Bản dịch của từ Replica trong tiếng Việt

Replica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replica(Noun)

rˈɛplɪkɐ
ˈrɛpɫɪkə
01

Một bản sao chính xác hoặc mô hình của một cái gì đó, đặc biệt là một phiên bản nhỏ hơn.

An exact copy or model of something especially one on a smaller scale

Ví dụ
02

Một bản sao của bản gốc

A duplication of an original

Ví dụ
03

Một bản sao của một tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là một tác phẩm được tạo ra bởi chính nghệ sĩ gốc.

A copy of a work of art especially one created by the original artist

Ví dụ