Bản dịch của từ Enigma trong tiếng Việt
Enigma
Enigma (Noun)
Một người hoặc vật bí ẩn hoặc khó hiểu.
A person or thing that is mysterious or difficult to understand.
The enigma surrounding the disappearance of Amelia Earhart captivated many.
Sự bí ẩn xoay quanh việc biến mất của Amelia Earhart đã thu hút nhiều người.
The sudden rise in popularity of the new artist became an enigma.
Sự tăng đột ngột về sự phổ biến của nghệ sĩ mới đã trở thành một bí ẩn.
The enigma of the lost city's location puzzled archaeologists for years.
Bí ẩn về vị trí của thành phố mất tích làm cho các nhà khảo cổ bối rối suốt nhiều năm.
Dạng danh từ của Enigma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enigma | Enigmas |
Họ từ
Từ "enigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là câu đố hoặc điều huyền bí. Trong tiếng Anh, nó chỉ một điều hoặc tình huống khó hiểu, thường dùng để miêu tả những vấn đề hoặc con người bí ẩn không dễ giải mã. Về mặt ngôn ngữ, "enigma" có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này thường gợi lên cảm giác tò mò và khám phá trong các tác phẩm văn học.
Từ "enigma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ainigma", có nghĩa là "điều bí ẩn". Qua tiếng La Mã, từ này được chuyển thể sang tiếng Latin với hình thức "aenigma". Khái niệm về bí ẩn đã được sử dụng trong văn học và triết học, thường để chỉ những câu đố hoặc vấn đề khó giải quyết. Ngày nay, "enigma" được sử dụng để miêu tả điều gì đó mơ hồ hoặc khó hiểu, phản ánh lịch sử lâu dài của nó trong việc ẩn dụ cho sự phức tạp và bí hiểm.
Từ "enigma" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Trong các tình huống khác, "enigma" thường được dùng để mô tả những vấn đề phức tạp, bí ẩn trong nghệ thuật, khoa học hay tâm lý học. Từ này thể hiện sự khó hiểu, thách thức việc giải mã hoặc giải thích, đồng thời thường gặp trong ngữ cảnh liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp