Bản dịch của từ Toy trong tiếng Việt
Toy
Toy (Noun)
Biểu thị một giống chó nhỏ hoặc nhiều loại chó.
Denoting a diminutive breed or variety of dog.
She owns a toy poodle named Bella.
Cô ấy sở hữu một chú chó poodle giống nhỏ tên Bella.
Toy dogs are popular among city dwellers for their size.
Chó giống nhỏ được ưa chuộng bởi cư dân thành phố vì kích thước của chúng.
The toy terrier won the cutest dog contest in town.
Chú chó sủa giống nhỏ đã giành chiến thắng trong cuộc thi chó dễ thương nhất ở thị trấn.
Children love playing with toys at the social event.
Trẻ em thích chơi đồ chơi tại sự kiện xã hội.
The charity event collected many toys for underprivileged kids.
Sự kiện từ thiện đã thu thập nhiều đồ chơi cho trẻ em khó khăn.
The toy store donated a large number of toys to the orphanage.
Cửa hàng đồ chơi đã quyên góp một số lượng lớn đồ chơi cho trại mồ côi.
Dạng danh từ của Toy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toy | Toys |
Kết hợp từ của Toy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Children's toy Đồ chơi trẻ em | The children's toy store is hosting a charity event next week. Cửa hàng đồ chơi trẻ em sẽ tổ chức sự kiện từ thiện vào tuần tới. |
Cuddly toy Đồ chơi bông | Children often bring cuddly toys to social events for comfort. Trẻ em thường mang đồ chơi bông đến sự kiện xã hội để thoải mái. |
Wooden toy Đồ chơi gỗ | Children enjoy playing with wooden toys. Trẻ em thích chơi đồ chơi gỗ. |
Plush toy Đồ chơi bông | Children love playing with plush toys. Trẻ em thích chơi với đồ chơi bông |
Wind-up toy Đồ chơi quây xăng | The wind-up toy entertained the children at the social event. Đồ chơi quay năng động đã giải trí cho các em nhỏ tại sự kiện xã hội. |
Toy (Verb)
Xem xét (một ý tưởng hoặc đề xuất) một cách tình cờ hoặc thiếu quyết đoán.
Consider an idea or proposal casually or indecisively.
She toys with the idea of starting her own business.
Cô ấy đùa với ý tưởng bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
He often toys with the notion of moving to a new city.
Anh ấy thường xuyên đùa với ý niệm chuyển đến một thành phố mới.
The group toys with the possibility of organizing a charity event.
Nhóm đang đùa với khả năng tổ chức một sự kiện từ thiện.
Di chuyển hoặc xử lý (một đồ vật) một cách lơ đãng hoặc lo lắng.
Move or handle an object absentmindedly or nervously.
She toys with her phone while waiting for her friend.
Cô ấy đùa với điện thoại trong khi chờ bạn.
He nervously toys with his tie during the job interview.
Anh ấy lo lắng đùa với cà vạt trong buổi phỏng vấn công việc.
Children often toy with their food before eating it.
Trẻ em thường đùa với thức ăn trước khi ăn.
Dạng động từ của Toy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Toyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Toyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Toys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Toying |
Họ từ
Từ "toy" trong tiếng Anh được định nghĩa là đồ chơi, thường được dùng để giải trí và giáo dục cho trẻ em. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /tɔɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /tɔɪ/ hoặc /tɔɪz/ khi nói về nhiều đồ chơi. Mặc dù nghĩa của từ không thay đổi giữa hai phiên bản, cách sử dụng có thể biến đổi theo bối cảnh văn hóa địa phương, với đồ chơi ở Anh có xu hướng nhấn mạnh tính giáo dục hơn so với ở Mỹ.
Từ "toy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "toye", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toi" nghĩa là "cái gì". Rễ từ Latin có thể liên quan đến "toga", tức là "vật dùng để che". Trong lịch sử, "toy" thường chỉ đến những đồ vật dùng để chơi, thể hiện sự giải trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với đồ chơi, hướng đến việc tạo ra niềm vui và sự sáng tạo cho trẻ em.
Từ "toy" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả sở thích cá nhân hoặc thảo luận về trẻ em. Trong phần Listening, từ này cũng được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ chơi trẻ em. Ngoài IELTS, từ "toy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục trẻ em, quảng cáo và văn hóa, thể hiện sự gần gũi trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp