Bản dịch của từ Preserving trong tiếng Việt
Preserving
Preserving (Verb)
Preserving traditions is important in many cultures.
Bảo tồn truyền thống quan trọng trong nhiều văn hóa.
Not preserving historical sites can lead to loss of heritage.
Không bảo tồn các di tích lịch sử có thể dẫn đến mất di sản.
Are you aware of the methods used for preserving endangered languages?
Bạn có biết về các phương pháp được sử dụng để bảo tồn các ngôn ngữ đang bị đe dọa không?
Dạng động từ của Preserving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preserving |
Preserving (Noun)
Preserving food is important for sustainability.
Bảo quản thức ăn quan trọng cho sự bền vững.
Not preserving wildlife can lead to extinction.
Không bảo quản động vật hoang dã có thể dẫn đến tuyệt chủng.
Is preserving cultural heritage crucial for future generations?
Việc bảo quản di sản văn hóa có quan trọng cho thế hệ tương lai không?
Họ từ
Từ "preserving" là dạng gerund của động từ "preserve", mang nghĩa bảo tồn, gìn giữ hoặc duy trì một cái gì đó để tránh bị hư hại hay mất mát. Trong tiếng Anh, "preserving" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như bảo vệ môi trường, bảo tồn di sản văn hóa hay thực phẩm. Tại Mỹ, khái niệm này thường được liên kết với các hoạt động thực phẩm như đóng hộp, trong khi ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh đến bảo tồn tự nhiên và văn hóa.
Từ "preserving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praeservare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước", và "servare" có nghĩa là "bảo vệ". Nguyên nghĩa của từ này là giữ gìn hoặc bảo vệ một cái gì đó để tránh sự hư hại. Qua thời gian, "preserving" đã phát triển thành nghĩa hẹp hơn liên quan đến việc bảo quản thực phẩm và di sản văn hóa. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của bảo vệ và duy trì giá trị từ quá khứ đến hiện tại.
Từ "preserving" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, nơi nó thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo tồn môi trường, văn hóa, và tài nguyên thiên nhiên. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như thực phẩm, nơi việc bảo quản thức ăn được thảo luận. Sự phổ biến của từ này phản ánh ý thức toàn cầu về việc duy trì và bảo vệ tài sản tự nhiên cũng như văn hóa trước sự gia tăng của biến đổi khí hậu và toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp