Bản dịch của từ Replica trong tiếng Việt

Replica

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replica (Noun)

ɹˈɛpləkə
ɹˈɛplɪkə
01

Một bản sao hoặc mô hình chính xác của một cái gì đó, đặc biệt là một cái ở quy mô nhỏ hơn.

An exact copy or model of something, especially one on a smaller scale.

Ví dụ

She displayed a replica of the famous painting in the museum.

Cô ấy trưng bày một bản sao của bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng.

The museum gift shop sells replicas of ancient artifacts.

Cửa hàng quà tặng của bảo tàng bán bản sao của những hiện vật cổ.

They gifted him a replica trophy for his outstanding social work.

Họ tặng anh ấy một chiếc cúp bản sao vì công việc xã hội xuất sắc của anh ấy.

Dạng danh từ của Replica (Noun)

SingularPlural

Replica

Replicas

Kết hợp từ của Replica (Noun)

CollocationVí dụ

Life-size replica

Bản sao có kích thước thật

The museum displayed a life-size replica of the famous statue.

Bảo tàng trưng bày bản sao cỡ thật của tượng nổi tiếng.

Perfect replica

Bản sao hoàn hảo

She bought a perfect replica of the designer handbag.

Cô ấy đã mua bản sao hoàn hảo của chiếc túi thương hiệu.

Small replica

Bản sao nhỏ

She carried a small replica of the eiffel tower to the social event.

Cô ấy mang một bản sao nhỏ của tháp eiffel đến sự kiện xã hội.

Full-size replica

Bản sao đầy đủ kích thước

The social event featured a full-size replica of the eiffel tower.

Sự kiện xã hội có một bản sao đầy đủ kích thước của tháp eiffel.

Miniature replica

Bản sao thu nhỏ

The museum displayed a miniature replica of the famous statue.

Bảo tàng trưng bày một bản sao thu nhỏ của tượng nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Replica cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replica

Không có idiom phù hợp