Bản dịch của từ Dulce trong tiếng Việt

Dulce

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulce (Adjective)

dˈʌlsi
dˈʌls
01

Ngọt ngào hoặc nhẹ nhàng.

Sweet or mild.

Ví dụ

The dulce aroma of freshly baked cookies filled the room.

Hương thơm ngọt ngào của bánh quy mới nước lấp đầy phòng.

The children's laughter created a dulce atmosphere at the party.

Tiếng cười của trẻ em tạo nên một bầu không khí ngọt ngào tại bữa tiệc.

The dulce melody of the piano soothed the guests at the event.

Âm nhạc ngọt ngào của cây đàn piano làm dịu khách mời tại sự kiện.

Dulce (Noun)

dˈʌlsi
dˈʌls
01

Thức ăn hoặc đồ uống ngọt, đặc biệt là kẹo hoặc mứt.

A sweet food or drink especially a candy or jam.

Ví dụ

She enjoyed the dulce at the charity bake sale.

Cô ấy thích dulce tại buổi bánh từ thiện.

The children were excited to receive dulce as a reward.

Những đứa trẻ rất phấn khích khi nhận dulce làm phần thưởng.

The local shop sold a variety of homemade dulce.

Cửa hàng địa phương bán nhiều loại dulce tự làm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dulce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dulce

Không có idiom phù hợp