Bản dịch của từ Pose trong tiếng Việt
Pose
Pose (Noun)
During the social event, the models struck elegant poses for photos.
Trong sự kiện xã hội, các người mẫu đã tạo dáng thanh lịch để chụp ảnh.
The artist asked the subject to hold a pose for the portrait.
Họa sĩ yêu cầu đối tượng giữ tư thế để chụp chân dung.
The painting class focused on capturing different poses of the human body.
Lớp hội họa tập trung vào việc chụp các tư thế khác nhau của cơ thể con người.
Một cách cư xử cụ thể được áp dụng nhằm gây ấn tượng hoặc tạo ấn tượng sai lầm.
A particular way of behaving adopted in order to impress or to give a false impression.
Her confident pose in the group photo caught everyone's attention.
Tư thế tự tin của cô trong bức ảnh nhóm đã thu hút sự chú ý của mọi người.
His arrogant pose during the meeting made others feel uncomfortable.
Tư thế kiêu ngạo của anh trong cuộc họp khiến người khác cảm thấy khó chịu.
The model struck a glamorous pose on the red carpet.
Người mẫu tạo dáng quyến rũ trên thảm đỏ.
Dạng danh từ của Pose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pose | Poses |
Pose (Verb)
Giả sử một vị trí cụ thể để được chụp ảnh, vẽ hoặc vẽ.
Assume a particular position in order to be photographed, painted, or drawn.
During the group photo, she posed with a big smile.
Trong buổi chụp ảnh nhóm, cô ấy tạo dáng với một nụ cười rạng rỡ.
The artist asked the model to pose in front of the canvas.
Nghệ sĩ yêu cầu người mẫu tạo dáng trước tấm bạt.
At the event, people posed for pictures to capture memories.
Tại sự kiện, mọi người tạo dáng chụp ảnh để ghi lại kỷ niệm.
She posed as a famous celebrity at the party.
Cô đóng vai một người nổi tiếng tại bữa tiệc.
He posed as a wealthy businessman to impress his peers.
Anh đóng vai một doanh nhân giàu có để gây ấn tượng với đồng nghiệp của mình.
The actor posed as a police officer in the movie scene.
Nam diễn viên đóng vai cảnh sát trong cảnh phim.
The social worker posed a challenging question to the group.
Nhân viên xã hội đặt ra một câu hỏi đầy thách thức cho nhóm.
During the debate, the politician posed an important issue to consider.
Trong cuộc tranh luận, chính trị gia đặt ra một vấn đề quan trọng cần xem xét.
The teacher posed a thought-provoking problem for the students.
Giáo viên đặt ra một vấn đề kích thích tư duy cho học sinh.
Cư xử ảnh hưởng để gây ấn tượng với người khác.
Behave affectedly in order to impress others.
She posed with celebrities at the social event.
Cô ấy chụp ảnh với những người nổi tiếng tại sự kiện xã hội.
He posed for a picture with his friends at the party.
Anh ấy chụp ảnh với bạn bè của mình tại bữa tiệc.
The influencer posed in front of a luxury car for Instagram.
Người có ảnh hưởng tạo dáng trước một chiếc ô tô sang trọng cho Instagram.
Hiện tại hoặc cấu thành (một vấn đề hoặc mối nguy hiểm)
Present or constitute (a problem or danger)
Fake news poses a threat to social harmony.
Tin tức giả mạo gây ra mối đe dọa cho sự hòa hợp xã hội.
The lack of communication can pose challenges in social settings.
Việc thiếu giao tiếp có thể đặt ra những thách thức trong môi trường xã hội.
Cyberbullying poses a danger to social media users.
Bắt nạt trên mạng gây nguy hiểm cho người dùng mạng xã hội.
Dạng động từ của Pose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Posed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Posed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posing |
Họ từ
Từ "pose" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo dáng, giả vờ hoặc đặt ra một câu hỏi, vấn đề để tranh luận. Trong tiếng Anh Anh, "pose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thời trang. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa đặt ra câu hỏi. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực.
Từ "pose" xuất phát từ tiếng Latin "positus", hình thức quá khứ phân từ của động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Xuất hiện vào thế kỷ 16, "pose" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động của việc đặt một vật ở vị trí nhất định. Theo thời gian, cái nghĩa này đã mở rộng để chỉ những tư thế hoặc dáng điệu mà một người giữ trong nghệ thuật hoặc khi chụp ảnh. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến tư thế mà còn mang ý nghĩa thể hiện bản thân hoặc thể hiện một cách có chủ đích.
Từ "pose" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các tình huống, tư thế hoặc hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "pose" thường được sử dụng để chỉ ra một vấn đề, câu hỏi hoặc thách thức cần được giải quyết. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và nhiếp ảnh, khi miêu tả tư thế của người mẫu hoặc chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp