Bản dịch của từ Absentmindedly trong tiếng Việt
Absentmindedly
Adverb
Absentmindedly (Adverb)
æbsnˈɛstəndlid
æbsnˈɛstəndlid
Ví dụ
She absentmindedly forgot her friend's birthday party last Saturday.
Cô ấy đã quên sinh nhật bạn mình vào thứ Bảy tuần trước.
He didn't absentmindedly ignore the important social event last week.
Anh ấy không vô tâm bỏ qua sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.
Did she absentmindedly miss the meeting about community service opportunities?
Cô ấy có vô tâm bỏ lỡ cuộc họp về cơ hội phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Absentmindedly
Không có idiom phù hợp