Bản dịch của từ Safe trong tiếng Việt

Safe

Adjective Noun [U/C]

Safe (Adjective)

seɪf
seɪf
01

An toàn, bình an, chắc chắn.

Safe, peaceful, certain.

Ví dụ

Living in a safe neighborhood is important for families.

Sống trong một khu phố an toàn là điều quan trọng đối với các gia đình.

The government implemented measures to ensure safe working conditions.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo điều kiện làm việc an toàn.

Children should be taught how to stay safe online.

Trẻ em cần được dạy cách giữ an toàn khi trực tuyến.

02

Được bảo vệ khỏi hoặc không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro; không có khả năng bị tổn hại hoặc bị mất.

Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to be harmed or lost.

Ví dụ

The safe neighborhood ensured a peaceful environment for families.

Khu phố an toàn đảm bảo môi trường yên bình cho các gia đình.

They organized a safe event to promote community engagement.

Họ đã tổ chức một sự kiện an toàn để thúc đẩy sự gắn kết của cộng đồng.

The school provided a safe space for students to express themselves.

Trường học cung cấp một không gian an toàn để học sinh thể hiện bản thân.

03

Thận trọng và không dám mạo hiểm.

Cautious and unenterprising.

Ví dụ

She preferred safe choices in her social interactions.

Cô thích những lựa chọn an toàn trong các tương tác xã hội của mình.

He was known for his safe approach to networking events.

Anh ấy nổi tiếng với cách tiếp cận an toàn trong các sự kiện kết nối mạng.

The group's safe decisions led to slow progress in social projects.

Các quyết định an toàn của nhóm đã dẫn đến tiến độ chậm trong các dự án xã hội.

04

Dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng và không có khả năng được chứng minh là sai.

Based on good reasons or evidence and not likely to be proved wrong.

Ví dụ

It is safe to say that social media has transformed communication.

Có thể nói rằng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.

The safe assumption is that social distancing will continue for a while.

Giả định an toàn là sự xa cách xã hội sẽ tiếp tục trong một thời gian.

The safe conclusion is that social interactions impact mental health.

Kết luận an toàn là các tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

05

Không bị thương; không gây hại gì.

Uninjured; with no harm done.

Ví dụ

She felt safe in her friend's company.

Cô cảm thấy an toàn khi ở bên bạn mình.

The community center is a safe space for children.

Trung tâm cộng đồng là không gian an toàn cho trẻ em.

People prefer safe neighborhoods for raising families.

Mọi người thích những khu dân cư an toàn để nuôi sống gia đình.

06

Tuyệt vời (dùng để thể hiện sự tán thành hoặc nhiệt tình)

Excellent (used to express approval or enthusiasm)

Ví dụ

She is in a safe relationship with her supportive friends.

Cô ấy đang có một mối quan hệ an toàn với những người bạn luôn ủng hộ mình.

The safe environment at the community center fosters positive interactions.

Môi trường an toàn tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy những tương tác tích cực.

The safe neighborhood encourages families to spend time outdoors together.

Khu phố an toàn khuyến khích các gia đình dành thời gian ngoài trời cùng nhau.

Dạng tính từ của Safe (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Safe

An toàn

Safer

An toàn hơn

Safest

An toàn nhất

Kết hợp từ của Safe (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite safe

Khá an toàn

Living in this neighborhood is quite safe.

Sống ở khu phố này khá an toàn.

Intrinsically safe

An toàn bẩm sinh

The new playground equipment is intrinsically safe for children.

Các thiết bị vui chơi mới là an toàn vốn có cho trẻ em.

Relatively safe

Tương đối an toàn

Living in a small town is relatively safe for children.

Sống ở một thị trấn nhỏ tương đối an toàn cho trẻ em.

Very safe

Rất an toàn

Living in a gated community is very safe.

Sống trong một cộng đồng có bảo vệ rất an toàn.

Perfectly safe

Hoàn toàn an toàn

The playground is perfectly safe for children to play.

Sân chơi hoàn toàn an toàn cho trẻ em chơi.

Safe (Noun)

sˈeif
sˈeif
01

Một chiếc tủ chống cháy chắc chắn có khóa phức tạp, dùng để cất giữ những đồ có giá trị.

A strong fireproof cabinet with a complex lock, used for the storage of valuables.

Ví dụ

The wealthy businessman kept his jewelry in a safe at home.

Doanh nhân giàu có cất đồ trang sức của mình trong két an toàn ở nhà.

The bank vault contained many safes filled with important documents.

Hầm ngân hàng chứa nhiều két chứa đầy tài liệu quan trọng.

The museum displayed an antique safe used by a famous historical figure.

Bảo tàng trưng bày một chiếc két cổ được sử dụng bởi một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

02

Một bao cao su.

A condom.

Ví dụ

She always carries a safe in her purse.

Cô ấy luôn mang theo một chiếc két sắt trong ví.

He bought a pack of safes for protection.

Anh ấy đã mua một gói két sắt để bảo vệ.

The doctor advised using safes for safety measures.

Bác sĩ khuyên nên sử dụng két sắt để đảm bảo an toàn.

Dạng danh từ của Safe (Noun)

SingularPlural

Safe

Safes

Kết hợp từ của Safe (Noun)

CollocationVí dụ

Bank safe

Két sắt ngân hàng

The bank safe was securely locked to protect valuables.

Két sắt ngân hàng được khóa chặt để bảo vệ tài sản.

Wall safe

Két an toàn treo trên tường

The hotel room had a hidden wall safe for valuables.

Phòng khách sạn có một két an toàn ẩn trong tường để đồ quý giá.

Hotel safe

Két an toàn trong khách sạn

The hotel safe kept the guests' valuables secure during their stay.

Két sắt khách sạn giữ an toàn tài sản của khách trong thời gian lưu trú.

Office safe

Két sắt văn phòng

The office safe contained important documents and cash.

Két sắt văn phòng chứa tài liệu quan trọng và tiền mặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green spaces are meticulously maintained and giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a solution to the fear of energy scarcity and ensures the future development of the human race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] In other words, there would be no place for people to reside and develop [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] There is no point in spending money on cultural activities before ensuring a and clean environment for citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government

Idiom with Safe

On the safe side

ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd

Cẩn tắc vô ưu

Taking the risk-free path.

She always plays it safe to stay on the safe side.

Cô ấy luôn chơi an toàn để ở bên cạnh an toàn.