Bản dịch của từ Rebuke trong tiếng Việt

Rebuke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebuke (Noun)

ɹibjˈuk
ɹɪbjˈuk
01

Một biểu hiện của sự không đồng tình hoặc chỉ trích gay gắt.

An expression of sharp disapproval or criticism.

Ví dụ

Her rebuke towards his behavior was stern and direct.

Lời chỉ trích của cô ấy đối với hành vi của anh ấy là nghiêm khắc và trực tiếp.

The teacher's rebuke for cheating was heard by the whole class.

Lời chỉ trích của giáo viên về việc gian lận đã được cả lớp nghe thấy.

Receiving a public rebuke can be embarrassing and uncomfortable.

Nhận được một lời chỉ trích công khai có thể làm ngượng và không thoải mái.

Kết hợp từ của Rebuke (Noun)

CollocationVí dụ

Implicit rebuke

Mối quan tâm ngầm

His silence was an implicit rebuke to her rude behavior.

Sự im lặng của anh ấy là một sự khiển trách ngầm đối với hành vi thô lỗ của cô ấy.

Sharp rebuke

Một lời quở trách gay gắt

She received a sharp rebuke for plagiarizing in her ielts essay.

Cô ấy nhận được một lời quở trách gay gắt vì sao chép trong bài luận ielts của mình.

Silent rebuke

Sự quở trách im lặng

Her silence was a silent rebuke to his rude behavior.

Sự im lặng của cô ấy là một sự khiển trách im lặng đối với hành vi thô lỗ của anh ta.

Public rebuke

Khiển trách công khai

The teacher gave a public rebuke to the student for cheating.

Giáo viên đã khiển trách công khai học sinh vì gian lận.

Gentle rebuke

Một lời khiển trách nhẹ nhàng

She gave him a gentle rebuke for not citing his sources.

Cô ấy đã khiển trách anh ấy một cách nhẹ nhàng vì không trích dẫn nguồn.

Rebuke (Verb)

ɹibjˈuk
ɹɪbjˈuk
01

Thể hiện sự phản đối hoặc chỉ trích gay gắt (ai đó) vì hành vi hoặc hành động của họ.

Express sharp disapproval or criticism of (someone) because of their behaviour or actions.

Ví dụ

The teacher rebuked the student for cheating on the test.

Giáo viên đã mắng học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.

She rebuked her friend for spreading false rumors about her.

Cô đã mắng bạn vì lan truyền tin đồn sai về mình.

The boss rebuked the employee for being consistently late to work.

Ông chủ đã mắng nhân viên vì liên tục đến muộn làm việc.

Dạng động từ của Rebuke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebuke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebuked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebuked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebuking

Kết hợp từ của Rebuke (Verb)

CollocationVí dụ

Rebuke sharply

Mắng mỏ gay gắt

She rebuked him sharply for his rude behavior in public.

Cô ấy đã mắng anh ta gay gắt vì hành vi thô lỗ của anh ta ở nơi công cộng.

Rebuke gently

Mắng nhẹ

She gently rebuked him for his inappropriate behavior in the social event.

Cô ấy nhẹ nhàng mắng anh ta về hành vi không thích hợp trong sự kiện xã hội.

Rebuke publicly

Chú trót loa

The teacher rebuked the student publicly for cheating on the exam.

Giáo viên đã mắng học sinh công khai vì gian lận trong kỳ thi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rebuke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuke

Không có idiom phù hợp