Bản dịch của từ Uniformity trong tiếng Việt
Uniformity
Uniformity (Noun)
Uniformity in dress code promotes equality among students in school.
Đồng phục trong quy định về trang phục khuyến khích sự bình đẳng giữa học sinh trong trường.
Lack of uniformity in rules can lead to confusion and unfairness.
Thiếu sự đồng nhất trong các quy tắc có thể dẫn đến sự nhầm lẫn và không công bằng.
Is uniformity in behavior important for a cohesive society?
Việc đồng nhất trong hành vi có quan trọng cho một xã hội đoàn kết không?
Kết hợp từ của Uniformity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of uniformity Mức độ đồng nhất | The social group showed a high degree of uniformity in their beliefs. Nhóm xã hội đã thể hiện mức độ đồng đều cao trong niềm tin của họ. |
Họ từ
"Uniformity" là một danh từ mô tả trạng thái hoặc chất lượng của sự đồng nhất, tức là tính nhất quán hoặc sự giống nhau trong cấu trúc, hình thức hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "uniformity" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật hay xã hội để chỉ sự đồng nhất trong các đối tượng hoặc quy trình.
Từ "uniformity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uniformitas", bao gồm hai thành tố: "unus" nghĩa là "một" và "formis" nghĩa là "hình dáng". Nguồn gốc này phản ánh tính chất đồng nhất và sự nhất quán trong hình thức hay đặc điểm. Từ thế kỷ 14, "uniformity" được sử dụng để chỉ sự thống nhất, đồng bộ trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội và văn hóa, từ đó phát triển sang nghĩa hiện tại, chỉ sự nhất quán trong các yếu tố hay đặc tính.
Từ "uniformity" có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, giáo dục và chính trị. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc và hội thoại về nghiên cứu và thống kê. Bên ngoài IELTS, "uniformity" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình, tiêu chuẩn hóa và sự đồng nhất trong sản xuất hoặc đánh giá chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp