Bản dịch của từ Candy trong tiếng Việt
Candy
Candy (Noun)
Kẹo; bánh kẹo.
Sweets; confectionery.
Children love to receive candies during Halloween.
Trẻ em thích nhận kẹo vào dịp Halloween.
She handed out candies to her classmates on Valentine's Day.
Cô ấy phát kẹo cho bạn cùng lớp vào ngày Valentine.
The candy store sells a variety of colorful sweets.
Cửa hàng kẹo bán nhiều loại kẹo ngọt màu sắc.
Dạng danh từ của Candy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candy | Candies |
Kết hợp từ của Candy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Halloween candy Kẹo halloween | Kids love halloween candy. Trẻ em thích kẹo halloween. |
Butterscotch candy Kẹo bơ | She shared a butterscotch candy with her new friend. Cô ấy chia sẻ một viên kẹo bơ với người bạn mới của mình. |
Licorice candy Kẹo cây cam thảo | She shared licorice candy with her friends at the social event. Cô ấy đã chia sẻ kẹo cam thảo với bạn bè tại sự kiện xã hội. |
Sugar-free candy Kẹo không đường | She offered sugar-free candy at the social event. Cô ấy đã cung cấp kẹo không đường tại sự kiện xã hội. |
Chocolate candy Kẹo sô cô la | She shared chocolate candy with her friends at the social event. Cô ấy chia sẻ kẹo sô cô la với bạn bè tại sự kiện xã hội. |
Candy (Verb)
She loves to candy apples for Halloween parties.
Cô ấy thích kẹo táo cho các bữa tiệc Halloween.
They decided to candy oranges as a fun activity.
Họ quyết định kẹo cam như một hoạt động vui vẻ.
The children helped their parents candy strawberries for the bake sale.
Những đứa trẻ đã giúp cha mẹ kẹo dâu cho buổi bánh nướng.
Dạng động từ của Candy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candying |
Họ từ
Từ "candy" trong tiếng Anh chỉ đồ ngọt dạng kẹo, thường được làm từ đường, siro và các hương liệu khác. Ở Mỹ, "candy" là thuật ngữ chung cho tất cả các loại kẹo, trong khi ở Anh, từ "sweets" thường được sử dụng hơn, mặc dù "candy" vẫn được hiểu. Cách phát âm cũng có sự khác biệt: "candy" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈkændi/) có âm nặng hơn so với Anh (/ˈkæn.di/). Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "candy" bắt nguồn từ tiếng Pháp "candi", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qandī", có nghĩa là "đường" hoặc "kẹo". Tiếng Ả Rập này lại xuất phát từ từ tiếng Phạn "khanda", nghĩa là "đường". Trong quá trình chuyển tiếp qua các ngôn ngữ, từ này đã phát triển để chỉ các loại kẹo ngọt, thường chứa đường hoặc chất tạo ngọt. Ngày nay, "candy" không chỉ biểu thị cho một loại thức ăn mà còn thể hiện một văn hóa thưởng thức ngọt ngào trong xã hội hiện đại.
Từ "candy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến trẻ em, quảng cáo thực phẩm, và các sự kiện như lễ hội hoặc tiệc sinh nhật. Việc hiểu từ "candy" có thể giúp người học văn hóa và thói quen tiêu dùng của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp