Bản dịch của từ Safe trong tiếng Việt

Safe

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe(Adjective)

seɪf
seɪf
01

An toàn, bình an, chắc chắn.

Safe, peaceful, certain.

Ví dụ
02

Không bị thương; không gây hại gì.

Uninjured; with no harm done.

Ví dụ
03

Được bảo vệ khỏi hoặc không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro; không có khả năng bị tổn hại hoặc bị mất.

Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to be harmed or lost.

Ví dụ
04

Dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng và không có khả năng được chứng minh là sai.

Based on good reasons or evidence and not likely to be proved wrong.

Ví dụ
05

Thận trọng và không dám mạo hiểm.

Cautious and unenterprising.

Ví dụ
06

Tuyệt vời (dùng để thể hiện sự tán thành hoặc nhiệt tình)

Excellent (used to express approval or enthusiasm)

Ví dụ

Dạng tính từ của Safe (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Safe

An toàn

Safer

An toàn hơn

Safest

An toàn nhất

Safe(Noun)

sˈeif
sˈeif
01

Một bao cao su.

A condom.

Ví dụ
02

Một chiếc tủ chống cháy chắc chắn có khóa phức tạp, dùng để cất giữ những đồ có giá trị.

A strong fireproof cabinet with a complex lock, used for the storage of valuables.

Ví dụ

Dạng danh từ của Safe (Noun)

SingularPlural

Safe

Safes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ