Bản dịch của từ Syrup trong tiếng Việt
Syrup
Syrup (Noun)
The children loved the maple syrup on their pancakes at breakfast.
Trẻ em rất thích siro cây phong trên bánh kếp vào bữa sáng.
Many people do not prefer syrup in their beverages and desserts.
Nhiều người không thích siro trong đồ uống và món tráng miệng.
Is syrup a common ingredient in social gatherings and celebrations?
Siro có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một bộ tóc giả.
A wig.
She wore a beautiful syrup to the charity gala last night.
Cô ấy đội một bộ tóc giả đẹp đến buổi tiệc từ thiện tối qua.
He did not like her syrup at the social event.
Anh ấy không thích bộ tóc giả của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Did you see his syrup at the wedding last weekend?
Bạn có thấy bộ tóc giả của anh ấy tại đám cưới cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Syrup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syrup | Syrups |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp