Bản dịch của từ Inventive trong tiếng Việt
Inventive
Inventive (Adjective)
The inventive entrepreneur developed a groundbreaking technology.
Nhà khởi nghiệp sáng tạo phát triển một công nghệ đột phá.
Her inventive solutions revolutionized the social media industry.
Các giải pháp sáng tạo của cô đã cách mạng hóa ngành truyền thông xã hội.
The inventive artist's work inspired a new wave of creativity.
Công việc của nghệ sĩ sáng tạo đã truyền cảm hứng cho một làn sóng sáng tạo mới.
Kết hợp từ của Inventive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely inventive Cực kỳ sáng tạo | She presented an extremely inventive idea during the ielts speaking test. Cô ấy đã trình bày một ý tưởng rất sáng tạo trong bài thi nói ielts. |
Wonderfully inventive Tinh tế sáng tạo | Her wonderfully inventive ideas captivated the audience during the presentation. Ý tưởng sáng tạo tuyệt vời của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình. |
Wildly inventive Đầy sức sáng tạo | Her wildly inventive ideas captivated the audience during the presentation. Ý tưởng sáng tạo mạnh mẽ của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi thuyết trình. |
Brilliantly inventive Tài nghệ sĩ tài hoa | She presented a brilliantly inventive idea during the social project meeting. Cô ấy đã trình bày một ý tưởng sáng tạo một cách xuất sắc trong cuộc họp dự án xã hội. |
Very inventive Rất sáng tạo | She presented a very inventive solution to the social issue. Cô ấy đã đưa ra một giải pháp rất sáng tạo cho vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "inventive" (tính từ) mô tả khả năng sáng tạo, phát minh hoặc tạo ra những ý tưởng mới mẻ. Nó thường được sử dụng để chỉ người hoặc phương pháp có tính đổi mới và sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng tập trung vào sáng kiến trong kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sáng tạo trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "inventive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inveniens", là hiện tại phân từ của động từ "invenire", nghĩa là "tìm ra". Sự chuyển biến ý nghĩa từ việc phát hiện ra điều gì đó đến khả năng sáng tạo đã diễn ra trong lịch sử ngôn ngữ. Từ "inventive" xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, phản ánh khả năng tạo ra ý tưởng mới và giải pháp sáng tạo, thể hiện rõ ràng trong bối cảnh thuật ngữ hiện nay về sáng tạo và đổi mới.
Từ "inventive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy sáng tạo và sự phong phú trong từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp giải quyết vấn đề độc đáo hoặc sản phẩm sáng tạo trong các lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp