạo sự chú ý, phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "posing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về hành động hoặc tư thế của một cá nhân trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo về nhiếp ảnh, thời trang hoặc nghệ thuật biểu diễn, nơi đề cập đến việc tạo dáng hoặc thể hiện một hình ảnh cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "posing" thường được sử dụng để miêu tả hành vi tạo dáng cho bức ảnh hay thể hiện một phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp