Bản dịch của từ Puzzle trong tiếng Việt
Puzzle
Puzzle (Noun)
The mysterious disappearance of Sarah remains a puzzle to investigators.
Sự biến mất bí ẩn của Sarah vẫn là một câu đố đối với các nhà điều tra.
The sudden change in his behavior was a puzzle to his friends.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta là một câu đố đối với bạn bè của anh ta.
The complex social dynamics of high school can be a puzzle.
Động lực xã hội phức tạp của trường trung học có thể là một câu đố.
The escape room was filled with challenging puzzles to solve.
Phòng trốn thoát đầy những câu đố thách thức để giải.
The crossword puzzle in the newspaper was particularly difficult today.
Câu đố chữ trong báo hôm nay đặc biệt khó khăn.
The math puzzle required logical thinking and problem-solving skills.
Câu đố toán học yêu cầu tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Dạng danh từ của Puzzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puzzle | Puzzles |
Kết hợp từ của Puzzle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perplexing puzzle Đố vấn khó hiểu | Solving a perplexing puzzle together can strengthen social bonds. Giải một câu đố khó hiểu cùng nhau có thể củng cố mối liên kết xã hội. |
Crossword puzzle Trò chơi xếp chữ | She enjoys solving a crossword puzzle with her friends. Cô ấy thích giải câu đố chữ cái với bạn bè của cô ấy. |
Picture puzzle Trò chơi ghép hình | The picture puzzle was challenging to solve. Bức tranh ghép khó khăn để giải quyết. |
Great puzzle Đố vui tuyệt vời | Solving a great puzzle together can strengthen social bonds. Giải một câu đố lớn cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ xã hội. |
Jigsaw puzzle Trò chơi ghép hình | Completing a jigsaw puzzle together fosters social interaction. Hoàn thành một bức tranh ghép hình cùng nhau thúc đẩy tương tác xã hội. |
Puzzle (Verb)
The riddle puzzled the participants at the social gathering.
Câu đố làm cho các thí sinh bối rối tại buổi tụ họp xã hội.
Her mysterious behavior puzzled her friends during the event.
Hành vi bí ẩn của cô ấy làm cho bạn bè của cô ấy bối rối trong sự kiện.
The unexpected twist in the story puzzled the readers.
Sự thay đổi bất ngờ trong câu chuyện làm cho độc giả bối rối.
Dạng động từ của Puzzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puzzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puzzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puzzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puzzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puzzling |
Họ từ
Từ "puzzle" có nghĩa là một trò chơi hoặc nhiệm vụ yêu cầu người chơi giải quyết một vấn đề hoặc tìm ra câu trả lời bằng cách sắp xếp các mảnh ghép hoặc suy luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "puzzle" được sử dụng tương tự để chỉ các trò chơi trí tuệ, nhưng đôi khi "puzzle" còn được dùng để miêu tả sự bối rối hoặc khó hiểu. Trong văn viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa người nói hai vùng miền.
Từ "puzzle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "poseler", có nghĩa là "đặt ra câu hỏi" hoặc "gây khó dễ". Một giả thuyết khác cho rằng nó đến từ tiếng Latin "pulsare", có nghĩa là "đánh" hoặc "gõ". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những bài toán khó khăn hoặc trò chơi đòi hỏi sự tư duy sắc bén. Ý nghĩa hiện tại của "puzzle" phản ánh sự tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề phức tạp, thể hiện tính chất thách thức và nghệ thuật giải đố trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "puzzle" có tần suất xuất hiện khá cao trong các component của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các bài kiểm tra thường yêu cầu thí sinh giải quyết vấn đề hoặc phân tích thông tin. Trong phần Nói và Viết, "puzzle" thường được sử dụng để mô tả các tình huống cần tư duy hoặc giải quyết mâu thuẫn. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về trò chơi, câu đố hoặc những vấn đề phức tạp trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp