Bản dịch của từ Pose trong tiếng Việt

Pose

Noun [U/C] Verb

Pose (Noun)

pˈoʊz
pˈoʊz
01

Cách đứng hoặc ngồi, đặc biệt là để chụp ảnh, vẽ hoặc vẽ.

A way of standing or sitting, especially in order to be photographed, painted, or drawn.

Ví dụ

During the social event, the models struck elegant poses for photos.

Trong sự kiện xã hội, các người mẫu đã tạo dáng thanh lịch để chụp ảnh.

The artist asked the subject to hold a pose for the portrait.

Họa sĩ yêu cầu đối tượng giữ tư thế để chụp chân dung.

The painting class focused on capturing different poses of the human body.

Lớp hội họa tập trung vào việc chụp các tư thế khác nhau của cơ thể con người.

02

Một cách cư xử cụ thể được áp dụng nhằm gây ấn tượng hoặc tạo ấn tượng sai lầm.

A particular way of behaving adopted in order to impress or to give a false impression.

Ví dụ

Her confident pose in the group photo caught everyone's attention.

Tư thế tự tin của cô trong bức ảnh nhóm đã thu hút sự chú ý của mọi người.

His arrogant pose during the meeting made others feel uncomfortable.

Tư thế kiêu ngạo của anh trong cuộc họp khiến người khác cảm thấy khó chịu.

The model struck a glamorous pose on the red carpet.

Người mẫu tạo dáng quyến rũ trên thảm đỏ.

Dạng danh từ của Pose (Noun)

SingularPlural

Pose

Poses

Pose (Verb)

pˈoʊz
pˈoʊz
01

Giả sử một vị trí cụ thể để được chụp ảnh, vẽ hoặc vẽ.

Assume a particular position in order to be photographed, painted, or drawn.

Ví dụ

During the group photo, she posed with a big smile.

Trong buổi chụp ảnh nhóm, cô ấy tạo dáng với một nụ cười rạng rỡ.

The artist asked the model to pose in front of the canvas.

Nghệ sĩ yêu cầu người mẫu tạo dáng trước tấm bạt.

At the event, people posed for pictures to capture memories.

Tại sự kiện, mọi người tạo dáng chụp ảnh để ghi lại kỷ niệm.

02

Giả vờ là (ai đó hoặc cái gì đó)

Pretend to be (someone or something)

Ví dụ

She posed as a famous celebrity at the party.

Cô đóng vai một người nổi tiếng tại bữa tiệc.

He posed as a wealthy businessman to impress his peers.

Anh đóng vai một doanh nhân giàu có để gây ấn tượng với đồng nghiệp của mình.

The actor posed as a police officer in the movie scene.

Nam diễn viên đóng vai cảnh sát trong cảnh phim.

03

Câu đố hoặc bối rối (ai đó) với một câu hỏi hoặc vấn đề.

Puzzle or perplex (someone) with a question or problem.

Ví dụ

The social worker posed a challenging question to the group.

Nhân viên xã hội đặt ra một câu hỏi đầy thách thức cho nhóm.

During the debate, the politician posed an important issue to consider.

Trong cuộc tranh luận, chính trị gia đặt ra một vấn đề quan trọng cần xem xét.

The teacher posed a thought-provoking problem for the students.

Giáo viên đặt ra một vấn đề kích thích tư duy cho học sinh.

04

Cư xử ảnh hưởng để gây ấn tượng với người khác.

Behave affectedly in order to impress others.

Ví dụ

She posed with celebrities at the social event.

Cô ấy chụp ảnh với những người nổi tiếng tại sự kiện xã hội.

He posed for a picture with his friends at the party.

Anh ấy chụp ảnh với bạn bè của mình tại bữa tiệc.

The influencer posed in front of a luxury car for Instagram.

Người có ảnh hưởng tạo dáng trước một chiếc ô tô sang trọng cho Instagram.

05

Hiện tại hoặc cấu thành (một vấn đề hoặc mối nguy hiểm)

Present or constitute (a problem or danger)

Ví dụ

Fake news poses a threat to social harmony.

Tin tức giả mạo gây ra mối đe dọa cho sự hòa hợp xã hội.

The lack of communication can pose challenges in social settings.

Việc thiếu giao tiếp có thể đặt ra những thách thức trong môi trường xã hội.

Cyberbullying poses a danger to social media users.

Bắt nạt trên mạng gây nguy hiểm cho người dùng mạng xã hội.

Dạng động từ của Pose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Posed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Posed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Posing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and identity theft have become rampant, serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Rats, for example, a threat to human health, contaminating food and carrying diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Playing computer games, on the other hand, several risks to the development of children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] That being said, eating too much chocolate can a dire threat to our cardiovascular system [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Pose

Không có idiom phù hợp