Bản dịch của từ Boiling trong tiếng Việt
Boiling
Boiling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đun sôi.
Present participle and gerund of boil.
Boiling water is essential for making tea.
Sôi nước là cần thiết để pha trà.
She was boiling with anger after the argument.
Cô ấy đang sôi lên với sự tức giận sau cuộc tranh luận.
Boiling eggs for breakfast is a common morning routine.
Luộc trứng để ăn sáng là một thói quen sáng ngày phổ biến.
Dạng động từ của Boiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boiling |
Boiling (Noun)
The boiling of water is crucial for making tea.
Sự sôi nước quan trọng để pha trà.
The boiling of milk can lead to a creamy texture.
Sự sôi sữa có thể tạo ra cấu trúc kem.
The boiling of emotions can sometimes lead to conflicts.
Sự sôi dậy của cảm xúc đôi khi dẫn đến xung đột.
(không đếm được) một phong cách hoạt hình với các đường viền lượn sóng thay đổi liên tục, mang lại vẻ ngoài lung linh hoặc lung linh.
Uncountable an animation style with constantly changing wavy outlines giving a shimmering or wobbling appearance.
The boiling animation in the video caught everyone's attention.
Đoạn hoạt hình sôi nổi trong video thu hút mọi người.
The boiling effect on the social media posts made them stand out.
Hiệu ứng sôi nổi trên các bài đăng trên mạng xã hội làm chúng nổi bật.
The boiling graphics of the event flyer were eye-catching and unique.
Đồ họa sôi nổi của tờ rơi sự kiện thu hút và độc đáo.
(đếm được, nghĩa bóng) sự hỗn loạn; một sự xáo trộn giống như nước sủi bọt.
Countable figurative a turmoil a disturbance like that of bubbling water.
The political scandal created a boiling of public opinion.
Vụ bê bối chính trị tạo ra một sự nổi loạn của dư luận.
The protest led to a boiling in the community.
Cuộc biểu tình dẫn đến một sự nổi loạn trong cộng đồng.
The controversial decision caused a boiling among the citizens.
Quyết định gây tranh cãi tạo ra một sự nổi loạn giữa các công dân.
Boiling (Adjective)
Mà sôi hay sôi.
That boils or boil.
The boiling water in the pot was bubbling furiously.
Nước sôi trong nồi đang sôi sùng sục.
The boiling anger in the crowd erupted into chaos.
Sự giận dữ nổi loạn trong đám đông.
The boiling debate among politicians heated up the atmosphere.
Cuộc tranh luận gay gắt giữa các chính trị gia.
(thông tục, cường điệu) của một người: cảm thấy nóng bức khó chịu.
The room was boiling during the crowded party.
Phòng rất nóng trong buổi tiệc đông người.
She felt boiling in her heavy winter coat.
Cô ấy cảm thấy rất nóng trong áo khoác đông nặng.
The boiling weather made everyone seek shade.
Thời tiết nóng làm cho mọi người tìm nơi bóng mát.
(thông tục, cường điệu) về thời tiết: rất nóng.
Informal hyperbolic of the weather very hot.
The boiling weather made everyone seek shade.
Thời tiết nóng như đun sôi khiến mọi người tìm bóng mát.
She complained about the boiling temperatures at the outdoor event.
Cô ấy phàn nàn về nhiệt độ nóng như đun sôi tại sự kiện ngoài trời.
The boiling sun caused many to stay indoors all day.
Mặt trời nóng như đun sôi khiến nhiều người ở trong nhà cả ngày.
Boiling (Adverb)
The water was boiling hot during the social gathering.
Nước nóng sôi trong buổi tụ họp xã hội.
The room became boiling after many people entered the social event.
Phòng trở nên nóng như sôi sau khi nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
The atmosphere was boiling with excitement at the social party.
Bầu không khí náo nhiệt như sôi tại buổi tiệc xã hội.
Họ từ
Từ "boiling" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình chất lỏng chuyển sang trạng thái khí do nhiệt độ tăng cao, thường áp dụng cho nước sôi ở 100 độ C (212 độ F) tại áp suất chuẩn. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "boiling" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh ẩm thực. Cả trong tiếng Anh Mỹ (American English) lẫn tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "boiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "bullire", nghĩa là "sôi" hoặc "bùng lên". Thời kỳ Trung Cổ, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "boillir". Ngày nay, "boiling" được dùng để chỉ quá trình chất lỏng chuyển sang trạng thái khí khi đạt nhiệt độ sôi. Sự thay đổi ý nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của hiện tượng này, đồng thời vẫn giữ lại sự liên kết với bản chất ban đầu là sự chuyển động và năng lượng.
Từ "boiling" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả quá trình nhiệt hoặc tình trạng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc các phản ứng hóa học. Bên cạnh ngữ cảnh học thuật, "boiling" còn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn khi chỉ trạng thái nước sôi hoặc để miêu tả các tình huống, như cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp