Bản dịch của từ Toy trong tiếng Việt

Toy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toy(Noun)

tˈɔi
toʊj
01

Biểu thị một giống chó nhỏ hoặc nhiều loại chó.

Denoting a diminutive breed or variety of dog.

Ví dụ
02

Một đồ vật để trẻ chơi, thường là mô hình hoặc bản sao thu nhỏ của một thứ gì đó.

An object for a child to play with typically a model or miniature replica of something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Toy (Noun)

SingularPlural

Toy

Toys

Toy(Verb)

tˈɔi
toʊj
01

Xem xét (một ý tưởng hoặc đề xuất) một cách tình cờ hoặc thiếu quyết đoán.

Consider an idea or proposal casually or indecisively.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc xử lý (một đồ vật) một cách lơ đãng hoặc lo lắng.

Move or handle an object absentmindedly or nervously.

Ví dụ

Dạng động từ của Toy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Toyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Toyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Toys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Toying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ