Bản dịch của từ Dulce trong tiếng Việt
Dulce
Dulce (Adjective)
The dulce aroma of freshly baked cookies filled the room.
Hương thơm ngọt ngào của bánh quy mới nước lấp đầy phòng.
The children's laughter created a dulce atmosphere at the party.
Tiếng cười của trẻ em tạo nên một bầu không khí ngọt ngào tại bữa tiệc.
The dulce melody of the piano soothed the guests at the event.
Âm nhạc ngọt ngào của cây đàn piano làm dịu khách mời tại sự kiện.
Dulce (Noun)
She enjoyed the dulce at the charity bake sale.
Cô ấy thích dulce tại buổi bánh từ thiện.
The children were excited to receive dulce as a reward.
Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận dulce làm phần thưởng.
The local shop sold a variety of homemade dulce.
Cửa hàng địa phương bán nhiều loại dulce tự làm.
"Dulce" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ngọt" hoặc "ngọt ngào". Trong ngữ cảnh thực phẩm, từ này thường được dùng để chỉ các món ngọt hoặc đồ ăn có vị ngọt. Trong tiếng Tây Ban Nha, "dulce" có thể dùng để chỉ các loại bánh kẹo hay món tráng miệng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "dulce", nhưng cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "dulce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dulcis", có nghĩa là "ngọt" hoặc "dịu dàng". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vị ngọt của thực phẩm cũng như những cảm xúc tích cực. Trong tiếng Tây Ban Nha, "dulce" không chỉ thể hiện hương vị ngọt ngào mà còn được sử dụng để chỉ những điều dễ chịu hoặc êm dịu trong cuộc sống. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ khái niệm vật lý sang cảm xúc.
Từ "dulce" khá hiếm gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh các bài kiểm tra này, từ này thường không xuất hiện do chủ đề hạn chế liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Tuy nhiên, "dulce" phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong tiếng Tây Ban Nha, nơi nó chỉ các món ngọt hoặc đồ tráng miệng, phản ánh thói quen ăn uống phong phú và nền văn hóa ẩm thực đa dạng.