Bản dịch của từ Wig trong tiếng Việt
Wig
Wig (Noun)
Mũ trùm đầu làm bằng tóc thật hoặc tóc nhân tạo, thường được các thẩm phán và luật sư tại tòa án hoặc những người cố gắng che giấu chứng hói đầu của mình đội.
A covering for the head made of real or artificial hair, typically worn by judges and barristers in law courts or by people trying to conceal their baldness.
She wore a wig to cover her baldness.
Cô ấy đội một bộ tóc giả để che đi đầu hói của mình.
The judge put on a wig before entering the court.
Người thẩm phán đội một bộ tóc giả trước khi vào phòng tòa.
He bought a wig for the costume party.
Anh ấy đã mua một bộ tóc giả cho bữa tiệc mặc đồ.
Dạng danh từ của Wig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wig | Wigs |
Kết hợp từ của Wig (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blond wig Tóc giả màu vàng hoe | She wore a blond wig to the fancy dress party. Cô ấy đã đội một bộ tóc giả màu vàng nhạt đến bữa tiệc mặc đẹp. |
Afro wig Bộ giả tóc rối | She wore an afro wig to the costume party. Cô ấy đã mặc một bộ tóc giả kiểu afro tới buổi tiệc. |
Curly wig Tóc giả xoăn | She wore a curly wig to the costume party. Cô ấy đã mặc một bộ tóc giả xoăn đến buổi tiệc. |
Powdered wig Tóc giả bột | The judge wore a powdered wig during the court proceedings. Thẩm phán mặc một bờm tóc bột trong quá trình tòa án. |
Wig (Verb)
She wigs her children for misbehaving in public.
Cô ấy mắng mắng con cái vì ứng xử không đúng mực ở nơi công cộng.
The teacher wigs the students for not completing their homework.
Giáo viên mắng mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
He wigs his employees for being late to work.
Anh ấy mắng mắng nhân viên vì đến muộn làm việc.
Họ từ
Từ "wig" chỉ một loại tóc giả, thường được làm từ tóc thật hoặc sợi tổng hợp, được sử dụng để che phủ mái tóc tự nhiên hoặc thay đổi diện mạo. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn hóa, "wig" có thể mang những ngữ nghĩa khác nhau, từ thời trang đến y tế, phản ánh sự đa dạng trong việc sử dụng và chấp nhận tóc giả trong xã hội.
Từ "wig" có nguồn gốc từ tiếng Latin "wigga", có nghĩa là "mái tóc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường để chỉ những bộ tóc giả mà người ta đeo. Trong nền văn hóa phương Tây, đặc biệt trong môi trường pháp lý và sân khấu, tóc giả trở thành biểu tượng của sự trang trọng và phong cách. Ngày nay, "wig" không chỉ giới hạn ở trang phục mà còn là biểu hiện của bản sắc cá nhân và sự sáng tạo trong phong cách.
Từ "wig" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thời trang, làm đẹp hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong phần Nói và Viết, người thí sinh có thể sử dụng "wig" khi thảo luận về đặc điểm văn hóa hoặc sự lựa chọn phong cách cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giải trí, như điện ảnh và biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất