Bản dịch của từ Impregnating trong tiếng Việt

Impregnating

Verb

Impregnating (Verb)

01

Làm cho một người phụ nữ có thai

Make a woman pregnant

Ví dụ

Impregnating a woman without her consent is a crime.

Việc làm cho phụ nữ mang thai mà không có sự đồng ý của cô ấy là một tội ác.

He denied impregnating his girlfriend and insisted it was a mistake.

Anh ta phủ nhận việc làm cho bạn gái mang thai và khẳng định đó là một sai lầm.

Is impregnating someone considered a serious offense in your country?

Việc làm cho ai đó mang thai có được coi là một tội ác nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impregnating

Không có idiom phù hợp