Bản dịch của từ Ingenuity trong tiếng Việt
Ingenuity
Ingenuity (Noun)
Her ingenuity in solving community problems impressed everyone.
Sự sáng tạo của cô ấy trong giải quyết vấn đề cộng đồng làm ấn tượng với mọi người.
The ingenuity of the social entrepreneur led to positive changes.
Sự sáng tạo của doanh nhân xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.
The project's success was attributed to the team's ingenuity.
Sự thành công của dự án được quy cho sự sáng tạo của đội ngũ.
Kết hợp từ của Ingenuity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With ingenuity Với sự sáng tạo | She tackled the social issue with ingenuity. Cô ấy đã giải quyết vấn đề xã hội một cách khéo léo. |
Degree of ingenuity Mức độ khéo léo | His project showcased a high degree of ingenuity in solving social issues. Dự án của anh ấy thể hiện một mức độ sáng tạo cao trong việc giải quyết vấn đề xã hội. |
Amount of ingenuity Một lượng sáng tạo | The social project required a great amount of ingenuity. Dự án xã hội yêu cầu một lượng sáng tạo lớn. |
Họ từ
Từ "ingenuity" chỉ khả năng sáng tạo, khéo léo và óc thông minh trong việc giải quyết vấn đề hoặc tạo ra giải pháp mới. Từ này thường được dùng để mô tả khả năng áp dụng kiến thức một cách độc đáo và hiệu quả. Trong tiếng Anh, "ingenuity" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "ingenuity" xuất phát từ tiếng La tinh "ingenuitas", có nghĩa là sự thông minh, khéo léo. Trong tiếng La tinh, "ingeniare" mang ý nghĩa "sáng tạo" hay "phát minh". Từ thế kỷ 15, "ingenuity" được dùng để chỉ khả năng sáng tạo và tư duy độc lập trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ tài năng cá nhân mà còn thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong giải quyết vấn đề.
Từ "ingenuity" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự sáng tạo và khéo léo trong giải quyết vấn đề. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nghệ thuật và công nghệ để mô tả khả năng sáng tạo và khả năng tìm ra giải pháp độc đáo. Tình huống thường gặp là khi đánh giá ý tưởng sáng tạo trong các dự án nghiên cứu hoặc trong các bài luận phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp