Bản dịch của từ Raging trong tiếng Việt

Raging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raging (Verb)

ɹˈeidʒɪŋ
ɹˈeidʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cơn thịnh nộ.

Present participle and gerund of rage.

Ví dụ

She was raging about the injustice in society.

Cô ấy đang giận dữ về sự bất công trong xã hội.

Raging against discrimination is crucial for social progress.

Phản đối phân biệt đối xử là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.

The protesters were raging against government corruption.

Các người biểu tình đang giận dữ về tham nhũng chính phủ.

Dạng động từ của Raging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Raging

Không có idiom phù hợp