Bản dịch của từ Boil trong tiếng Việt
Boil

Boil(Noun)
Nhiệt độ tại đó chất lỏng sủi bọt và chuyển thành hơi.
The temperature at which a liquid bubbles and turns to vapour.
Dạng danh từ của Boil (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Boil | Boils |
Boil(Verb)
Dạng động từ của Boil (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boil |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boiled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boiled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boils |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boiling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boil" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình đun sôi nước hoặc một chất lỏng nào đó đến nhiệt độ mà nó chuyển thành hơi nước. Trong tiếng Anh Anh, "boil" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh ẩm thực và khoa học, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt vùng miền có thể khác nhau, như "boil down" (nghĩa là giảm bớt) phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất của việc gia nhiệt đến điểm sôi.
Từ "boil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", có nghĩa là "sôi". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí khi nhiệt độ tăng cao. Sự phát triển nghĩa của từ đã phản ánh quá trình khoa học thường gặp trong nấu ăn và công nghệ, kết nối rõ ràng từ nguyên của nó với nghĩa hiện tại về việc gia nhiệt chất lỏng cho đến khi sôi.
Từ "boil" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các quá trình nhiệt hoặc sự thay đổi trạng thái của chất lỏng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nấu ăn hoặc các hiện tượng khoa học liên quan đến nhiệt độ. Ngoài ra, "boil" cũng được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng viêm nhiễm da, cho thấy tính đa dạng trong ứng dụng của nó trong các tình huống khác nhau.
Họ từ
Từ "boil" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình đun sôi nước hoặc một chất lỏng nào đó đến nhiệt độ mà nó chuyển thành hơi nước. Trong tiếng Anh Anh, "boil" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh ẩm thực và khoa học, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt vùng miền có thể khác nhau, như "boil down" (nghĩa là giảm bớt) phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất của việc gia nhiệt đến điểm sôi.
Từ "boil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bullire", có nghĩa là "sôi". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí khi nhiệt độ tăng cao. Sự phát triển nghĩa của từ đã phản ánh quá trình khoa học thường gặp trong nấu ăn và công nghệ, kết nối rõ ràng từ nguyên của nó với nghĩa hiện tại về việc gia nhiệt chất lỏng cho đến khi sôi.
Từ "boil" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các quá trình nhiệt hoặc sự thay đổi trạng thái của chất lỏng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nấu ăn hoặc các hiện tượng khoa học liên quan đến nhiệt độ. Ngoài ra, "boil" cũng được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng viêm nhiễm da, cho thấy tính đa dạng trong ứng dụng của nó trong các tình huống khác nhau.

