Bản dịch của từ Variety trong tiếng Việt

Variety

Noun [U/C]

Variety (Noun)

vəˈraɪ.ə.ti
vəˈraɪ.ə.t̬i
01

Sự đa dạng.

Diversity.

Ví dụ

Social diversity is evident in the variety of cultural festivals celebrated.

Sự đa dạng xã hội được thể hiện rõ qua sự đa dạng của các lễ hội văn hóa được tổ chức.

The city's population consists of a variety of ethnicities and backgrounds.

Dân số của thành phố bao gồm nhiều dân tộc và nguồn gốc khác nhau.

Schools promote diversity by offering a variety of extracurricular activities.

Các trường học thúc đẩy sự đa dạng bằng cách cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa.

02

Chất lượng hoặc trạng thái khác biệt hoặc đa dạng; thiếu sự đồng nhất hoặc đơn điệu.

The quality or state of being different or diverse; the absence of uniformity or monotony.

Ví dụ

The variety of cultures in the city makes it vibrant.

Sự đa dạng văn hóa trong thành phố làm cho nó phồn thịnh.

There is a variety of opinions on the new social policy.

Có sự đa dạng quan điểm về chính sách xã hội mới.

The variety of activities at the community center caters to everyone.

Sự đa dạng các hoạt động tại trung tâm cộng đồng phục vụ cho mọi người.

03

Một phạm trù phân loại được xếp hạng dưới phân loài (nếu có) hoặc loài, các thành viên của nó khác với các thành viên khác trong cùng phân loài hoặc loài ở các đặc điểm thứ yếu nhưng cố định hoặc có thể di truyền. các giống thường được công nhận nhiều hơn trong thực vật học, trong đó chúng được đặt tên theo phong cách apium graveolens (var. dulce).

A taxonomic category that ranks below subspecies (where present) or species, its members differing from others of the same subspecies or species in minor but permanent or heritable characteristics. varieties are more often recognized in botany, in which they are designated in the style apium graveolens (var. dulce).

Ví dụ

There is a variety of cultural traditions celebrated in this community.

Có nhiều truyền thống văn hóa được tổ chức trong cộng đồng này.

The school promotes a variety of extracurricular activities for students.

Trường học khuyến khích nhiều hoạt động ngoại khóa cho học sinh.

The company offers a variety of training programs for its employees.

Công ty cung cấp nhiều chương trình đào tạo cho nhân viên.

Dạng danh từ của Variety (Noun)

SingularPlural

Variety

Varieties

Kết hợp từ của Variety (Noun)

CollocationVí dụ

Cultivated variety

Giống cây trồng

The community garden grows a cultivated variety of tomatoes.

Khu vườn cộng đồng trồng loại cà chua được chăm sóc

Resistant variety

Giống cây chống chịu

The community garden planted a resistant variety of tomatoes.

Khu vườn cộng đồng trồng loại cà chua chống chịu.

Disease-resistant variety

Biến thể chống bệnh

Farmers are planting disease-resistant varieties to boost crop yield.

Nông dân đang trồng các loại cây chống bệnh để tăng năng suất mùa vụ.

Fascinating variety

Đa dạng hấp dẫn

The social event showcased a fascinating variety of cultural performances.

Sự kiện xã hội trưng bày một loại hình thú vị của biểu diễn văn hóa.

Infinite variety

Vô số sự đa dạng

The social gathering showcased an infinite variety of cultural performances.

Buổi tụ họp xã hội trưng bày một loạt biểu diễn văn hóa vô tận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Variety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Another reason is that its enable me to enjoy it no matter if I am sad or happy [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] These places can attract tourists from all over the world while still offering a of architecture styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The menu at this restaurant was truly out of this world, featuring a wide of mouthwatering dishes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, international films have a greater and are more entertaining than local ones [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Variety

Không có idiom phù hợp