Bản dịch của từ Posing trong tiếng Việt
Posing

Posing(Noun)
Trạng thái bị ảnh hưởng bởi hoặc đảm nhận một thái độ hoặc đặc điểm cụ thể
The state of being affected by or assuming a particular attitude or characteristic
Posing(Verb)
Đảm nhận một vị trí hoặc lập trường cụ thể, đặc biệt là đối với một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật
To assume a particular position or stance especially for a photograph or artistic work
Posing(Adjective)
Giả tạo về cách thức hoặc vẻ ngoài, như thể có ý định gây ấn tượng hoặc lừa dối
Artificial in manner or appearance as if intended to impress or deceive
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "posing" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ hành động tạo dáng hoặc trình diễn một cách có ý thức, thường để tạo ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "posing" có thể dùng trong ngữ cảnh nhiếp ảnh hoặc nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang hàm ý tiêu cực hơn khi chỉ sự giả tạo hoặc không chân thành. Về mặt âm thanh, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "posing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Từ này đã đi qua tiếng Pháp "poser" và trở thành "posing" trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đứng hay ngồi trong một tư thế nhất định cho việc nghệ thuật, đặc biệt trong hội họa và nhiếp ảnh. Ý nghĩa hiện tại không chỉ bao gồm hành động tạo dáng, mà còn gợi lên hình ảnh về việc thể hiện hay tạo sự chú ý, phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "posing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về hành động hoặc tư thế của một cá nhân trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo về nhiếp ảnh, thời trang hoặc nghệ thuật biểu diễn, nơi đề cập đến việc tạo dáng hoặc thể hiện một hình ảnh cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "posing" thường được sử dụng để miêu tả hành vi tạo dáng cho bức ảnh hay thể hiện một phong cách sống.
Họ từ
Từ "posing" trong tiếng Anh chủ yếu chỉ hành động tạo dáng hoặc trình diễn một cách có ý thức, thường để tạo ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "posing" có thể dùng trong ngữ cảnh nhiếp ảnh hoặc nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang hàm ý tiêu cực hơn khi chỉ sự giả tạo hoặc không chân thành. Về mặt âm thanh, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "posing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Từ này đã đi qua tiếng Pháp "poser" và trở thành "posing" trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đứng hay ngồi trong một tư thế nhất định cho việc nghệ thuật, đặc biệt trong hội họa và nhiếp ảnh. Ý nghĩa hiện tại không chỉ bao gồm hành động tạo dáng, mà còn gợi lên hình ảnh về việc thể hiện hay tạo sự chú ý, phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "posing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về hành động hoặc tư thế của một cá nhân trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo về nhiếp ảnh, thời trang hoặc nghệ thuật biểu diễn, nơi đề cập đến việc tạo dáng hoặc thể hiện một hình ảnh cụ thể. Trong cuộc sống hàng ngày, "posing" thường được sử dụng để miêu tả hành vi tạo dáng cho bức ảnh hay thể hiện một phong cách sống.
