Bản dịch của từ Uniformity trong tiếng Việt

Uniformity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniformity(Noun)

jˌuːnɪfˈɔːmɪti
ˌjunəˈfɔrməti
01

Tình trạng chia sẻ những thuộc tính hoặc đặc điểm tương tự.

The condition of sharing similar attributes or characteristics

Ví dụ
02

Thiếu sự đa dạng hoặc phong phú

Lack of variation or diversity

Ví dụ
03

Chất lượng hoặc trạng thái đồng nhất, giống nhau về hình dáng hoặc tính cách.

The quality or state of being uniform identical or similar in form or character

Ví dụ