Bản dịch của từ Posing trong tiếng Việt

Posing

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posing (Noun)

01

Hành động đảm nhận hoặc đưa ra một lập trường hoặc tư thế cụ thể

The act of assuming or putting on a particular stance or posture

Ví dụ

She is posing confidently for her social media profile picture.

Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho ảnh đại diện mạng xã hội.

They are not posing for the camera during the event.

Họ không đang tạo dáng trước máy ảnh trong sự kiện.

Is he posing for a photo at the social gathering?

Anh ấy có đang tạo dáng chụp ảnh tại buổi gặp mặt xã hội không?

She is posing confidently for the social media photo.

Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho bức ảnh trên mạng xã hội.

They are not posing in front of the camera at the event.

Họ không tạo dáng trước ống kính tại sự kiện.

02

Trạng thái bị ảnh hưởng bởi hoặc đảm nhận một thái độ hoặc đặc điểm cụ thể

The state of being affected by or assuming a particular attitude or characteristic

Ví dụ

She is posing as a fashion expert on social media.

Cô ấy đang giả vờ là chuyên gia thời trang trên mạng xã hội.

He is not posing as someone he is not.

Anh ấy không giả vờ là người mà anh ấy không phải.

Is she posing for a photo at the event?

Cô ấy có đang tạo dáng cho bức ảnh tại sự kiện không?

Posing as a charity, they scammed thousands from innocent people.

Giả làm tổ chức từ thiện, họ đã lừa đảo hàng ngàn người.

She is not posing as someone she is not.

Cô ấy không giả vờ là người khác.

03

Một vị trí hoặc tư thế được đảm nhận để có hiệu lực hoặc thể hiện

A position or posture assumed for effect or display

Ví dụ

She was posing for a photo at the social event last night.

Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện xã hội tối qua.

They are not posing for pictures during the serious discussion.

Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is he posing to impress others at the party?

Có phải anh ấy đang tạo dáng để gây ấn tượng với người khác tại bữa tiệc không?

She was posing confidently for her social media photos yesterday.

Cô ấy đã tạo dáng tự tin cho những bức ảnh trên mạng xã hội hôm qua.

They are not posing for the group picture at the party.

Họ không tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc.

Posing (Verb)

pˈoʊzɪŋ
pˈoʊzɪŋ
01

Đảm nhận một vị trí hoặc lập trường cụ thể, đặc biệt là đối với một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật

To assume a particular position or stance especially for a photograph or artistic work

Ví dụ

She is posing for a photo at the social event.

Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện xã hội.

They are not posing for pictures during the protest.

Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc biểu tình.

Are you posing for the group photo at the party?

Bạn có đang tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?

She is posing for a photo at the community event this Saturday.

Cô ấy đang tạo dáng cho một bức ảnh tại sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.

They are not posing for pictures during the serious discussion about poverty.

Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong cuộc thảo luận nghiêm túc về nghèo đói.

02

Thể hiện bản thân theo cách nhằm gây ấn tượng với người khác

To present oneself in a way that is intended to impress others

Ví dụ

She is posing confidently at the social event for photos.

Cô ấy đang tạo dáng tự tin tại sự kiện xã hội để chụp ảnh.

He is not posing as someone he is not online.

Anh ấy không giả vờ là người khác trên mạng.

Is she posing for the advertisement during the social campaign?

Cô ấy có đang tạo dáng cho quảng cáo trong chiến dịch xã hội không?

She is posing confidently for her Instagram photos to impress friends.

Cô ấy đang tạo dáng tự tin cho những bức ảnh Instagram để gây ấn tượng với bạn bè.

He is not posing as someone he is not during social events.

Anh ấy không giả vờ là người khác trong các sự kiện xã hội.

03

Đặt ra một câu hỏi hoặc thách thức

To pose a question or challenge

Ví dụ

She is posing a question about social media's impact on youth.

Cô ấy đang đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

He is not posing a challenge to the existing social norms.

Anh ấy không đang đặt ra thách thức cho các chuẩn mực xã hội hiện tại.

Are you posing questions about the effectiveness of community programs?

Bạn có đang đặt câu hỏi về hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?

She is posing a question about social media's impact on youth.

Cô ấy đang đặt câu hỏi về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

He is not posing any challenges to the current social policies.

Anh ấy không đặt ra bất kỳ thách thức nào cho các chính sách xã hội hiện tại.

Posing (Adjective)

01

Được đặc trưng bởi một tư thế hoặc lập trường cụ thể

Characterized by a specific pose or stance

Ví dụ

The model is posing elegantly for the fashion magazine cover.

Người mẫu đang tạo dáng một cách duyên dáng cho bìa tạp chí thời trang.

They are not posing for pictures during the social event.

Họ không đang tạo dáng cho những bức ảnh trong sự kiện xã hội.

Is she posing for the group photo at the party?

Cô ấy có đang tạo dáng cho bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?

The model is posing elegantly for the fashion magazine cover.

Người mẫu đang tạo dáng một cách thanh lịch cho bìa tạp chí thời trang.

Many influencers are not posing genuinely in their social media posts.

Nhiều người có ảnh hưởng không tạo dáng một cách chân thật trong bài đăng mạng xã hội.

02

Giả tạo về cách thức hoặc vẻ ngoài, như thể có ý định gây ấn tượng hoặc lừa dối

Artificial in manner or appearance as if intended to impress or deceive

Ví dụ

Many influencers are posing to gain followers on social media platforms.

Nhiều người có ảnh hưởng đang tạo dáng để thu hút người theo dõi trên mạng xã hội.

Not everyone appreciates posing behavior in social interactions and conversations.

Không phải ai cũng đánh giá cao hành vi tạo dáng trong các tương tác xã hội.

Is posing common among celebrities at social events like red carpets?

Hành vi tạo dáng có phổ biến giữa các ngôi sao tại các sự kiện xã hội như thảm đỏ không?

03

Liên quan đến hành động tạo dáng

Relating to the act of posing

Ví dụ

She enjoys posing for photos at social events.

Cô ấy thích tạo dáng chụp ảnh tại các sự kiện xã hội.

They are not posing for the camera during the party.

Họ không tạo dáng cho máy ảnh trong bữa tiệc.

Is he posing for a picture with his friends?

Liệu anh ấy có đang tạo dáng chụp ảnh với bạn bè không?

The posing models at the fashion show impressed everyone with their skills.

Các người mẫu tạo dáng tại buổi trình diễn thời trang gây ấn tượng với mọi người.

The posing photos on Instagram do not always reflect real life.

Những bức ảnh tạo dáng trên Instagram không luôn phản ánh cuộc sống thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Posing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in innumerable landfill sites mostly containing non-biodegradable waste, a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and identity theft have become rampant, serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This has led to an increased reliance on food imports, challenges to food security and self-sufficiency [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Though having a short lifespan, these products can remain as wastes for thousands of years, turning our planet into a huge landfill and a threat to the living habitats of all creatures [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Posing

Không có idiom phù hợp