Bản dịch của từ Puzzle trong tiếng Việt

Puzzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puzzle(Noun)

pˈʌzl̩
pˈʌzl̩
01

Người hoặc vật khó hiểu hoặc khó giải thích; một điều bí ẩn.

A person or thing that is difficult to understand or explain an enigma.

Ví dụ
02

Một trò chơi, đồ chơi hoặc bài toán được thiết kế để kiểm tra sự khéo léo hoặc kiến thức.

A game toy or problem designed to test ingenuity or knowledge.

Ví dụ

Dạng danh từ của Puzzle (Noun)

SingularPlural

Puzzle

Puzzles

Puzzle(Verb)

pˈʌzl̩
pˈʌzl̩
01

Khiến (ai đó) cảm thấy bối rối vì họ không hiểu được điều gì đó.

Cause someone to feel confused because they cannot understand something.

Ví dụ

Dạng động từ của Puzzle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puzzle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puzzled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puzzled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Puzzles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puzzling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ