Bản dịch của từ Syrup trong tiếng Việt
Syrup
Syrup (Noun)
The children loved the maple syrup on their pancakes at breakfast.
Trẻ em rất thích siro cây phong trên bánh kếp vào bữa sáng.
Many people do not prefer syrup in their beverages and desserts.
Nhiều người không thích siro trong đồ uống và món tráng miệng.
Is syrup a common ingredient in social gatherings and celebrations?
Siro có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một bộ tóc giả.
A wig.
She wore a beautiful syrup to the charity gala last night.
Cô ấy đội một bộ tóc giả đẹp đến buổi tiệc từ thiện tối qua.
He did not like her syrup at the social event.
Anh ấy không thích bộ tóc giả của cô ấy tại sự kiện xã hội.
Did you see his syrup at the wedding last weekend?
Bạn có thấy bộ tóc giả của anh ấy tại đám cưới cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Syrup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syrup | Syrups |
Họ từ
Syrup (tiếng Việt: siro) là một chất lỏng đặc, thường có vị ngọt, được chế biến từ đường hoặc các chất tạo ngọt khác kết hợp với nước và đôi khi là hương liệu hoặc trái cây. Trong tiếng Anh, "syrup" được sử dụng chung cho cả hai biến thể Anh - Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ “syrup” thường chỉ đến những loại siro thiên nhiên, trong khi ở Mỹ, nó còn bao gồm các loại siro nhân tạo như siro ngô. Các biến thể và cách sử dụng khác nhau không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "syrup" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "syrupus", được sử dụng để chỉ một loại dung dịch ngọt, thường được làm từ nước đường hoặc nước trái cây cô đặc. Trước khi vào tiếng Anh, từ này đã được vay mượn từ tiếng Arab "šarāb", nghĩa là "đồ uống". Sự chuyển nghĩa từ một loại đồ uống ngọt sang một chất lỏng có tính ngọt đặc trưng trong ẩm thực hiện đại cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa từ nguyên và khái niệm hiện tại.
Từ "syrup" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về thực phẩm và đồ uống. Trong văn cảnh khác, "syrup" thường xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, y tế (như trong thuốc ho) và công nghiệp thực phẩm. Từ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến chế biến, pha chế và điều trị các triệu chứng bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp