Bản dịch của từ Ingenuity trong tiếng Việt

Ingenuity

Noun [U/C]

Ingenuity (Noun)

ɪndʒənˈuəti
ˌɪndʒənˈuɪti
01

Phẩm chất của sự thông minh, độc đáo và sáng tạo.

The quality of being clever, original, and inventive.

Ví dụ

Her ingenuity in solving community problems impressed everyone.

Sự sáng tạo của cô ấy trong giải quyết vấn đề cộng đồng làm ấn tượng với mọi người.

The ingenuity of the social entrepreneur led to positive changes.

Sự sáng tạo của doanh nhân xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.

Kết hợp từ của Ingenuity (Noun)

CollocationVí dụ

With ingenuity

Với sự sáng tạo

She tackled the social issue with ingenuity.

Cô ấy đã giải quyết vấn đề xã hội một cách khéo léo.

Degree of ingenuity

Mức độ khéo léo

His project showcased a high degree of ingenuity in solving social issues.

Dự án của anh ấy thể hiện một mức độ sáng tạo cao trong việc giải quyết vấn đề xã hội.

Amount of ingenuity

Một lượng sáng tạo

The social project required a great amount of ingenuity.

Dự án xã hội yêu cầu một lượng sáng tạo lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingenuity

Không có idiom phù hợp