Bản dịch của từ Preserving trong tiếng Việt

Preserving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preserving(Verb)

prɪzˈɜːvɪŋ
ˈprɛzɝvɪŋ
01

Duy trì trong trạng thái nguyên bản hoặc hiện tại

To maintain in its original or existing state

Ví dụ
02

Để giữ an toàn khỏi nguy hiểm hoặc chấn thương

To keep safe from harm or injury

Ví dụ
03

Để bảo quản hoặc lưu trữ thực phẩm, đặc biệt là bằng cách đóng hộp hoặc đông lạnh.

To save or store food especially by canning or freezing

Ví dụ