Bản dịch của từ Candy trong tiếng Việt
Candy

Candy(Noun)
Kẹo; bánh kẹo.
Sweets; confectionery.
Dạng danh từ của Candy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Candy | Candies |
Candy(Verb)
Dạng động từ của Candy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "candy" trong tiếng Anh chỉ đồ ngọt dạng kẹo, thường được làm từ đường, siro và các hương liệu khác. Ở Mỹ, "candy" là thuật ngữ chung cho tất cả các loại kẹo, trong khi ở Anh, từ "sweets" thường được sử dụng hơn, mặc dù "candy" vẫn được hiểu. Cách phát âm cũng có sự khác biệt: "candy" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈkændi/) có âm nặng hơn so với Anh (/ˈkæn.di/). Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "candy" bắt nguồn từ tiếng Pháp "candi", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qandī", có nghĩa là "đường" hoặc "kẹo". Tiếng Ả Rập này lại xuất phát từ từ tiếng Phạn "khanda", nghĩa là "đường". Trong quá trình chuyển tiếp qua các ngôn ngữ, từ này đã phát triển để chỉ các loại kẹo ngọt, thường chứa đường hoặc chất tạo ngọt. Ngày nay, "candy" không chỉ biểu thị cho một loại thức ăn mà còn thể hiện một văn hóa thưởng thức ngọt ngào trong xã hội hiện đại.
Từ "candy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến trẻ em, quảng cáo thực phẩm, và các sự kiện như lễ hội hoặc tiệc sinh nhật. Việc hiểu từ "candy" có thể giúp người học văn hóa và thói quen tiêu dùng của xã hội.
Họ từ
Từ "candy" trong tiếng Anh chỉ đồ ngọt dạng kẹo, thường được làm từ đường, siro và các hương liệu khác. Ở Mỹ, "candy" là thuật ngữ chung cho tất cả các loại kẹo, trong khi ở Anh, từ "sweets" thường được sử dụng hơn, mặc dù "candy" vẫn được hiểu. Cách phát âm cũng có sự khác biệt: "candy" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈkændi/) có âm nặng hơn so với Anh (/ˈkæn.di/). Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "candy" bắt nguồn từ tiếng Pháp "candi", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qandī", có nghĩa là "đường" hoặc "kẹo". Tiếng Ả Rập này lại xuất phát từ từ tiếng Phạn "khanda", nghĩa là "đường". Trong quá trình chuyển tiếp qua các ngôn ngữ, từ này đã phát triển để chỉ các loại kẹo ngọt, thường chứa đường hoặc chất tạo ngọt. Ngày nay, "candy" không chỉ biểu thị cho một loại thức ăn mà còn thể hiện một văn hóa thưởng thức ngọt ngào trong xã hội hiện đại.
Từ "candy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường thảo luận về sở thích cá nhân hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến trẻ em, quảng cáo thực phẩm, và các sự kiện như lễ hội hoặc tiệc sinh nhật. Việc hiểu từ "candy" có thể giúp người học văn hóa và thói quen tiêu dùng của xã hội.
