Bản dịch của từ Raging trong tiếng Việt
Raging

Raging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cơn thịnh nộ.
Present participle and gerund of rage.
She was raging about the injustice in society.
Cô ấy đang giận dữ về sự bất công trong xã hội.
Raging against discrimination is crucial for social progress.
Phản đối phân biệt đối xử là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
The protesters were raging against government corruption.
Các người biểu tình đang giận dữ về tham nhũng chính phủ.
Dạng động từ của Raging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raging |
Họ từ
Từ "raging" có nguồn gốc từ động từ "rage", có nghĩa là sự giận dữ hoặc tức giận mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "raging" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc cao độ hoặc một hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như cơn bão. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Raging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tình huống căng thẳng hoặc cấp bách.
Từ "raging" xuất phát từ động từ "rage", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rabere", nghĩa là "nổi giận" hoặc "thịnh nộ". Cùng với sự biến đổi trong tiếng Pháp cổ "ragier", từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh. "Raging" hiện nay không chỉ mô tả cảm xúc giận dữ mãnh liệt mà còn được dùng để chỉ các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội mang tính chất cực đoan, thể hiện sự kết hợp rõ ràng giữa nguồn gốc cảm xúc và tình trạng đầy bùng nổ.
Từ "raging" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài nói và viết liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, "raging" thường được sử dụng để miêu tả cơn giận dữ, sự tức giận mãnh liệt hoặc các hiện tượng thiên nhiên như bão lửa. Từ này thường thấy trong văn học, phim ảnh, và các bài báo về xã hội, xây dựng hình ảnh sinh động về những tình huống khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
