Bản dịch của từ Variety trong tiếng Việt
Variety
Variety (Noun)
Sự đa dạng.
Social diversity is evident in the variety of cultural festivals celebrated.
Sự đa dạng xã hội được thể hiện rõ qua sự đa dạng của các lễ hội văn hóa được tổ chức.
The city's population consists of a variety of ethnicities and backgrounds.
Dân số của thành phố bao gồm nhiều dân tộc và nguồn gốc khác nhau.
Schools promote diversity by offering a variety of extracurricular activities.
Các trường học thúc đẩy sự đa dạng bằng cách cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa.
The variety of cultures in the city makes it vibrant.
Sự đa dạng văn hóa trong thành phố làm cho nó phồn thịnh.
There is a variety of opinions on the new social policy.
Có sự đa dạng quan điểm về chính sách xã hội mới.
The variety of activities at the community center caters to everyone.
Sự đa dạng các hoạt động tại trung tâm cộng đồng phục vụ cho mọi người.
Một phạm trù phân loại được xếp hạng dưới phân loài (nếu có) hoặc loài, các thành viên của nó khác với các thành viên khác trong cùng phân loài hoặc loài ở các đặc điểm thứ yếu nhưng cố định hoặc có thể di truyền. các giống thường được công nhận nhiều hơn trong thực vật học, trong đó chúng được đặt tên theo phong cách apium graveolens (var. dulce).
A taxonomic category that ranks below subspecies (where present) or species, its members differing from others of the same subspecies or species in minor but permanent or heritable characteristics. varieties are more often recognized in botany, in which they are designated in the style apium graveolens (var. dulce).
There is a variety of cultural traditions celebrated in this community.
Có nhiều truyền thống văn hóa được tổ chức trong cộng đồng này.
The school promotes a variety of extracurricular activities for students.
Trường học khuyến khích nhiều hoạt động ngoại khóa cho học sinh.
The company offers a variety of training programs for its employees.
Công ty cung cấp nhiều chương trình đào tạo cho nhân viên.
Dạng danh từ của Variety (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variety | Varieties |
Kết hợp từ của Variety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cultivated variety Giống cây trồng | The community garden grows a cultivated variety of tomatoes. Khu vườn cộng đồng trồng loại cà chua được chăm sóc |
Resistant variety Giống cây chống chịu | The community garden planted a resistant variety of tomatoes. Khu vườn cộng đồng trồng loại cà chua chống chịu. |
Disease-resistant variety Biến thể chống bệnh | Farmers are planting disease-resistant varieties to boost crop yield. Nông dân đang trồng các loại cây chống bệnh để tăng năng suất mùa vụ. |
Fascinating variety Đa dạng hấp dẫn | The social event showcased a fascinating variety of cultural performances. Sự kiện xã hội trưng bày một loại hình thú vị của biểu diễn văn hóa. |
Infinite variety Vô số sự đa dạng | The social gathering showcased an infinite variety of cultural performances. Buổi tụ họp xã hội trưng bày một loạt biểu diễn văn hóa vô tận. |
Họ từ
Từ "variety" trong tiếng Anh thường được hiểu là sự đa dạng hoặc sự khác biệt trong một nhóm hoặc thể loại nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được sử dụng để chỉ sự phong phú về loại hình hoặc chủng loại. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "variety" có thể được dùng để chỉ các loại thực phẩm hoặc sản phẩm khác nhau, thể hiện sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Từ "variety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "varietas", mang nghĩa là sự khác nhau hoặc sự đa dạng. Từ này xuất phát từ động từ "variari", nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi. Trong quá trình phát triển, "variety" đã được sử dụng để chỉ sự đa dạng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa và sinh học. Nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng, phản ánh bản chất thay đổi của các yếu tố trong cuộc sống và tự nhiên.
Từ "variety" xuất hiện với tần suất đáng kể trong từng phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, sinh thái và giáo dục. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi mô tả sự đa dạng trong thực phẩm, truyền thông hay hành vi con người, thể hiện ý nghĩa phong phú và đa dạng của các khía cạnh trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp