Bản dịch của từ Casually trong tiếng Việt
Casually
Casually (Adverb)
Một cách bình thường.
In a casual manner.
She chatted casually at the party.
Cô ấy trò chuyện một cách tình cờ trong bữa tiệc.
He dressed casually for the picnic.
Anh ấy ăn mặc giản dị để đi dã ngoại.
They met casually at the coffee shop.
Họ tình cờ gặp nhau ở quán cà phê.
Dạng trạng từ của Casually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Casually Ngẫu nhiên | More casually Tình cờ hơn | Most casually Gần như ngẫu nhiên |
Họ từ
Từ "casually" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách thoải mái" hoặc "không chính thức". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra trong một bầu không khí phi formal, không có sự chuẩn bị hay nghiêm túc. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "casually" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "casually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casualis", mang nghĩa là "không chính thức" hoặc "tình cờ". Từ này được hình thành từ "casus", có nghĩa là "sự ngẫu nhiên" hay "sự việc xảy ra". Trong tiếng Anh, "casually" được sử dụng để chỉ hành động diễn ra một cách thoải mái, không trang trọng, thể hiện sự tự nhiên và không gò bó. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển mình từ nguồn gốc Latin đến cách sử dụng hiện đại trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "casually" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết. Trong ngữ cảnh nói, nó được sử dụng để miêu tả cách thức giao tiếp hoặc hành động một cách tự nhiên, thoải mái. Trong bài viết, từ này có thể mô tả tình huống không chính thức hoặc phong cách sống. Ngoài ra, từ "casually" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh tính không trang trọng của các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp