Bản dịch của từ Syrup trong tiếng Việt

Syrup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syrup(Noun)

sˈɝəp
sˈɪɹəp
01

Một chất lỏng đặc, ngọt được làm bằng cách hòa tan đường trong nước sôi, thường dùng để bảo quản trái cây.

A thick sweet liquid made by dissolving sugar in boiling water often used for preserving fruit.

Ví dụ
02

Một bộ tóc giả.

A wig.

Ví dụ

Dạng danh từ của Syrup (Noun)

SingularPlural

Syrup

Syrups

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ