Bản dịch của từ Rebuke trong tiếng Việt
Rebuke
Rebuke (Noun)
Một biểu hiện của sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt.
An expression of sharp disapproval or criticism.
Her rebuke towards his behavior was stern and direct.
Lời chỉ trích của cô ấy đối với hành vi của anh ấy là nghiêm khắc và trực tiếp.
The teacher's rebuke for cheating was heard by the whole class.
Lời chỉ trích của giáo viên về việc gian lận đã được cả lớp nghe thấy.
Kết hợp từ của Rebuke (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Implicit rebuke Mối quan tâm ngầm | His silence was an implicit rebuke to her rude behavior. Sự im lặng của anh ấy là một sự khiển trách ngầm đối với hành vi thô lỗ của cô ấy. |
Sharp rebuke Một lời quở trách gay gắt | She received a sharp rebuke for plagiarizing in her ielts essay. Cô ấy nhận được một lời quở trách gay gắt vì sao chép trong bài luận ielts của mình. |
Silent rebuke Sự quở trách im lặng | Her silence was a silent rebuke to his rude behavior. Sự im lặng của cô ấy là một sự khiển trách im lặng đối với hành vi thô lỗ của anh ta. |
Public rebuke Khiển trách công khai | The teacher gave a public rebuke to the student for cheating. Giáo viên đã khiển trách công khai học sinh vì gian lận. |
Gentle rebuke Một lời khiển trách nhẹ nhàng | She gave him a gentle rebuke for not citing his sources. Cô ấy đã khiển trách anh ấy một cách nhẹ nhàng vì không trích dẫn nguồn. |
Rebuke (Verb)
Thể hiện sự phản đối hoặc chỉ trích gay gắt (ai đó) vì hành vi hoặc hành động của họ.
Express sharp disapproval or criticism of (someone) because of their behaviour or actions.
The teacher rebuked the student for cheating on the test.
Giáo viên đã mắng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
She rebuked her friend for spreading false rumors about her.
Cô đã mắng bạn vì lan truyền tin đồn sai về mình.
Kết hợp từ của Rebuke (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rebuke sharply Mắng mỏ gay gắt | She rebuked him sharply for his rude behavior in public. Cô ấy đã mắng anh ta gay gắt vì hành vi thô lỗ của anh ta ở nơi công cộng. |
Rebuke gently Mắng nhẹ | She gently rebuked him for his inappropriate behavior in the social event. Cô ấy nhẹ nhàng mắng anh ta về hành vi không thích hợp trong sự kiện xã hội. |
Rebuke publicly Chú trót loa | The teacher rebuked the student publicly for cheating on the exam. Giáo viên đã mắng học sinh công khai vì gian lận trong kỳ thi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp