Bản dịch của từ Replica trong tiếng Việt
Replica
Replica (Noun)
She displayed a replica of the famous painting in the museum.
Cô ấy trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng.
The museum gift shop sells replicas of ancient artifacts.
Cửa hàng quà tặng của bảo tàng bán bản sao của những hiện vật cổ.
They gifted him a replica trophy for his outstanding social work.
Họ tặng anh ấy một chiếc cúp bản sao vì công việc xã hội xuất sắc của anh ấy.
Dạng danh từ của Replica (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Replica | Replicas |
Kết hợp từ của Replica (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Life-size replica Bản sao có kích thước thật | The museum displayed a life-size replica of the famous statue. Bảo tàng trưng bày bản sao cỡ thật của tượng nổi tiếng. |
Perfect replica Bản sao hoàn hảo | She bought a perfect replica of the designer handbag. Cô ấy đã mua bản sao hoàn hảo của chiếc túi thương hiệu. |
Small replica Bản sao nhỏ | She carried a small replica of the eiffel tower to the social event. Cô ấy mang một bản sao nhỏ của tháp eiffel đến sự kiện xã hội. |
Full-size replica Bản sao đầy đủ kích thước | The social event featured a full-size replica of the eiffel tower. Sự kiện xã hội có một bản sao đầy đủ kích thước của tháp eiffel. |
Miniature replica Bản sao thu nhỏ | The museum displayed a miniature replica of the famous statue. Bảo tàng trưng bày một bản sao thu nhỏ của tượng nổi tiếng. |
Họ từ
Từ "replica" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "bản sao". Trong ngữ cảnh nghệ thuật và chế tác, "replica" chỉ một bản sao chính xác của một tác phẩm gốc, thường nhằm mục đích bảo tồn hoặc phân phối. Trong tiếng Anh, "replica" được sử dụng nhất quán trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "replica" có thể được sử dụng để chỉ những mẫu vật hoặc mô hình không hoàn toàn giống hệt nhau, nhưng vẫn mang tính chất tương tự.
Từ "replica" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replicare", có nghĩa là "nhân đôi" hoặc "lặp lại". Tiền tố "re-" chỉ hành động làm lại, còn "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một bản sao chính xác của một tác phẩm nghệ thuật hoặc vật thể nào đó. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và cách dùng hiện tại phản ánh tính chất của việc tạo ra bản sao, mang đến giá trị và tính xác thực cho các đối tượng nghệ thuật và khảo cổ.
Từ "replica" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các mô hình, tác phẩm nghệ thuật, hoặc công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các bản sao trong nghiên cứu hoặc bảo tồn di sản văn hóa. Ngoài ra, "replica" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, nhất là khi đề cập đến việc sao chép chính xác các đối tượng hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp