Bản dịch của từ Safe trong tiếng Việt
Safe
Safe (Adjective)
Living in a safe neighborhood is important for families.
Sống trong một khu phố an toàn là điều quan trọng đối với các gia đình.
The government implemented measures to ensure safe working conditions.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo điều kiện làm việc an toàn.
Children should be taught how to stay safe online.
Trẻ em cần được dạy cách giữ an toàn khi trực tuyến.
The safe neighborhood ensured a peaceful environment for families.
Khu phố an toàn đảm bảo môi trường yên bình cho các gia đình.
They organized a safe event to promote community engagement.
Họ đã tổ chức một sự kiện an toàn để thúc đẩy sự gắn kết của cộng đồng.
The school provided a safe space for students to express themselves.
Trường học cung cấp một không gian an toàn để học sinh thể hiện bản thân.
Thận trọng và không dám mạo hiểm.
Cautious and unenterprising.
She preferred safe choices in her social interactions.
Cô thích những lựa chọn an toàn trong các tương tác xã hội của mình.
He was known for his safe approach to networking events.
Anh ấy nổi tiếng với cách tiếp cận an toàn trong các sự kiện kết nối mạng.
The group's safe decisions led to slow progress in social projects.
Các quyết định an toàn của nhóm đã dẫn đến tiến độ chậm trong các dự án xã hội.
It is safe to say that social media has transformed communication.
Có thể nói rằng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
The safe assumption is that social distancing will continue for a while.
Giả định an toàn là sự xa cách xã hội sẽ tiếp tục trong một thời gian.
The safe conclusion is that social interactions impact mental health.
Kết luận an toàn là các tương tác xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
She felt safe in her friend's company.
Cô cảm thấy an toàn khi ở bên bạn mình.
The community center is a safe space for children.
Trung tâm cộng đồng là không gian an toàn cho trẻ em.
People prefer safe neighborhoods for raising families.
Mọi người thích những khu dân cư an toàn để nuôi sống gia đình.
Tuyệt vời (dùng để thể hiện sự tán thành hoặc nhiệt tình)
Excellent (used to express approval or enthusiasm)
She is in a safe relationship with her supportive friends.
Cô ấy đang có một mối quan hệ an toàn với những người bạn luôn ủng hộ mình.
The safe environment at the community center fosters positive interactions.
Môi trường an toàn tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy những tương tác tích cực.
The safe neighborhood encourages families to spend time outdoors together.
Khu phố an toàn khuyến khích các gia đình dành thời gian ngoài trời cùng nhau.
Dạng tính từ của Safe (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Safe An toàn | Safer An toàn hơn | Safest An toàn nhất |
Kết hợp từ của Safe (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite safe Khá an toàn | Living in this neighborhood is quite safe. Sống ở khu phố này khá an toàn. |
Intrinsically safe An toàn bẩm sinh | The new playground equipment is intrinsically safe for children. Các thiết bị vui chơi mới là an toàn vốn có cho trẻ em. |
Relatively safe Tương đối an toàn | Living in a small town is relatively safe for children. Sống ở một thị trấn nhỏ tương đối an toàn cho trẻ em. |
Very safe Rất an toàn | Living in a gated community is very safe. Sống trong một cộng đồng có bảo vệ rất an toàn. |
Perfectly safe Hoàn toàn an toàn | The playground is perfectly safe for children to play. Sân chơi hoàn toàn an toàn cho trẻ em chơi. |
Safe (Noun)
The wealthy businessman kept his jewelry in a safe at home.
Doanh nhân giàu có cất đồ trang sức của mình trong két an toàn ở nhà.
The bank vault contained many safes filled with important documents.
Hầm ngân hàng chứa nhiều két chứa đầy tài liệu quan trọng.
The museum displayed an antique safe used by a famous historical figure.
Bảo tàng trưng bày một chiếc két cổ được sử dụng bởi một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
Một bao cao su.
A condom.
She always carries a safe in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc két sắt trong ví.
He bought a pack of safes for protection.
Anh ấy đã mua một gói két sắt để bảo vệ.
The doctor advised using safes for safety measures.
Bác sĩ khuyên nên sử dụng két sắt để đảm bảo an toàn.
Dạng danh từ của Safe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Safe | Safes |
Kết hợp từ của Safe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bank safe Két sắt ngân hàng | The bank safe was securely locked to protect valuables. Két sắt ngân hàng được khóa chặt để bảo vệ tài sản. |
Wall safe Két an toàn treo trên tường | The hotel room had a hidden wall safe for valuables. Phòng khách sạn có một két an toàn ẩn trong tường để đồ quý giá. |
Hotel safe Két an toàn trong khách sạn | The hotel safe kept the guests' valuables secure during their stay. Két sắt khách sạn giữ an toàn tài sản của khách trong thời gian lưu trú. |
Office safe Két sắt văn phòng | The office safe contained important documents and cash. Két sắt văn phòng chứa tài liệu quan trọng và tiền mặt. |
Họ từ
Từ "safe" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có nguy cơ gây hại, an toàn hoặc bảo đảm tính mạng và sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "safe" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống cụ thể, như trong các quy định an toàn, so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "safe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sana", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "an toàn". Qua thời gian, từ này đã trải qua biến đổi ngữ âm và hình thức, cuối cùng được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với nghĩa hiện tại, "safe" không chỉ biểu thị trạng thái không có nguy cơ mà còn thể hiện mức độ bảo đảm, sự an toàn cần thiết trong đời sống hàng ngày cũng như trong các khía cạnh kỹ thuật và pháp lý.
Từ "safe" xuất hiện thường xuyên trong IELTS, đặc biệt trong các phần bài thi nghe và đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các chủ đề về an toàn, bảo vệ và nguy hiểm. Trong phần nói và viết, từ này liên quan đến các ngữ cảnh như bảo vệ sức khỏe, an toàn giao thông và phòng ngừa rủi ro. Ngoài ra, "safe" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến cảm giác an toàn và bảo mật cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp