Bản dịch của từ Absentmindedly trong tiếng Việt

Absentmindedly

Adverb

Absentmindedly (Adverb)

æbsnˈɛstəndlid
æbsnˈɛstəndlid
01

Theo cách đó cho thấy rằng bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm, thường là vì bạn đang nghĩ về cái gì khác.

In a way that shows that you are not paying attention to what you are doing often because you are thinking about something else.

Ví dụ

She absentmindedly forgot her friend's birthday party last Saturday.

Cô ấy đã quên sinh nhật bạn mình vào thứ Bảy tuần trước.

He didn't absentmindedly ignore the important social event last week.

Anh ấy không vô tâm bỏ qua sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.

Did she absentmindedly miss the meeting about community service opportunities?

Cô ấy có vô tâm bỏ lỡ cuộc họp về cơ hội phục vụ cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absentmindedly

Không có idiom phù hợp