Bản dịch của từ Nervously trong tiếng Việt

Nervously

Adverb

Nervously (Adverb)

nˈɝvəsli
nˈɝvəsli
01

Một cách lo lắng

In a nervously manner

Ví dụ

She spoke nervously at the social event last Friday.

Cô ấy nói một cách lo lắng tại sự kiện xã hội thứ Sáu tuần trước.

He did not act nervously during the group discussion.

Anh ấy không hành động một cách lo lắng trong buổi thảo luận nhóm.

Did they present nervously at the community meeting yesterday?

Họ có trình bày một cách lo lắng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nervously

Không có idiom phù hợp