Bản dịch của từ Boil trong tiếng Việt

Boil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boil (Noun)

bˈɔil
bˈɔil
01

Nhiệt độ tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.

The temperature at which a liquid bubbles and turns to vapour.

Ví dụ

The boil of water indicates it's ready for tea.

Sự sôi của nước cho biết nó đã sẵn sàng để pha trà.

The sudden boil caused a commotion in the kitchen.

Sự sôi đột ngột gây ra sự huyên náo trong nhà bếp.

02

Một bữa ăn bình dân ngoài trời với động vật có vỏ được chế biến bằng cách đun sôi.

A casual outdoor meal at which shellfish is prepared by boiling.

Ví dụ

The neighborhood organized a boil with fresh lobster and corn.

Hàng xóm tổ chức một buổi nấu hải sản với tôm hùm tươi và ngô.

The annual community boil brought everyone together for a feast.

Buổi nấu hàng năm của cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau để ăn mừng.

03

Tình trạng sưng tấy có mủ trên da, thường do nhiễm trùng nang lông.

An inflamed pusfilled swelling on the skin caused typically by the infection of a hair follicle.

boil nghĩa là gì
Ví dụ

She had a painful boil on her arm.

Cô ấy bị một nốt sưng đau trên cánh tay.

The boil required medical attention.

Cái nốt sưng cần chú ý y tế.

Dạng danh từ của Boil (Noun)

SingularPlural

Boil

Boils

Kết hợp từ của Boil (Noun)

CollocationVí dụ

Rolling boil

Sôi kỹ

The social gathering reached a rolling boil of excitement.

Cuộc tụ họp xã hội đạt đến sự sôi sục hưng phấn.

Boil (Verb)

bˈɔil
bˈɔil
01

(liên quan đến chất lỏng) đạt tới hoặc khiến nó đạt tới nhiệt độ mà tại đó nó sủi bọt và chuyển thành hơi.

With reference to a liquid reach or cause to reach the temperature at which it bubbles and turns to vapour.

Ví dụ

She boiled water for the tea party.

Cô ấy đun sôi nước cho buổi tiệc trà.

The chef boiled the pasta in a large pot.

Đầu bếp đun sôi mì trong một nồi lớn.

02

(liên quan đến thực phẩm) nấu hoặc nấu chín bằng cách ngâm trong nước sôi hoặc nước luộc.

With reference to food cook or be cooked by immersing in boiling water or stock.

Ví dụ

She boiled the pasta for dinner.

Cô ấy đun sôi mỳ cho bữa tối.

The chef is boiling the vegetables.

Đầu bếp đang đun sôi rau cải.

03

(của biển hoặc mây) hỗn loạn và giông bão.

Of the sea or clouds be turbulent and stormy.

Ví dụ

The political situation in the country is starting to boil.

Tình hình chính trị trong đất nước đang bắt đầu sôi sục.

Emotions boiled during the heated debate among the students.

Cảm xúc sôi lên trong cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.

Dạng động từ của Boil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boiling

Kết hợp từ của Boil (Verb)

CollocationVí dụ

Put something on to boil

Đặt cái gì đó lên bếp đun

She put the kettle on to boil for the tea party.

Cô ấy đặt ấm lên để đun sôi cho buổi tiệc trà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boil/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.