Bản dịch của từ Candy trong tiếng Việt

Candy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candy(Noun)

kˈændi
kˈændi
01

Kẹo; bánh kẹo.

Sweets; confectionery.

Ví dụ

Dạng danh từ của Candy (Noun)

SingularPlural

Candy

Candies

Candy(Verb)

kˈændi
kˈændi
01

Bảo quản (trái cây) bằng cách phủ và ngâm trong xi-rô đường.

Preserve (fruit) by coating and impregnating it with a sugar syrup.

Ví dụ

Dạng động từ của Candy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Candy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Candied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Candied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Candies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Candying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ