Bản dịch của từ Preserving trong tiếng Việt
Preserving
Preserving (Verb)
Preserving traditions is important in many cultures.
Bảo tồn truyền thống quan trọng trong nhiều văn hóa.
Not preserving historical sites can lead to loss of heritage.
Không bảo tồn các di tích lịch sử có thể dẫn đến mất di sản.
Are you aware of the methods used for preserving endangered languages?
Bạn có biết về các phương pháp được sử dụng để bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa không?
Dạng động từ của Preserving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preserving |
Preserving (Noun)
Preserving food is important for sustainability.
Bảo quản thức ăn quan trọng cho sự bền vững.
Not preserving wildlife can lead to extinction.
Không bảo quản động vật hoang dã có thể dẫn đến tuyệt chủng.
Is preserving cultural heritage crucial for future generations?
Việc bảo quản di sản văn hóa có quan trọng cho thế hệ tương lai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp