Bản dịch của từ Boil trong tiếng Việt
Boil
Boil (Noun)
Nhiệt độ tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.
The temperature at which a liquid bubbles and turns to vapour.
The boil of water indicates it's ready for tea.
Sự sôi của nước cho biết nó đã sẵn sàng để pha trà.
The sudden boil caused a commotion in the kitchen.
Sự sôi đột ngột gây ra sự huyên náo trong nhà bếp.
The boil of the soup filled the room with a pleasant aroma.
Sự sôi của canh đã làm cho căn phòng tràn ngập mùi thơm dễ chịu.
The neighborhood organized a boil with fresh lobster and corn.
Hàng xóm tổ chức một buổi nấu hải sản với tôm hùm tươi và ngô.
The annual community boil brought everyone together for a feast.
Buổi nấu hàng năm của cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau để ăn mừng.
She enjoyed the boil with friends, cracking open crabs and laughing.
Cô ấy thích thú với buổi nấu cùng bạn bè, bóp vỡ cua và cười.
She had a painful boil on her arm.
Cô ấy bị một nốt sưng đau trên cánh tay.
The boil required medical attention.
Cái nốt sưng cần chú ý y tế.
The boil was red and swollen.
Cái nốt sưng đỏ và sưng lên.
Dạng danh từ của Boil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boil | Boils |
Kết hợp từ của Boil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rolling boil Sôi kỹ | The social gathering reached a rolling boil of excitement. Cuộc tụ họp xã hội đạt đến sự sôi sục hưng phấn. |
Boil (Verb)
She boiled water for the tea party.
Cô ấy đun sôi nước cho buổi tiệc trà.
The chef boiled the pasta in a large pot.
Đầu bếp đun sôi mì trong một nồi lớn.
The kettle is boiling on the stove.
Ấm đang sôi trên bếp.
She boiled the pasta for dinner.
Cô ấy đun sôi mỳ cho bữa tối.
The chef is boiling the vegetables.
Đầu bếp đang đun sôi rau cải.
They boil water for their tea every morning.
Họ đun sôi nước cho trà mỗi sáng.
The political situation in the country is starting to boil.
Tình hình chính trị trong đất nước đang bắt đầu sôi sục.
Emotions boiled during the heated debate among the students.
Cảm xúc sôi lên trong cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.
The tension between the two groups boiled over into violence.
Sự căng thẳng giữa hai nhóm đã bùng phát thành bạo lực.
Dạng động từ của Boil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boiling |
Kết hợp từ của Boil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Put something on to boil Đặt cái gì đó lên bếp đun | She put the kettle on to boil for the tea party. Cô ấy đặt ấm lên để đun sôi cho buổi tiệc trà. |
Họ từ
Từ "boil" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình đun sôi nước hoặc một chất lỏng nào đó đến nhiệt độ mà nó chuyển thành hơi nước. Trong tiếng Anh Anh, "boil" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh ẩm thực và khoa học, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt vùng miền có thể khác nhau, như "boil down" (nghĩa là giảm bớt) phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất của việc gia nhiệt đến điểm sôi.
Từ "boil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", có nghĩa là "sôi". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí khi nhiệt độ tăng cao. Sự phát triển nghĩa của từ đã phản ánh quá trình khoa học thường gặp trong nấu ăn và công nghệ, kết nối rõ ràng từ nguyên của nó với nghĩa hiện tại về việc gia nhiệt chất lỏng cho đến khi sôi.
Từ "boil" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các quá trình nhiệt hoặc sự thay đổi trạng thái của chất lỏng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nấu ăn hoặc các hiện tượng khoa học liên quan đến nhiệt độ. Ngoài ra, "boil" cũng được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng viêm nhiễm da, cho thấy tính đa dạng trong ứng dụng của nó trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp