Bản dịch của từ Nervously trong tiếng Việt
Nervously

Nervously (Adverb)
Một cách lo lắng.
In a nervously manner.
She spoke nervously at the social event last Friday.
Cô ấy nói một cách lo lắng tại sự kiện xã hội thứ Sáu tuần trước.
He did not act nervously during the group discussion.
Anh ấy không hành động một cách lo lắng trong buổi thảo luận nhóm.
Did they present nervously at the community meeting yesterday?
Họ có trình bày một cách lo lắng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Dạng trạng từ của Nervously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nervously Lo lắng | More nervously Lo lắng hơn | Most nervously Lo lắng nhất |
Họ từ
Từ "nervously" là trạng từ chỉ trạng thái lo lắng, hồi hộp, hoặc không thoải mái, thường được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động có liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng khá đồng nhất, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, sự nhấn mạnh trong âm điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách thể hiện cảm xúc.
Từ "nervously" bắt nguồn từ tiếng Latin "nervosus", có nghĩa là "có dây thần kinh" hoặc "hăng hái". Định nghĩa nguyên thủy này liên quan đến trạng thái của hệ thần kinh, phản ánh cảm giác căng thẳng hay lo âu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để thể hiện trạng thái hành vi lo lắng hay không thoải mái, và hiện nay thường được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện với sự hồi hộp hoặc sợ hãi.
Từ "nervously" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong văn viết, khi mô tả hành vi của nhân vật trong văn bản tiểu thuyết hoặc tình huống thực tế. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, thể hiện sự lo lắng hoặc sợ hãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp