Bản dịch của từ Pose trong tiếng Việt
Pose

Pose(Noun)
Một cách cư xử cụ thể được áp dụng nhằm gây ấn tượng hoặc tạo ấn tượng sai lầm.
A particular way of behaving adopted in order to impress or to give a false impression.
Dạng danh từ của Pose (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pose | Poses |
Pose(Verb)
Giả sử một vị trí cụ thể để được chụp ảnh, vẽ hoặc vẽ.
Assume a particular position in order to be photographed, painted, or drawn.
Cư xử ảnh hưởng để gây ấn tượng với người khác.
Behave affectedly in order to impress others.
Hiện tại hoặc cấu thành (một vấn đề hoặc mối nguy hiểm)
Present or constitute (a problem or danger)
Dạng động từ của Pose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Posed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Posed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pose" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo dáng, giả vờ hoặc đặt ra một câu hỏi, vấn đề để tranh luận. Trong tiếng Anh Anh, "pose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thời trang. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa đặt ra câu hỏi. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực.
Từ "pose" xuất phát từ tiếng Latin "positus", hình thức quá khứ phân từ của động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Xuất hiện vào thế kỷ 16, "pose" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động của việc đặt một vật ở vị trí nhất định. Theo thời gian, cái nghĩa này đã mở rộng để chỉ những tư thế hoặc dáng điệu mà một người giữ trong nghệ thuật hoặc khi chụp ảnh. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến tư thế mà còn mang ý nghĩa thể hiện bản thân hoặc thể hiện một cách có chủ đích.
Từ "pose" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các tình huống, tư thế hoặc hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "pose" thường được sử dụng để chỉ ra một vấn đề, câu hỏi hoặc thách thức cần được giải quyết. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và nhiếp ảnh, khi miêu tả tư thế của người mẫu hoặc chủ đề.
Họ từ
Từ "pose" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo dáng, giả vờ hoặc đặt ra một câu hỏi, vấn đề để tranh luận. Trong tiếng Anh Anh, "pose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thời trang. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa đặt ra câu hỏi. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực.
Từ "pose" xuất phát từ tiếng Latin "positus", hình thức quá khứ phân từ của động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Xuất hiện vào thế kỷ 16, "pose" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động của việc đặt một vật ở vị trí nhất định. Theo thời gian, cái nghĩa này đã mở rộng để chỉ những tư thế hoặc dáng điệu mà một người giữ trong nghệ thuật hoặc khi chụp ảnh. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến tư thế mà còn mang ý nghĩa thể hiện bản thân hoặc thể hiện một cách có chủ đích.
Từ "pose" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các tình huống, tư thế hoặc hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "pose" thường được sử dụng để chỉ ra một vấn đề, câu hỏi hoặc thách thức cần được giải quyết. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và nhiếp ảnh, khi miêu tả tư thế của người mẫu hoặc chủ đề.
