Bản dịch của từ Inventive trong tiếng Việt

Inventive

Adjective

Inventive (Adjective)

ɪnvˈɛntɪv
ɪnvˈɛntɪv
01

Có khả năng tạo ra hoặc thiết kế những thứ mới hoặc suy nghĩ độc đáo.

Having the ability to create or design new things or to think originally.

Ví dụ

The inventive entrepreneur developed a groundbreaking technology.

Nhà khởi nghiệp sáng tạo phát triển một công nghệ đột phá.

Her inventive solutions revolutionized the social media industry.

Các giải pháp sáng tạo của cô đã cách mạng hóa ngành truyền thông xã hội.

The inventive artist's work inspired a new wave of creativity.

Công việc của nghệ sĩ sáng tạo đã truyền cảm hứng cho một làn sóng sáng tạo mới.

Kết hợp từ của Inventive (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely inventive

Cực kỳ sáng tạo

She presented an extremely inventive idea during the ielts speaking test.

Cô ấy đã trình bày một ý tưởng rất sáng tạo trong bài thi nói ielts.

Wonderfully inventive

Tinh tế sáng tạo

Her wonderfully inventive ideas captivated the audience during the presentation.

Ý tưởng sáng tạo tuyệt vời của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Wildly inventive

Đầy sức sáng tạo

Her wildly inventive ideas captivated the audience during the presentation.

Ý tưởng sáng tạo mạnh mẽ của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Brilliantly inventive

Tài nghệ sĩ tài hoa

She presented a brilliantly inventive idea during the social project meeting.

Cô ấy đã trình bày một ý tưởng sáng tạo một cách xuất sắc trong cuộc họp dự án xã hội.

Very inventive

Rất sáng tạo

She presented a very inventive solution to the social issue.

Cô ấy đã đưa ra một giải pháp rất sáng tạo cho vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inventive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before successfully the world-changing light bulb [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] All their laudable and world-changing works and make a substantial contribution to the development of mankind [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Also, space tourism will inspire new generations of engineers, which comes with a promise of new technological [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Personally speaking, I suppose that the smartphone which was in 1993 has been one of the most revolutionary creations [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Inventive

Không có idiom phù hợp