Bản dịch của từ Absentmindedly trong tiếng Việt
Absentmindedly

Absentmindedly (Adverb)
She absentmindedly forgot her friend's birthday party last Saturday.
Cô ấy đã quên sinh nhật bạn mình vào thứ Bảy tuần trước.
He didn't absentmindedly ignore the important social event last week.
Anh ấy không vô tâm bỏ qua sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.
Did she absentmindedly miss the meeting about community service opportunities?
Cô ấy có vô tâm bỏ lỡ cuộc họp về cơ hội phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "absentmindedly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm điều gì đó mà không chú ý hoặc không tập trung, thường do suy nghĩ về điều khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa và cách viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đạt được sự tự nhiên và thân mật hơn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "absentmindedly" bắt nguồn từ tiếng Anh, hình thành từ hai phần: "absent" và "mindedly". "Absent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absens", nghĩa là "vắng mặt", trong khi "mindedly" xuất phát từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Old English "mynd". Từ "absentmindedly" chỉ hành động làm điều gì đó mà không chú ý, thường do tâm trí bị phân tâm. Như vậy, nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến trạng thái vắng mặt trong sự chú ý và ghi nhớ.
Từ "absentmindedly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi không chú ý, nhưng ít phổ biến hơn trong Ngữ pháp và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được dùng để chỉ một trạng thái tâm lý, nơi người nói thực hiện hành động mà không hoàn toàn tập trung, chẳng hạn như quên đồ đạc hay lơ đễnh trong giao tiếp hàng ngày.