Bản dịch của từ Enigma trong tiếng Việt
Enigma
Noun [U/C]
Enigma (Noun)
ənˈɪgmə
ɪnˈɪgmə
01
Một người hoặc vật bí ẩn hoặc khó hiểu.
A person or thing that is mysterious or difficult to understand.
Ví dụ
The enigma surrounding the disappearance of Amelia Earhart captivated many.
Sự bí ẩn xoay quanh việc biến mất của Amelia Earhart đã thu hút nhiều người.
The sudden rise in popularity of the new artist became an enigma.
Sự tăng đột ngột về sự phổ biến của nghệ sĩ mới đã trở thành một bí ẩn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enigma
Không có idiom phù hợp