Bản dịch của từ Ingenuity trong tiếng Việt
Ingenuity
Ingenuity (Noun)
Her ingenuity in solving community problems impressed everyone.
Sự sáng tạo của cô ấy trong giải quyết vấn đề cộng đồng làm ấn tượng với mọi người.
The ingenuity of the social entrepreneur led to positive changes.
Sự sáng tạo của doanh nhân xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.
Kết hợp từ của Ingenuity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With ingenuity Với sự sáng tạo | She tackled the social issue with ingenuity. Cô ấy đã giải quyết vấn đề xã hội một cách khéo léo. |
Degree of ingenuity Mức độ khéo léo | His project showcased a high degree of ingenuity in solving social issues. Dự án của anh ấy thể hiện một mức độ sáng tạo cao trong việc giải quyết vấn đề xã hội. |
Amount of ingenuity Một lượng sáng tạo | The social project required a great amount of ingenuity. Dự án xã hội yêu cầu một lượng sáng tạo lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp