Bản dịch của từ Candy trong tiếng Việt

Candy

Noun [U/C]Verb

Candy (Noun)

kˈændi
kˈændi
01

Kẹo; bánh kẹo.

Sweets; confectionery.

Ví dụ

Children love to receive candies during Halloween.

Trẻ em thích nhận kẹo vào dịp Halloween.

She handed out candies to her classmates on Valentine's Day.

Cô ấy phát kẹo cho bạn cùng lớp vào ngày Valentine.

Kết hợp từ của Candy (Noun)

CollocationVí dụ

Halloween candy

Kẹo halloween

Kids love halloween candy.

Trẻ em thích kẹo halloween.

Butterscotch candy

Kẹo bơ

She shared a butterscotch candy with her new friend.

Cô ấy chia sẻ một viên kẹo bơ với người bạn mới của mình.

Licorice candy

Kẹo cây cam thảo

She shared licorice candy with her friends at the social event.

Cô ấy đã chia sẻ kẹo cam thảo với bạn bè tại sự kiện xã hội.

Sugar-free candy

Kẹo không đường

She offered sugar-free candy at the social event.

Cô ấy đã cung cấp kẹo không đường tại sự kiện xã hội.

Chocolate candy

Kẹo sô cô la

She shared chocolate candy with her friends at the social event.

Cô ấy chia sẻ kẹo sô cô la với bạn bè tại sự kiện xã hội.

Candy (Verb)

kˈændi
kˈændi
01

Bảo quản (trái cây) bằng cách phủ và ngâm trong xi-rô đường.

Preserve (fruit) by coating and impregnating it with a sugar syrup.

Ví dụ

She loves to candy apples for Halloween parties.

Cô ấy thích kẹo táo cho các bữa tiệc Halloween.

They decided to candy oranges as a fun activity.

Họ quyết định kẹo cam như một hoạt động vui vẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candy

Không có idiom phù hợp