Bản dịch của từ Impregnating trong tiếng Việt
Impregnating
Impregnating (Verb)
Impregnating a woman without her consent is a crime.
Việc làm cho phụ nữ mang thai mà không có sự đồng ý của cô ấy là một tội ác.
He denied impregnating his girlfriend and insisted it was a mistake.
Anh ta phủ nhận việc làm cho bạn gái mang thai và khẳng định đó là một sai lầm.
Is impregnating someone considered a serious offense in your country?
Việc làm cho ai đó mang thai có được coi là một tội ác nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Impregnating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impregnate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impregnated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impregnated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impregnates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impregnating |
Họ từ
Từ "impregnating" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình thụ thai, trong đó tinh trùng kết hợp với trứng, dẫn đến sự hình thành phôi. Ngoài ra, "impregnating" còn có thể ám chỉ việc thấm hoặc làm bão hòa một chất lỏng trong vật liệu rắn. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này trong cả Anh và Mỹ là tương tự, mặc dù phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "impregnating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impregnare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "prego" có nghĩa là "làm cho có thai". Ý nghĩa nguyên thể của từ liên quan đến việc làm cho một cái gì đó có thai đã phát triển để chỉ hành động thâm nhập, lấp đầy hoặc truyền một cái gì đó vào một chất khác. Ngày nay, "impregnating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và y học, ám chỉ việc đưa các chất hoặc tính chất vào trong các cấu trúc khác, từ đó mở rộng ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "impregnating" thường xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thiên về khoa học hoặc tự nhiên, như mô tả quá trình sinh học. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sinh sản, thực vật học, hoặc hóa học, khi nói về việc làm cho một chất hoặc sinh vật trở nên có thể thụ thai hoặc thâm nhập, thể hiện sự chuyển giao thông tin di truyền hoặc hóa học.