Bản dịch của từ Casually trong tiếng Việt

Casually

Adverb

Casually (Adverb)

kˈæʒəwəli
kˈæʒul̩li
01

Một cách bình thường.

In a casual manner.

Ví dụ

She chatted casually at the party.

Cô ấy trò chuyện một cách tình cờ trong bữa tiệc.

He dressed casually for the picnic.

Anh ấy ăn mặc giản dị để đi dã ngoại.

They met casually at the coffee shop.

Họ tình cờ gặp nhau ở quán cà phê.

Dạng trạng từ của Casually (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Casually

Ngẫu nhiên

More casually

Tình cờ hơn

Most casually

Gần như ngẫu nhiên

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Casually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed dress code, allowing employees to wear attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] However, this is no longer the case in the present day when scientists and tourists can make a visit to such places [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Casually

Không có idiom phù hợp